- “Đầu năm sương muối, cuối năm gió nồm”
- Câu này cho thấy sự thay đổi thời tiết theo mùa, khi mà vào đầu năm, sương muối (hơi nước đóng băng) xuất hiện, còn cuối năm gió nồm mang hơi ẩm, dịu mát.
- “Gió bấc thì hanh, gió nồm thì ẩm”
- Qua câu này, người xưa khắc họa hai loại gió: gió bấc (mùa đông Bắc) khô, lạnh và gió nồm (mùa xuân – đầu hè) mát mẻ, ẩm ướt.
- “Nồm động đất, bấc động khơi”
- Câu tục ngữ này dùng để so sánh tác động của hai loại gió lên đời sống: gió nồm mang đến sự ẩm ướt, có thể làm cho đất mềm, trong khi gió bấc lại có tác dụng làm khô cằn.
Phân tích biện pháp nghệ thuật trong câu “Gió bấc thì hanh, gió nồm thì ẩm”
Trong câu tục ngữ này, người xưa đã sử dụng biện pháp đối chiếu song song để nhấn mạnh đặc điểm đối lập của hai loại gió:
- Cấu trúc song song:
Câu được chia thành hai phần đối xứng (“Gió bấc thì hanh” và “Gió nồm thì ẩm”), giúp người nghe dễ nhớ và tạo nên nhịp điệu hài hòa. - Đối chiếu từ ngữ:
Từ “hanh” (khô, lạnh) đối lập hoàn toàn với “ẩm” (mềm mỏng, dịu mát). Qua đó, câu ca dao đã làm nổi bật hai đặc tính khác biệt của gió bấc và gió nồm. - Tác dụng nghệ thuật:
Biện pháp đối chiếu này không chỉ tạo hình ảnh sống động, rõ rệt về đặc điểm của từng loại gió mà còn phản ánh trí tuệ dân gian trong việc quan sát, nhận biết và tổng hợp kinh nghiệm thời tiết. Nó giúp cho người nghe dễ hình dung được sự biến đổi của khí hậu theo mùa, đồng thời có tác dụng cảnh báo hay hướng dẫn trong lao động nông nghiệp (ví dụ: biết cách ứng xử khi trời khô hanh hay ẩm ướt).
Như vậy, biện pháp nghệ thuật đối chiếu song song trong “Gió bấc thì hanh, gió nồm thì ẩm” vừa mang tính thẩm mỹ cao, vừa là một phương tiện truyền đạt kinh nghiệm sống của ông cha ta qua ngôn từ giản dị, gần gũi.
Qua đó, chúng ta thấy rằng trong kho tàng ca dao, tục ngữ Việt Nam, không chỉ chứa đựng những bài học kinh nghiệm quý báu về thời tiết mà còn được xây dựng bằng những biện pháp nghệ thuật tinh tế, góp phần làm cho lời nói thêm phần sống động, dễ nhớ và giàu cảm xúc.