So sánh giữa toà nhà Landmark 81 (TP. Hồ Chí Minh) và Tháp Eiffiel (Pháp). Hãy tả đặc điểm và số phòng của mỗi tầng của toà Landmark 81
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](/images/avt/0.png?1311)
![](/images/avt/0.png?1311)
1. Vị trí địa lý & Khí hậu Hà Nội: Nằm ở phía Bắc, có khí hậu nhiệt đới gió mùa với bốn mùa rõ rệt (xuân, hạ, thu, đông). Mùa hè nóng, mưa nhiều; mùa đông lạnh, có khi xuống dưới 10°C. TP. Hồ Chí Minh: Nằm ở phía Nam, có khí hậu nhiệt đới gió mùa nhưng chỉ có hai mùa chính (mưa và khô). Nhiệt độ quanh năm ấm áp, ít lạnh hơn so với Hà Nội. 2. Lịch sử & Văn hóa Hà Nội: Là thủ đô của Việt Nam với lịch sử hơn 1000 năm. Văn hóa đậm chất truyền thống, với nhiều di tích lịch sử như Hồ Gươm, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Lăng Bác, Hoàng Thành Thăng Long... TP. Hồ Chí Minh: Là trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam, trước đây có tên là Sài Gòn. Thành phố mang phong cách năng động, hiện đại, có sự pha trộn giữa văn hóa Việt và phương Tây. 3. Kinh tế & Phát triển Hà Nội: Là trung tâm chính trị, hành chính của cả nước. Tốc độ phát triển kinh tế nhanh, nhưng vẫn mang tính truyền thống hơn TP.HCM. TP. Hồ Chí Minh: Là đầu tàu kinh tế của Việt Nam, có tốc độ tăng trưởng cao, nhiều cơ hội việc làm, thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ. 4. Giao thông Hà Nội: Giao thông đông đúc, nhiều đường nhỏ và hẹp, tắc đường thường xuyên. Hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, đường sắt trên cao) đang phát triển. TP. Hồ Chí Minh: Cũng gặp vấn đề tắc đường, nhưng đường rộng rãi hơn. Hệ thống metro đang trong quá trình xây dựng. 5. Phong cách sống Hà Nội: Nhịp sống chậm rãi hơn, người dân có xu hướng giữ gìn nét truyền thống, trọng lễ nghĩa. TP. Hồ Chí Minh: Nhịp sống nhanh, sôi động hơn, phong cách sống cởi mở và hiện đại. 6. Ẩm thực Hà Nội: Nổi tiếng với các món ăn truyền thống như phở, bún chả, bánh cuốn, chả cá Lã Vọng… Hương vị thường thanh nhẹ, tinh tế. TP. Hồ Chí Minh: Ẩm thực đa dạng, có sự kết hợp của nhiều vùng miền. Các món đặc trưng gồm cơm tấm, hủ tiếu, bánh mì Sài Gòn… Hương vị đậm đà, ngọt hơn so với miền Bắc. 7. Giá cả & Chi phí sinh hoạt Hà Nội: Chi phí sinh hoạt có xu hướng thấp hơn một chút so với TP.HCM, đặc biệt là về giá nhà đất. TP. Hồ Chí Minh: Giá bất động sản cao, nhưng mức thu nhập trung bình cũng nhỉnh hơn so với Hà Nội. Kết luận Nếu bạn thích một thành phố cổ kính, mang đậm bản sắc truyền thống, thời tiết có mùa đông rõ rệt, thì Hà Nội là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn thích sự sôi động, nhịp sống nhanh, cơ hội kinh tế rộng mở và thời tiết ấm áp quanh năm, thì TP. Hồ Chí Minh là điểm đến lý tưởng. Bạn thích thành phố nào hơn? 😊
Những đặc điểm khác biệt giữa TP.HCM và TP. Hà Nội
1. Vị trí địa lý:Hà Nội: Là thủ đô của Việt Nam, nằm ở phía Bắc của đất nước, bên bờ sông Hồng. Hà Nội có khí hậu ôn đới gió mùa, mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh.
TP. Hồ Chí Minh: Nằm ở miền Nam, gần cửa sông Sài Gòn, có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng quanh năm với mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
2. Lịch sử và văn hóa:Hà Nội: Là trung tâm chính trị, văn hóa và lịch sử lâu đời của Việt Nam, có nhiều di tích lịch sử, văn hóa và các công trình kiến trúc cổ. Hà Nội mang đậm dấu ấn của nền văn hóa Bắc Bộ, với các đặc trưng như ẩm thực, lễ hội và phong cách sống chậm rãi.
TP. Hồ Chí Minh: Là trung tâm kinh tế lớn nhất của Việt Nam, thành phố này có lịch sử phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 19, từng là trung tâm thuộc địa của Pháp và sau đó là trung tâm kinh tế của miền Nam. TP. Hồ Chí Minh hiện đại, năng động, với sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây và các yếu tố giao thoa quốc tế.
3. Kinh tế:Hà Nội: Là trung tâm hành chính, chính trị của cả nước, tuy nhiên, nền kinh tế của Hà Nội chủ yếu dựa vào dịch vụ, công nghiệp nhẹ, giáo dục và các hoạt động nghiên cứu khoa học. Thành phố đang ngày càng phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, tài chính và du lịch.
TP. Hồ Chí Minh: Là trung tâm kinh tế, tài chính, thương mại lớn nhất của Việt Nam, đóng góp một phần lớn vào GDP quốc gia. TP. Hồ Chí Minh có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ với các ngành chủ đạo như sản xuất, thương mại, dịch vụ tài chính, bất động sản và công nghệ.
4. Dân cư và dân số:Hà Nội: Dân số Hà Nội khoảng 8 triệu người (ước tính), là thành phố có mật độ dân số cao và đang tăng trưởng nhanh chóng. Thành phố này có sự kết hợp giữa dân cư truyền thống và những người di cư từ các tỉnh khác.
TP. Hồ Chí Minh: Với dân số khoảng 9 triệu người, TP. Hồ Chí Minh có mật độ dân số cực kỳ cao và luôn trong tình trạng đông đúc, nhộn nhịp. Thành phố thu hút người dân từ các vùng khác đến sinh sống và làm việc, đặc biệt là giới trẻ và các chuyên gia quốc tế.
5. Hệ thống giao thông:Hà Nội: Giao thông Hà Nội còn khá phức tạp và tắc nghẽn, đặc biệt vào giờ cao điểm. Tuy nhiên, thành phố có hệ thống giao thông công cộng đang phát triển, với xe buýt, tàu điện ngầm (đang xây dựng) và đường sắt.
TP. Hồ Chí Minh: Giao thông tại TP. Hồ Chí Minh cũng rất tắc nghẽn, nhất là trong các giờ cao điểm. Tuy nhiên, thành phố có hệ thống giao thông phát triển hơn với các tuyến đường lớn, mạng lưới xe buýt rộng rãi và một số tuyến tàu điện ngầm đang xây dựng.
6. Môi trường sống:Hà Nội: Môi trường sống ở Hà Nội tương đối trong lành hơn so với TP. Hồ Chí Minh, đặc biệt là ở các khu vực ngoại ô và vùng nông thôn. Tuy nhiên, tình trạng ô nhiễm không khí ở Hà Nội cũng là một vấn đề đáng lo ngại, đặc biệt vào mùa đông.
TP. Hồ Chí Minh: Do sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế và mật độ dân số cao, TP. Hồ Chí Minh có vấn đề về ô nhiễm không khí và môi trường. Mặc dù vậy, thành phố cũng có nhiều công viên, khu vui chơi giải trí và không gian xanh, đặc biệt ở khu vực trung tâm.
7. Du lịch:Hà Nội: Hà Nội thu hút khách du lịch bởi các di tích lịch sử, văn hóa, như Hồ Hoàn Kiếm, phố cổ, các chùa chiền, và các bảo tàng. Thành phố này cũng là điểm xuất phát cho những chuyến du lịch tới các khu vực phía Bắc, như Sapa, Hạ Long.
TP. Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh hấp dẫn du khách nhờ vào các công trình kiến trúc hiện đại, các khu trung tâm thương mại, các di tích chiến tranh như Dinh Độc Lập, Bảo tàng Chứng tích chiến tranh. Thành phố cũng là cửa ngõ để du khách khám phá các khu vực miền Tây Nam Bộ.
8. Ẩm thực:Hà Nội: Ẩm thực Hà Nội mang đậm nét đặc trưng của miền Bắc với các món như phở, bún chả, bánh cuốn, chả cá Lã Vọng. Hà Nội cũng nổi tiếng với các món ăn vặt và thức ăn đường phố đặc sắc.
TP. Hồ Chí Minh: Ẩm thực TP. Hồ Chí Minh đa dạng, phong phú và chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ẩm thực miền Nam. Các món ăn nổi bật như cơm tấm, hủ tiếu, bún mắm, và đặc biệt là các món ăn sáng.
![](/images/avt/0.png?1311)
Trong ba cây cầu Long Biên, Chương Dương và Nhật Tân bắc qua sông Hồng ở Hà Nội, cầu Nhật Tân là cây cầu dài và rộng nhất.
Cầu Nhật Tân có tổng chiều dài lên đến 3.900 mét, trong đó phần vượt sông dài 3.700 mét. Mặt cầu rộng 33,2 mét với 4 làn xe ô tô và 2 làn xe máy, phục vụ tốt nhu cầu giao thông ngày càng tăng tại thủ đô.
Cầu Long Biên có chiều dài 2.290 mét và chiều rộng mặt cầu là 2,6 mét cho xe cơ giới, còn lại là không gian cho người đi bộ.
Cầu Chương Dương có chiều dài 1.230 mét, mặt cầu rộng 5 mét cho mỗi làn xe với tổng cộng 4 làn xe chạy hai chiều.
Vậy, cầu Nhật Tân vượt trội về cả chiều dài và chiều rộng vì mục đích tăng cường khả năng vận hành, giảm thiểu ùn tắc giao thông.
cầu Nhật Tân là cầu dài và rộng nhất trong ba cầu này.
VìCầu Nhật Tân có chiều dài khoảng 3.700 mét, rộng 33,2 mét
cầu Long Biên có chiều dài khoảng 1.691 mét
cầu Chương Dương có chiều dài khoảng 1.200 mét.
![](/images/avt/0.png?1311)
Trong khu vực Đông Nam Á, có một số quốc gia có nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú: Indonesia: Indonesia có lượng lớn dầu mỏ, khí đốt, và khoáng sản như đồng và vàng. Nước này cũng là một trong những nước sản xuất cao nhất của dầu cọ và cao su2. Malaysia: Malaysia nổi tiếng với các kho báu như dầu mỏ, khí đốt, và gỗ tự nhiên. Nước này cũng là một trong những nước hàng đầu về sản xuất dầu cọ và cao su2. Thái Lan: Thái Lan có lượng lớn dầu mỏ, khí đốt, và các khoáng sản như đồng và vàng. Nước này cũng là một trong những nước sản xuất cao nhất của dầu cọ và cao su2. Brunei: Brunei chủ yếu tập trung vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt, đóng góp lớn vào GDP của quốc gia. Philippines: Philippines có nhiều tài nguyên thiên nhiên như gỗ, đồng, và vàng. Nước này cũng sản xuất nhiều sản phẩm nông nghiệp như thủy sản và các sản phẩm từ cây ăn quả. Những quốc gia này đều có nhiều tài nguyên thiên nhiên quý giá, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và xuất khẩu của khu vực.
Trong các nước ở châu Á, có một số quốc gia sở hữu nguồn tài nguyên khí tự nhiên phong phú. Dưới đây là những quốc gia tiêu biểu có trữ lượng khí tự nhiên lớn:
Iran: Iran là quốc gia có trữ lượng khí tự nhiên lớn thứ hai ở châu Á và đứng thứ ba trên thế giới. Iran sở hữu các mỏ khí khổng lồ, nổi bật là mỏ South Pars, là một trong những mỏ khí tự nhiên lớn nhất thế giới.
-Qatar: Qatar có trữ lượng khí tự nhiên rất lớn, đứng thứ ba thế giới và là một trong những quốc gia giàu khí tự nhiên nhất. Mỏ North Field của Qatar là mỏ khí tự nhiên lớn nhất thế giới, và quốc gia này là nhà xuất khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) hàng đầu thế giới.
-Ả Rập Saudi: Mặc dù Ả Rập Saudi nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ khổng lồ, nhưng nước này cũng có trữ lượng khí tự nhiên đáng kể. Các mỏ khí tự nhiên của Ả Rập Saudi chủ yếu được sử dụng để phục vụ nhu cầu trong nước, nhưng quốc gia này cũng đang tập trung vào việc phát triển ngành công nghiệp khí tự nhiên.
