K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 4

Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp (1897–1914) đã có những tác động sâu sắc đến xã hội Việt Nam trên nhiều phương diện, từ kinh tế, chính trị đến đời sống xã hội như sau:

1. Tác động về kinh tế

- Phát triển kinh tế thuộc địa: Thực dân Pháp tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là than đá, khoáng sản và cao su. Các ngành công nghiệp khai thác và giao thông vận tải (như đường sắt, cảng biển) được xây dựng để phục vụ lợi ích của chính quốc.

- Hình thành nền kinh tế hàng hóa: Nền kinh tế tự nhiên, tự cung tự cấp của Việt Nam bị phá vỡ, thay vào đó là kinh tế hàng hóa phục vụ nhu cầu xuất khẩu. Nông nghiệp, đặc biệt là lúa gạo, cũng được định hướng sản xuất để xuất khẩu sang thị trường Pháp.

- Đầu tư mang tính bóc lột: Mặc dù cơ sở hạ tầng được cải thiện, nhưng chúng chủ yếu phục vụ khai thác tài nguyên và bóc lột kinh tế, không mang lại lợi ích cho người dân Việt Nam.

2. Tác động về xã hội

- Các giai cấp cũ trong xã hội có sự phân hóa: giai cấp địa chủ tuy mất vai trò giai cấp thống trị, nhưng số lượng ngày càng đông thêm. Một bộ phận địa chủ trở thành tay sai cho thực dân Pháp; giai cấp nông dân ngày càng bị bần cùng hoá, lâm vào cảnh nghèo khó, không lối thoát.

- Xuất hiện các lực lượng xã hội mới, như:

+ Giai cấp nông dân: có số lượng đông đảo, bị áp bức bóc lột nặng nề. Họ sẵn sàng hưởng ứng, tham gia cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.

+ Tầng lớp tư sản: có nguồn gốc từ các nhà thầu khoán, chủ xí nghiệp, xưởng thủ công, chủ hãng buôn,... bị kìm hãm, chèn ép, chưa có tinh thần cách mạng.

+ Tiểu tư sản thành thị: bao gồm chủ các xưởng thủ công nhỏ, viên chức cấp thấp và những người làm nghề tự do. Đó là những người có trình độ học vấn, nhạy bén với thời cuộc nên đã sớm giác ngộ và tích cực tham gia vào cuộc vận động cứu nước đầu thế kỉ XX.

+ Công nhân: xuất thân từ nông dân, làm việc trong các đồn điền, hầm mỏ, nhà máy, xí nghiệp,… đời sống khổ cực, có tinh thần đấu tranh mạnh mẽ chống giới chủ nhằm cải thiện đời sống.

3. Tác động về chính trị

- Gia tăng sự bất bình trong xã hội: Chính sách bóc lột kinh tế và đàn áp chính trị của Pháp làm gia tăng mâu thuẫn xã hội. Đời sống người dân ngày càng khổ cực, dẫn đến sự bất mãn và các cuộc nổi dậy chống Pháp.

- Sự phát triển của phong trào yêu nước:

+ Các tầng lớp trí thức mới, như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh, xuất hiện và khởi xướng các phong trào đấu tranh đòi độc lập, tự do.

+ Những phong trào này thể hiện rõ sự chuyển biến về nhận thức, từ các cuộc đấu tranh theo mô hình phong kiến sang các hình thức đấu tranh mới, mang tư tưởng hiện đại hơn.

4. Tác động về văn hóa

- Văn hóa phương Tây (lối sống, trình độ học thức và tư duy…) du nhập vào Việt Nam

- Trong xã hội vẫn tồn tại nhiều hủ tục, tệ nạn (ma túy, mại dâm, mê tín dị đoan,…)

Tóm lại, cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp đã làm thay đổi sâu sắc xã hội Việt Nam, từ kinh tế đến văn hóa và tư tưởng. Dù mang yếu tố hiện đại hóa, nhưng phần lớn phục vụ cho lợi ích của thực dân, khiến người dân chịu cảnh bóc lột nặng nề. Tuy vậy, những tác động này cũng khơi dậy mâu thuẫn xã hội và ý thức đấu tranh, đặt nền móng cho các phong trào yêu nước sau này.

21 giờ trước (21:23)
Tham khảoTác động của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất đến xã hội Việt Nam1. Tầng lớp xã hội bị phân hóa sâu sắc

Địa chủ phong kiến:

Một bộ phận cấu kết với Pháp, giàu lên nhờ bóc lột nông dân và hợp tác với chính quyền thực dân.

Hình thành địa chủ mới, tay sai cho Pháp.

Nông dân:

Bị bóc lột nặng nề hơn (thuế, lao dịch, mất đất vào tay đồn điền).

Đời sống khốn khổ, mâu thuẫn với Pháp và địa chủ ngày càng gay gắt.

Tư sản Việt Nam:

Xuất hiện manh nha, chủ yếu là tiểu thương, thợ thủ công.

Nhưng bị kìm hãm phát triển do Pháp độc quyền kinh tế.

Tiểu tư sản:

Bao gồm học sinh, trí thức, viên chức, nhà báo.

Bị ảnh hưởng bởi tư tưởng dân chủ tư sản, dần có ý thức chính trị.

Giai cấp công nhân:

Mới hình thành, làm trong hầm mỏ, đồn điền, xí nghiệp của Pháp.

Bị bóc lột nặng nề → Hạt nhân cách mạng sau này.

2. Tác động chung

Xã hội Việt Nam chuyển biến từ phong kiến sang xã hội có yếu tố tư bản chủ nghĩa.

Mâu thuẫn dân tộc (toàn dân với Pháp)giai cấp (nông dân với địa chủ, tư sản với Pháp) ngày càng gay gắt.

Đặt cơ sở xã hội cho các phong trào yêu nước và cách mạng đầu thế kỷ XX (như Đông Du, Duy Tân...).

12 tháng 4

Vua Gia Long và vua Minh Mạng đã thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa bằng cách cử các đội dân binh Hoàng Sa, Bắc Hải ra khai thác tài nguyên, khảo sát và bảo vệ các đảo. Vào thời Tây Sơn, hai đội dân binh này đã không còn hoạt động mạnh, vì lúc đó triều đình Tây Sơn không duy trì được sự kiểm soát chặt chẽ đối với các quần đảo này.

12 tháng 4

Vua Gia Long và vua Minh Mạng đã thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa bằng cách cử các đội dân binh Hoàng Sa, Bắc Hải ra khai thác tài nguyên, khảo sát và bảo vệ các đảo. Vào thời Tây Sơn, hai đội dân binh này đã không còn hoạt động mạnh, vì lúc đó triều đình Tây Sơn không duy trì được sự kiểm soát chặt chẽ đối với các quần đảo này.

12 tháng 4

Phong trào Cần Vương (1885-1896) có các đặc điểm sau:

-Nguyên nhân: Chính sách đô hộ tàn bạo của Pháp, sự xâm lược và phá hoại văn hóa, kinh tế của đất nước.

-Mục đích: Phản kháng thực dân Pháp, bảo vệ độc lập, bảo vệ nhà Nguyễn và khôi phục quyền tự chủ.

-Ý nghĩa: Là cuộc kháng chiến lớn nhất của nhân dân Việt Nam chống Pháp cuối thế kỷ 19, thể hiện tinh thần yêu nước, đoàn kết.

-Quy mô: Diễn ra trên phạm vi rộng, từ Bắc vào Nam, với nhiều cuộc khởi nghĩa.

-Phương thức đấu tranh: Du kích chiến tranh, phục kích, tấn công quân Pháp, chiến đấu tại nhiều vùng núi và đồng bằng.

-Lãnh đạo: Do các quan lại, sĩ phu yêu nước như Tôn Thất Thuyết, Nguyễn Thiện Thuật, Phan Đình Phùng.

-Lực lượng: Gồm nông dân, sĩ phu, và một số quan lại chống Pháp.

-Kết quả: Phong trào thất bại, nhưng thể hiện tinh thần kiên cường và quyết tâm chống xâm lược, góp phần làm dấy lên các phong trào kháng chiến sau này.

