Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Làm quen với số La Mã SVIP
Tải đề xuống bằng file Word
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Số?
I | |
V | |
X |
2120510
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 2 (1đ):
Kéo thả số La Mã thích hợp vào ô trống.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
I | II | III | V | VI | VII | VIII | X |
IVVIIIIIXIIII
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 3 (1đ):
Số 10 viết bằng chữ số La Mã là
X.
VV.
Câu 4 (1đ):
Số ?
a) I, II, , IV, V
b) X, IX, , VI, V
VIIIIIXIIVIII
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 5 (1đ):
Số 20 viết bằng chữ số La Mã là
VVX.
XVV.
XX.
Câu 6 (1đ):
Đồng hồ chỉ mấy giờ?
Đồng hồ chỉ giờ phút.
21124550403
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 7 (1đ):
Điền số thích hợp vào bảng:
Số La Mã | VIII | V | XX | I | IX |
Số tự nhiên tương ứng |
251282091
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 8 (1đ):
Nối số La Mã với số tự nhiên bằng nó:
X
9
I
1
IX
6
VI
10
Câu 9 (1đ):
Ghép số tự nhiên với số La Mã bằng nó.
10
III
20
X
3
XX
8
VIII
Câu 10 (1đ):
Kéo thả cách đọc thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
II | : | Hai |
III | : | |
XI | : | |
IX | : |
BảyBaBốnMười mộtChín
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 11 (1đ):
Trong các số sau, số nào lớn nhất?
II.
VIII.
IV.
VII.
Câu 12 (1đ):
Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.
- VIII
- IV
- IX
- XX
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022