-Trung Quốc: Trung Quốc, mặc dù có trữ lượng khí tự nhiên không lớn như những quốc gia trên, nhưng là quốc gia tiêu thụ khí tự nhiên lớn nhất ở châu Á. Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào khai thác và nhập khẩu khí tự nhiên để đáp ứng nhu cầu trong nước, với các mỏ khí lớn ở Tây Bắc Trung Quốc và các dự án nhập khẩu LNG.
-Indonesia: Indonesia cũng có một nguồn khí tự nhiên phong phú, đặc biệt là ở các vùng ngoài khơi như mỏ khí Natuna. Nước này là một trong những nhà xuất khẩu LNG lớn và đang phát triển cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu khí tự nhiên trong nước.
-Malaysia: Malaysia là một trong những quốc gia có trữ lượng khí tự nhiên lớn ở Đông Nam Á. Các mỏ khí ngoài khơi của Malaysia là nguồn cung cấp khí tự nhiên chính cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
![](/images/avt/0.png?1311)
Văn hóa ẩm thực Việt Nam nổi bật với sự phong phú và đa dạng của các món ăn vùng miền. Dưới đây là một số nét đặc sắc của ẩm thực Việt Nam: Phở: Một trong những món ăn nổi tiếng nhất của Việt Nam, phở là món canh có hương vị đậm đà, được làm từ nước dùng xương bò hoặc gà, ăn kèm với bánh phở mềm, thịt bò hoặc gà, và nhiều loại rau thơm. Bánh mì: Một loại bánh mì kẹp với nhiều loại nhân khác nhau như thịt, trứng, chả lụa, pate, và rau sống. Bánh mì Việt Nam đã trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới vì sự kết hợp độc đáo của hương vị. Bún chả: Một món ăn đặc trưng của Hà Nội, bún chả bao gồm bún, chả nướng (thịt lợn nướng), và nước mắm chua ngọt, thường được ăn kèm với rau sống. Gỏi cuốn: Còn được gọi là nem cuốn, đây là món ăn nhẹ gồm tôm, thịt, bún, rau sống, cuốn trong bánh tráng và chấm với nước mắm pha. Chả giò: Một món ăn giòn rụm được làm từ bánh tráng cuốn nhân thịt, tôm, nấm, và rau củ, sau đó chiên giòn. Cơm tấm: Một món ăn đặc trưng của miền Nam, cơm tấm được làm từ gạo tấm, ăn kèm với sườn nướng, trứng ốp la, bì (da heo thái mỏng), và nước mắm chua ngọt. Bánh xèo: Một món ăn giòn rụm được làm từ bột gạo, đậu xanh, tôm, thịt, và rau sống, thường được ăn kèm với nước mắm pha. Miến lươn: Một món ăn đặc trưng của miền Bắc, miến lươn có hương vị đậm đà, được làm từ lươn nấu chín, miến dong, và nhiều loại rau thơm. Việt Nam có rất nhiều món ăn hấp dẫn và đa dạng, mang đậm nét văn hóa và đặc trưng của từng vùng miền. Nếu bạn muốn biết thêm về các món ăn khác hoặc có gợi ý gì về ẩm thực, mình luôn sẵn lòng chia sẻ!
