Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Thành phần của nguyên tử SVIP
I. THÀNH PHẦN VÀ CẤU TRÚC CỦA NGUYÊN TỬ
1. Thành phần nguyên tử
Nguyên tử gồm ba loại hạt là proton mang điện tích dương, neutron không mang điện và electron mang điện tích âm.
Hạt | Proton | Neutron | Electron |
---|---|---|---|
Kí hiệu | p | n | e |
Khối lượng (kg) | 1,673.10-27 | 1,675.10-27 | 9,109.10-31 |
Khối lượng (amu) | ≃ 1 | ≃ 1 | ≃ 0,00055 |
Điện tích (C) | +1,602.10-19 | 0 | -1,602.10-19 |
Điện tích tương đối | +1 | 0 | -1 |
Lưu ý: Trong các nguyên tố, chỉ nguyên tử hydrogen không có neutron.
Câu hỏi:
@205849395897@
2. Cấu trúc của nguyên tử
Nguyên tử được cấu tạo từ hạt nhân (proton, neutron) và lớp vỏ nguyên tử (electron).
Câu hỏi:
@205843493308@
II. KHỐI LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC NGUYÊN TỬ
1. Khối lượng nguyên tử
Khối lượng nguyên tử gần bằng khối lượng hạt nhân do khối lượng của electron không đáng kể.
Đơn vị: amu = 1,661.10-27 kg.
Ví dụ: Nguyên tử oxygen có khối lượng là 2,656.10-26 kg = 15,990 amu.
Câu hỏi:
@205742102612@
2. Kích thước của nguyên tử
Hạt nhân rất nhỏ so với nguyên tử nên phần lớn thể tích nguyên tử là không gian rỗng giữa hạt nhân và lớp vỏ electron.
So sánh kích thước của nguyên tử với một số vật thể
Câu hỏi:
@205846413803@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây