Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
So sánh các lũy thừa SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Khẳng định nào sau đây sai?
34>25.
53<35.
43=26.
43>82.
Câu 2 (1đ):
Tất cả các số tự nhiên x để 5x<25 là
x∈{0;1;2}.
x∈{1;2}.
x=2..
x∈{0;1}.
Câu 3 (1đ):
Số tự nhiên x thỏa mãn 25<52x−1<55 là
x=5.
x=4.
x=2.
x=3.
Câu 4 (1đ):
Khẳng định nào dưới đây đúng?
(517−516)2025>(517+516)0.
21401<51401.
2789>2796.
8363<8260.
Câu 5 (1đ):
Số tự nhiên m thỏa mãn 302068<30m<302070 là
m=2068.
m=2069.
m=30.
m=2070.
Câu 6 (1đ):
Khẳng định nào dưới đây sai?
16152>15152.
41290<41297.
(194−193)2025=(194+193)0.
43=34.
Câu 7 (1đ):
Biến đổi lũy thừa về cùng cơ số hoặc số mũ.
(Nhấp vào ô màu vàng để chọn đúng / sai)a) 1619>825. |
|
b) 2711>818. |
|
c) 536>1124. |
|
d) 32n<23n(n∈N∗). |
|
Câu 8 (1đ):
Khẳng định nào dưới đây sai?
1232>122.124.
3452>342.348.
4332<432.434.
5672>564.570.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022