Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
![](http://luyenthi24.edu.vn/images/bird.gif)
Luyện tập SVIP
Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học về chủ đề lời chỉ dẫn trong lớp học nhé!
Look and listen.
![]() |
![]() |
Vocabulary (Từ vựng)
good morning | chào buổi sáng | ![]() |
stand up (v) | đứng lên | ![]() |
sit down (v) | ngồi xuống | ![]() |
quiet (adj) | im lặng | ![]() |
sorry | xin lỗi | ![]() |
please | làm ơn | ![]() |
Sir (n) | cách nói ngắn gọn của Mister | ![]() |
Grammar (Ngữ pháp)
1. Mời ai đó đứng lên / ngồi xuống:
Stand up, please! (Xin mời đứng lên!)
Sit down, please! (Xin mời ngồi xuống!)
2. Yêu cầu ai đó giữ trật tự:
Be quiet (please)! ((Xin) hãy giữ im lặng!)
Listen and repeat.
![]() |
|
|
![]() |
![]() |
Vocabulary (Từ vựng)
come here (v) | đến đây |
|
talk (v) | nói chuyện |
|
open (v) | mở |
|
close (v) | đóng |
|
book (n) | quyển sách |
|
Grammar (Ngữ pháp)
1. Yêu cầu ai đó không làm việc gì đó:
Don't + V: Đừng _____.
Ví dụ: Don't talk! (Đừng nói chuyện!)
2. Yêu cầu ai đó mở / đóng thứ gì đó:
Open / Close + N: Hãy mở / đóng ____.
Ví dụ: Open your book. (Mở sách của bạn ra.)
3. Yêu cầu ai đó giữ trật tự:
Be quiet! = Don't talk!
(Hãy giữ im lặng! = Đừng nói chuyện!)
Point, say and do the actions. (Chỉ vào, nói và làm theo những hành động.)
Match.
![](https://olm.vn/images/tienganh/1b_11.png)
![](https://olm.vn/images/tienganh/1d_13.png)
![](https://olm.vn/images/tienganh/1e_4.png)
Match.
![](https://olm.vn/images/tienganh/1c_14.png)
![](https://olm.vn/images/tienganh/2b_23.png)
![](https://olm.vn/images/tienganh/2d_24.png)
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Match.
![](https://olm.vn/images/tienganh/1e_5.png)
![](https://olm.vn/images/tienganh/2c_27.png)
![](https://olm.vn/images/tienganh/2e_12.png)
Example (Ví dụ):
Be _____, please! |
Don't _____! |
_____ your book, please! |
_____ your book, please! |
_____ here, please! |
_____ up, please! |
_____ down, please! |
Chúng mình hãy lưu ý này, trong tiếng anh, khi thêm chữ “please” nghĩa là “làm ơn” vào sau lời chỉ dẫn sẽ làm câu nhẹ nhàng và lịch sự hơn đó nhé!
Listen and choose.
![](https://olm.vn/images/tienganh/185.png)
![](https://olm.vn/images/tienganh/183.png)
![](https://olm.vn/images/tienganh/184.png)
Listen and choose.
![](https://olm.vn/images/tienganh/187.png)
![](https://olm.vn/images/tienganh/188.png)
![](https://olm.vn/images/tienganh/186.png)
Listen and choose.
![](https://olm.vn/images/tienganh/191.png)
![](https://olm.vn/images/tienganh/189.png)
![](https://olm.vn/images/tienganh/190.png)
Look and write.
your book, please!
Look and write.
Be , please!
Look, read, and choose.
________ your book, please!
Look, read and choose.
________ down, please!
Look, read and complete.
![]() |
![]() |
|
here, please! | up, please! |
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây