Dưới đây là một số câu ca dao, tục ngữ phản ánh hiện tượng "nồm" mà ông cha ta để lại:

  1. Gió bấc thì hanh, gió nồm thì ẩm.
  2. Đầu năm sương muối, cuối năm gió nồm.
  3. Trưa hè hây hẩy gió nồm, thiếu nữ nằm chơi quá giấc.
  4. (Một số biến thể khác cũng xuất hiện trong kho tàng dân gian)

Phân tích biện pháp nghệ thuật trong câu tục ngữ “Đầu năm sương muối, cuối năm gió nồm”

1. Biện pháp đối (đối chiếu):

  • Câu tục ngữ được chia thành hai phần rõ ràng: “đầu năm sương muối” và “cuối năm gió nồm”.
  • Hai phần này tương phản nhau về hình ảnh:
    • “Sương muối” gợi lên hình ảnh của sương giá mỏng manh, trắng như muối – biểu hiện cho không khí lạnh, khô, dễ gây hại cho cây trồng và sức khỏe.
    • “Gió nồm” lại mang đến hình ảnh của cơn gió mát, ẩm ướt, thường xuất hiện vào thời điểm chuyển giao từ đông sang xuân – mang tính chất dịu mát nhưng cũng ẩm ướt.

2. Tác dụng của biện pháp đối:

  • Làm nổi bật sự thay đổi của thời tiết:
    Sự đối lập giữa “sương muối” và “gió nồm” giúp người nghe dễ dàng nhận ra sự chuyển biến của khí hậu qua các mùa trong năm, từ thời tiết lạnh khô của đầu năm sang sự ẩm ướt, dịu mát của cuối năm.
  • Tạo hình ảnh sinh động và dễ nhớ:
    Việc sử dụng hai hình ảnh đối nhau tạo nên một câu nói ngắn gọn, giàu hình tượng, khiến thông điệp trở nên sâu sắc và dễ ghi nhớ qua nhiều thế hệ.
  • Phản ánh kinh nghiệm dân gian:
    Câu tục ngữ không chỉ đơn thuần là dự báo thời tiết mà còn thể hiện sự quan sát tỉ mỉ, kinh nghiệm sống của ông cha ta với thiên nhiên. Qua đó, nó truyền tải tri thức dân gian một cách súc tích, ý nghĩa và gần gũi với đời sống.

Qua đó, ta thấy rằng việc sử dụng biện pháp đối trong câu “Đầu năm sương muối, cuối năm gió nồm” đã giúp tạo nên một tác phẩm ngôn ngữ sống động, vừa có tính dự báo thời tiết vừa chứa đựng những bài học quý giá về cách quan sát và học hỏi từ thiên nhiên.