Ẩm thực Việt Nam không chỉ là những món ăn mà còn là một phần của văn hóa, lịch sử và tâm hồn dân tộc. Với sự đa dạng và phong phú, ẩm thực Việt đã chinh phục trái tim của thực khách trong và ngoài nước, trở thành biểu tượng đầy tự hào của người Việt. Việt Nam trải dài từ Bắc vào Nam, mỗi vùng miền đều có đặc trưng ẩm thực riêng biệt, phản ánh khí hậu, địa hình và văn hóa địa phương. Ẩm thực miền Bắc thường mang hương vị thanh tao, nhẹ nhàng, ít cay và ít ngọt. Các món ăn như phở Hà Nội, bún chả, chả cá Lã Vọng là minh chứng cho phong cách ẩm thực tinh tế này. Ẩm thực miền Trung nổi tiếng với hương vị đậm đà, cay nồng, thể hiện qua các món như bún bò Huế, mì Quảng và bánh bèo chén. Đây là vùng đất gắn bó với triều đại phong kiến, nên sự cầu kỳ trong cách chế biến và bài trí món ăn cũng được chú trọng. Ẩm thực miền Nam mang hương vị ngọt ngào, ảnh hưởng từ sự giao thoa văn hóa với người Khmer và Hoa. Những món ăn như hủ tiếu Nam Vang, cơm tấm và lẩu mắm thể hiện rõ sự hào phóng, phóng khoáng của con người miền sông nước. Một trong những điểm nổi bật của ẩm thực Việt Nam là sự sử dụng nguyên liệu tươi ngon và cách chế biến đơn giản nhưng tinh tế. Rau xanh, thảo mộc và gia vị tự nhiên là linh hồn của mỗi món ăn. Lá chanh, rau răm, sả, ớt hay mắm tôm đều được sử dụng để làm tăng hương vị mà vẫn giữ được tính cân bằng dinh dưỡng. Các phương pháp chế biến như hấp, luộc, nướng, xào hay kho không chỉ giữ được độ tươi ngon của nguyên liệu mà còn làm nổi bật hương vị đặc trưng. Mỗi món ăn Việt đều tuân thủ nguyên tắc hài hòa về màu sắc, hương vị và kết cấu, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực toàn diện. Ẩm thực không chỉ là phương tiện để đáp ứng nhu cầu ăn uống mà còn là cách để kết nối con người. Những mâm cơm gia đình, các lễ hội truyền thống hay những dịp đặc biệt đều gắn liền với những món ăn mang tính biểu tượng. Chẳng hạn, bánh chưng, bánh dày là biểu tượng của Tết Nguyên Đán, còn cỗ cưới thể hiện sự sum vầy và hạnh phúc. Bên cạnh đó, ẩm thực Việt Nam còn truyền tải những giá trị sâu sắc như lòng hiếu khách, sự trân trọng thiên nhiên và tình yêu thương gia đình. Trong những năm gần đây, ẩm thực Việt Nam đã vươn xa trên bản đồ thế giới. Các món ăn như phở, bánh mì, gỏi cuốn được ca ngợi vì hương vị độc đáo và giá trị dinh dưỡng. Những đầu bếp Việt cũng góp phần đưa tinh hoa ẩm thực quê hương ra thế giới, tạo nên sự tự hào cho dân tộc. Ẩm thực Việt Nam là một kho tàng vô giá, kết tinh từ sự sáng tạo, tâm huyết và bản sắc văn hóa của con người Việt. Dù ở bất kỳ nơi đâu, những món ăn Việt Nam luôn gợi nhớ về quê hương, gia đình và cội nguồn. Việc giữ gìn và phát triển ẩm thực không chỉ là trách nhiệm của mỗi người Việt mà còn là cách để bảo tồn và lan tỏa bản sắc văn hóa độc đáo này.
![](/images/avt/0.png?1311)
Tham khảo
1. Khai thác đất đai và nông nghiệp
Phát triển nông nghiệp: Khu vực nhiệt đới thường có đất đai màu mỡ, phù hợp cho việc canh tác. Con người khai thác đất để trồng các loại cây lương thực như lúa gạo, ngô, đậu, hoặc các cây công nghiệp như cà phê, ca cao, chuối, mía, và cao su.
Sự chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp: Một trong những vấn đề phổ biến ở các vùng nhiệt đới là việc phá rừng để tạo đất trồng trọt. Điều này có thể dẫn đến mất đa dạng sinh học và suy thoái đất do xói mòn và khô hạn.
2. Khai thác rừng
Chặt phá rừng: Các khu rừng nhiệt đới cung cấp gỗ, củi, và các nguyên liệu khác. Rừng nhiệt đới là nơi chứa đựng nhiều loại cây có giá trị kinh tế cao như gỗ quý (ví dụ, gỗ đàn hương, gỗ sồi), nhựa cây, và các sản phẩm từ thực vật khác. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến nạn phá rừng và sự suy giảm diện tích rừng.Khai thác lâm sản phụ: Một số tài nguyên khác từ rừng như trái cây, thuốc nam, dược liệu, và thực phẩm cho động vật cũng được khai thác trong khu vực này.
3. Khai thác khoáng sản
Khoáng sản: Các khu vực nhiệt đới cũng có nhiều nguồn khoáng sản, như vàng, đồng, dầu mỏ, bauxit (dùng để sản xuất nhôm), than đá và các khoáng sản khác. Việc khai thác khoáng sản thường dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường và phá hủy cảnh quan tự nhiên.
Mỏ và hầm mỏ: Các khu vực này thường phải đối mặt với việc khai thác khoáng sản dưới dạng mỏ hở hoặc đào hầm, gây tổn hại cho hệ sinh thái xung quanh.
4. Sử dụng nguồn nướcThủy điện và tưới tiêu: Các khu vực nhiệt đới có nhiều sông suối lớn, được khai thác để phát điện thủy điện hoặc phục vụ cho các hoạt động nông nghiệp như tưới tiêu. Tuy nhiên, việc xây dựng đập và hồ chứa có thể làm thay đổi dòng chảy của sông, ảnh hưởng đến các hệ sinh thái và cộng đồng dân cư sống xung quanh.
Khai thác nước ngầm: Ở những khu vực thiếu nước mặt, việc khai thác nước ngầm để phục vụ sinh hoạt và nông nghiệp cũng đang là vấn đề đáng quan tâm, dẫn đến nguy cơ cạn kiệt nguồn nước.
5. Khai thác động, thực vật và du lịch sinh thái
Động vật và thực vật: Các khu rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của rất nhiều loài động vật và thực vật quý hiếm. Tuy nhiên, nhiều loài động vật bị săn bắt trái phép để phục vụ nhu cầu tiêu thụ, trong khi các loại cây thuốc và thực phẩm cũng bị khai thác một cách không bền vững.
Du lịch sinh thái: Các khu vực nhiệt đới với phong cảnh thiên nhiên đa dạng và hệ sinh thái phong phú là điểm đến du lịch hấp dẫn. Tuy nhiên, nếu không quản lý tốt, du lịch có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm, phá vỡ hệ sinh thái và gây căng thẳng cho cộng đồng địa phương.
6. Tác động môi trườngSuy thoái đất đai: Việc khai thác quá mức tài nguyên có thể dẫn đến tình trạng suy thoái đất đai, xói mòn và sa mạc hóa. Điều này đặc biệt nghiêm trọng trong các khu vực nhiệt đới nơi có đất đai dễ bị mất chất dinh dưỡng sau khi rừng bị chặt phá.
Mất đa dạng sinh học: Rừng nhiệt đới là nơi cư trú của hàng triệu loài động vật và thực vật. Việc phá rừng và khai thác tài nguyên không bền vững gây nguy cơ tuyệt chủng cho nhiều loài và làm giảm đa dạng sinh học.
Biến đổi khí hậu: Việc tàn phá rừng và phát thải khí nhà kính từ các hoạt động khai thác tài nguyên có thể góp phần vào quá trình biến đổi khí hậu toàn cầu.
7. Quản lý và bảo tồn tài nguyên
Bảo tồn và phát triển bền vững: Để đảm bảo việc khai thác tài nguyên ở khu vực nhiệt đới diễn ra bền vững, cần có các chính sách bảo vệ rừng, khuyến khích nông nghiệp hữu cơ, khai thác khoáng sản có trách nhiệm và phát triển du lịch sinh thái. Cần phối hợp giữa các chính phủ, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng địa phương để quản lý tài nguyên một cách hợp lý.
![](/images/avt/0.png?1311)
vải, ôtô, phụ liệu giày dép, sắt thép, phụ liệu may mặc, chẩt dẻo, điện tử máy tính và linh kiện, thiết bị, xăng dầu, sợi dệt, tân dược, nhôm, giấy, hoá chẩt, kẽm, phân bón, đồng...
![](/images/avt/0.png?1311)
Khu vực Bắc Á bao gồm phần lớn lãnh thổ phía bắc của Nga, kéo dài từ dãy Ural đến Thái Bình Dương. Đây là một khu vực rộng lớn với đặc điểm địa hình, khí hậu và sinh vật đặc trưng như sau:
1. Đặc điểm địa hình
Phần lớn là đồng bằng rộng lớn:
Đồng bằng Tây Siberia là một trong những đồng bằng lớn nhất thế giới, trải dài từ dãy Ural đến sông Yenisei.
Đồng bằng Đông Siberia nằm giữa các dãy núi và cao nguyên, kéo dài đến bờ Thái Bình Dương.
Đồi núi và cao nguyên:
Các dãy núi như Altai, Sayan, và dãy Stanovoi nằm ở phía nam và đông nam Bắc Á.
Cao nguyên Trung Siberia với địa hình nhấp nhô, xen kẽ các thung lũng sông.
Hệ thống sông hồ phong phú:
Sông lớn như Ob, Yenisei, Lena và hồ Baikal – hồ nước ngọt sâu nhất thế giới.
2. Đặc điểm khí hậu
Khí hậu lục địa khắc nghiệt:
Đặc trưng bởi mùa đông rất lạnh, kéo dài (có nơi nhiệt độ xuống đến -50°C) và mùa hè ngắn, mát mẻ.
Sự chênh lệch nhiệt độ giữa các mùa trong năm rất lớn.
Khí hậu vùng cực:
Các vùng ven Bắc Băng Dương có khí hậu cận cực và cực, với mùa đông cực kỳ lạnh và mùa hè rất ngắn.
Khí hậu ảnh hưởng từ gió mùa:
Phần phía đông chịu ảnh hưởng của gió mùa, dẫn đến mùa đông khô lạnh và mùa hè có mưa.
3. Đặc điểm sinh vật
Thảm thực vật chủ yếu:
Rừng Taiga (rừng lá kim):
Chiếm phần lớn diện tích Bắc Á, chủ yếu là các loại cây như thông, tùng, và bạch dương.
Tundra:
Xuất hiện ở phía bắc, gần Bắc Băng Dương, với các loại cây bụi nhỏ, rêu và địa y thích nghi với khí hậu lạnh giá.
Hệ động vật phong phú:
Động vật rừng Taiga: hươu, nai, gấu, cáo, sói.
Động vật vùng Tundra: tuần lộc, cáo Bắc cực, gấu Bắc cực, chim di cư.
4. Tác động của đặc điểm tự nhiên
Dân cư thưa thớt:
Do khí hậu khắc nghiệt và địa hình khó khăn, khu vực này có mật độ dân số rất thấp.
Tài nguyên thiên nhiên phong phú:
Nhiều nguồn tài nguyên như dầu mỏ, khí đốt, than đá và gỗ từ rừng Taiga.
Vai trò trong hệ sinh thái toàn cầu:
Rừng Taiga đóng vai trò là "lá phổi xanh" của hành tinh, giúp hấp thụ lượng lớn CO₂.
![](/images/avt/0.png?1311)
a)
So sánh:
Giống :
-Tòa nhà Landmark 81 và Tháp Eiffel đều là những công trình kiến trúc mang tính biểu tượng của mỗi quốc gia
-Cả hai công trình đều có thiết kế độc đáo, mang tính đột phá trong thời đại của chúng, trở thành biểu tượng nổi bật trong nền kiến trúc thế giới
Khác:
Landmark 81 (TP. HCM, Việt Nam)
+Chiều cao: 461,2m
+Chất liệu chính: Bê tông, kính, thép
+Mục đích xây dựng: Khu phức hợp căn hộ, khách sạn, văn phòng,..
+Vị trí: Việt Nam
Tháp Eiffel
+Chiều cao: 330m
+Chất liệu: sắt rèn
+Mục đích: công trình biểu tượng, khu du lịch
+Vị trí: Paris, Pháp
b) Landmark 81 được chia thành nhiều khu vực với chức năng khác nhau. Từ tầng 1 đến tầng 5 là trung tâm thương mại Vincom Landmark 81, nơi có các cửa hàng, rạp chiếu phim và khu vui chơi. Từ tầng 6 đến tầng 40 là các căn hộ cao cấp của Vinhomes, với mỗi tầng có khoảng 10 - 20 căn hộ. Tầng 41 đến tầng 76 là khu vực khách sạn Vinpearl Luxury, cung cấp các phòng nghỉ sang trọng đạt chuẩn 5 sao. Tầng 77 đến tầng 81 là khu quan sát Skyview, nơi du khách có thể chiêm ngưỡng toàn cảnh TP. Hồ Chí Minh từ độ cao hơn 400m. Với thiết kế hiện đại và tiện ích đa dạng, Landmark 81 không chỉ là tòa nhà cao nhất Việt Nam mà còn là biểu tượng của sự phát triển đô thị