Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Phân số bằng nhau SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
| An ăn chiếc bánh chưng | Nam ăn chiếc bánh chưng |
| 21 42 | |
>21<42=
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 2 (1đ):
| 43 86 | ![]() |
<=>
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 3 (1đ):
| 128 | |
| 64 |
| 4 | = | 4 × | = | |
| 6 | 6 × | 12 |
Câu 4 (1đ):
| 2 | = | 2 ×
|
= |
|
| 8 | 8 ×
|
24 |
Câu 5 (1đ):
phân số đã cho.
Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống đúng:
Nếu nhân (hoặc chia) cả tử số và mẫu số của một phân số với cùng một số tự nhiên khác 0 thì được ta một phân số mới
- lớn hơn
- nhỏ hơn
- bằng
Câu 6 (1đ):
Viết số thích hợp vào ô trống:
| 3 | = | 3×7 | = | |
| 5 | 5×7 |
Câu 7 (1đ):
Kéo thả số thích hợp vào ô trống:
| 5 | = | 5 × | = | |
| 2 | 2×9 |
18559845
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 8 (1đ):
Kéo thả số thích hợp vào ô trống:
| 12 | = | 12:3 | = | |
| 15 | 15:3 |
5544
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 9 (1đ):
Điền số thích hợp vào ô trống:
| 24 | = | 24: | = | 6 |
| 28 | 28: | 7 |
Câu 10 (1đ):
Chọn phép tính hoặc số thích hợp vào ô trống:
| 8 | = |
|
= | 2 |
| 20 | 20:4 |
|
Câu 11 (1đ):
Chọn số thích hợp điền vào ô trống:
| 16 | = | 4 |
| 28 |
|
Câu 12 (1đ):
Kéo thả số thích hợp điền vào ô trống:
| 49 | = | 7 |
| 4 |
283824
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 13 (1đ):
Điền số thích hợp vào ô trống:
| = | 4 | = | 32 | |
| 35 | 7 |
Câu 14 (1đ):
Số?
| 5 | = | = | 20 | = | ||
| 8 | 48 | 72 |
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022
