Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Em ôn lại những gì đã học SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Nối phép tính với kết quả thích hợp:
113+111
197
193+194
114
115+115
1917
191+1916
1110
Câu 2 (1đ):
Nối:
1315−132=
2
117−115=
1
1314−1312=
132
1329−133=
112
Câu 3 (1đ):
Tính:
| 5 | + | 3 | = | + | ||
| 72 | 8 |
| = | + | = | = | ||
| 9 |
Câu 4 (1đ):
Tính:
| 3 | + 4 = | + | = | |||||
| 5 | 5 |
Câu 5 (1đ):
Tính:
| 4 | + | 10 | = | + | 10 | = | ||||
| 9 | 9 | 9 | 9 |
Câu 6 (1đ):
Tính:
| 19 | − | 8 | = | − | = | − | = | = | ||||
| 12 | 6 |
Câu 7 (1đ):
Tính:
| 3 | − | 9 | = | − | 9 | = | ||||
| 10 | 10 | 10 | 10 |
Câu 8 (1đ):
Tính:
11 | − | 1 | + | 1 | = |
| − |
| + |
| = | − + | = | = | |
3 | 6 | 2 | 6 | 6 | 6 |
Câu 9 (1đ):
Tính (kết quả viết ở dạng phân số tối giản):
| 19 | × | 9 | = | × | = | |
| 12 | 10 | × |
Câu 10 (1đ):
Tính (kết quả viết ở dạng phân số tối giản):
| 19 | × | 9 | = | × | = | |
| 12 | 10 | × |
Câu 11 (1đ):
Thực hiện phép chia:
35:73=35× =
312 935 3237 73
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 12 (1đ):
Thực hiện phép chia:
35:73=35× =
312 935 3237 73
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 13 (1đ):
Chọn phép tính hoặc số thích hợp để điền vào chỗ trống.
| 11 | × 13 = | = | ||
| 4 | 4 | 4 |
Câu 14 (1đ):
Tính:
| 8 : | 5 | = | : | 5 | = | × | = | ||||
| 6 | 1 | 6 | 1 | 5 | 5 |
Câu 15 (1đ):
Tính:
| 5 | :2= | 5 | = | |
| 8 |
17168 : 28 + 258 × 2
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 16 (1đ):
Tính:
31:52:72
= × ×
=
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022