10 tháng 4

Cầu khỉ thường rất hẹp, chỉ đủ chỗ cho một người đi qua một lúc. Nếu hai người đi ngược chiều nhau (một từ Nam, một từ Bắc), thì: • Một người phải lùi lại hoặc đứng nép để nhường đường cho người còn lại đi qua trước. • Sau đó, người kia mới tiếp tục đi qua.

11 tháng 4

Đây là một câu đố mẹo. Bình thường mọi người sẽ nghĩ là 2 người đi ngược chiều nhau. Nhưng đi từ hướng Nam thực chất là đi từ Nam tới Bắc, tương tự đi tới hướng Bắc cũng có nghĩa là đi từ Nam tới Bắc. Do đó 2 người đó đi cùng chiều với nhau, vậy 2 người chỉ cần đi lần lượt (một người đi trước, người còn lại theo sau) để có thể đi qua cầu khỉ.

30 tháng 3

vì nó ng

23 tháng 3

Nhật Bản phải tiến hành cải cách để thoát khỏi nước phong kiến lạc hậu và phát triển theo con đường của các nước tư bản phương Tây, cải cách Minh Trị mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản; Nhật thoát khỏi số phận bị các nước tư bản phương Tây xâm lược; mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở Nhật.

giải thích rõ hơn:

Đến giữa thế kỉ XIX sau hơn 200 năm thống trị, chế độ Mạc phủ Tô-ku-ga-oa ở Nhật Bản, đứng đầu là Shogun (Tướng quân) đã lâm vào tình trạng khủng hoảng suy yếu nghiêm trọng.

Đây là thời kì trong lòng xã hội phong kiến Nhật Bản chứa đựng nhiều mâu thuẫn ở tất cả các lĩnh vực kinh tế, chính trị, xã hội.

  • Kinh tế: Nông nghiệp lạc hậu, tô thuế nặng nề, mất mùa đói kém thường xuyên; Công nghiệp kinh tế hàng hóa phát triển, công trường thủ công xuất hiện ngày càng nhiều, kinh tế tư bản phát triển nhanh chóng.
  • Xã hội: Nổi lên mâu thuẫn giữa nông dân, tư sản thị dân với chế độ phong kiến lạc hậu.
  • Chính trị: Nổi lên mâu thuẫn giữa Thiên hoàng và Tướng quân; Giữa lúc Nhật Bản khủng hoảng suy yếu, các nước tư bản Âu – Mĩ tìm cách xâm nhập.

Giữa lúc mâu thuẫn giai cấp trong nước ngày càng gay gắt, chế độ Mạc phủ khủng hoảng nghiêm trọng thì các nước tư bản phương Tây trước tiên là Mĩ dùng áp lực quân sự đòi Nhật Bản phải mở cửa.

Như vậy đến giữa thế kỉ XIX Nhật Bản đã lâm vào cuộc khủng hoảng hoảng trầm trọng, đặt ra yêu cầu Nhật Bản phải lựa chọn một trong hai con đường đó là tiếp tục duy trì chế độ phong kiến bảo thủ để bị các nước đế quốc xâu xé hay tiến hành cải cách duy tân, đưa Nhật phát triển theo con đường các nước tư bản phương Tây.

Nhật Bản đã lựa chọn con đường thứ hai. Tháng 1-1968, sau khi lên ngôi, Thiên hoàng Minh Trị đã thực hiện một loạt cải cách tiến bộ nhằm đưa Nhật Bản thoát khỏi tình trạng một nước phong kiến lạc hậu, đưa Nhật Bản phát triển theo con đường của các nước tư bản phương Tây.

Cuộc Duy tân Minh Trị:

  • Tháng 01/1868 Sô-gun bị lật đổ. Thiên hoàng Minh Trị (Meiji) trở lại nắm quyền và thực hiện một loạt cải cách;
  • Nội dung cải cách Minh Trị: Tháng 1-1868, sau khi lên ngôi, Thiên hoàng Minh Trị (May-gi) đã thực hiện một loạt cải cách tiến bộ nhằm đưa Nhật Bản thoát khỏi tình trạng phong kiến lạc hâu.
  • Tính chất – ý nghĩa: Cải cách Minh Trị mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản; Nhật thoát khỏi số phận bị các nước tư bản phương Tây xâm lược; Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở Nhật.
23 tháng 3

thầy cô và mọi người thấy đúng thì tick cho em với nha để em kiếm SP và GP ạ

tiến hành cách mạng sớm , kinh tế phát triển, nhân lực dồi dào và có nhiều cải tiến kỉ thuật!!!!

14 tháng 3

Vào giữa thế kỷ 19, tình hình kinh tế của Trung Quốc gặp nhiều khó khăn và có những biến động lớn do sự thay đổi trong nội bộ và tác động từ các yếu tố bên ngoài. Dưới đây là một số điểm chính về tình hình kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này:

  1. Nền kinh tế nông nghiệp chủ yếu: Trung Quốc vào thời điểm này chủ yếu dựa vào nền kinh tế nông nghiệp, với các sản phẩm chính như lúa gạo, lúa mì, bông, và chè. Tuy nhiên, đất đai và tài nguyên thiên nhiên không đồng đều, dẫn đến sự phân hóa trong nền kinh tế, và một số khu vực phát triển hơn trong khi các khu vực khác còn nghèo đói.
  2. Khủng hoảng do thiên tai và chiến tranh: Trung Quốc đối mặt với nhiều khó khăn do thiên tai như hạn hán, lũ lụt và nạn đói. Những yếu tố này khiến sản xuất nông nghiệp giảm sút và làm trầm trọng thêm tình trạng đói nghèo.
  3. Chiến tranh Opium (1839–1842) và Hiệp ước Nanjing: Cuộc chiến tranh này với Anh đã gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Sau khi Trung Quốc thua trận, nước này phải ký kết Hiệp ước Nanjing vào năm 1842, trong đó Trung Quốc phải nhượng bộ Anh các quyền lợi thương mại, bao gồm mở các cảng cho thương mại, nhượng đất Hong Kong và phải trả một khoản tiền bồi thường lớn. Điều này khiến nền kinh tế Trung Quốc trở nên suy yếu hơn và phụ thuộc vào các quốc gia phương Tây.
  4. Nổi loạn Taiping (1850–1864): Cuộc nổi loạn Taiping, một trong những cuộc nổi dậy lớn nhất trong lịch sử Trung Quốc, cũng làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế. Cuộc chiến này gây ra sự tàn phá lớn về tài sản, nông nghiệp và cơ sở hạ tầng, làm giảm sút năng lực sản xuất của đất nước.
  5. Tác động của chủ nghĩa đế quốc: Trung Quốc bị các cường quốc phương Tây (Anh, Pháp, Mỹ) và Nhật Bản ép buộc mở cửa thị trường, dẫn đến sự gia tăng xuất nhập khẩu và phụ thuộc vào các nền kinh tế phương Tây. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế Trung Quốc mà còn khiến đất nước trở thành một "nạn nhân" của chủ nghĩa đế quốc.
  6. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Một số cải cách kinh tế bắt đầu được thực hiện dưới sự áp lực của các nước phương Tây và một số nhà lãnh đạo cải cách. Các hải cảng, đường sắt và cơ sở hạ tầng dần được phát triển, tuy nhiên, các nỗ lực này chủ yếu phục vụ cho lợi ích của các quốc gia phương Tây hơn là phát triển nền kinh tế trong nước.

Tóm lại, giữa thế kỷ 19, nền kinh tế Trung Quốc bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của các yếu tố nội bộ như thiên tai, chiến tranh và sự xâm nhập của các thế lực đế quốc phương Tây, khiến nền kinh tế suy thoái và không ổn định.


14 tháng 3

Vào giữa thế kỷ XIX, kinh tế Trung Quốc đối mặt với nhiều khó khăn:

Nông nghiệp: Chịu ảnh hưởng nặng nề từ thiên tai, chiến tranh và sự thiếu thốn công cụ sản xuất hiện đại, dẫn đến năng suất thấp và tình trạng đói nghèo lan rộng.

Thủ công nghiệp: Tiến bộ công nghệ chậm chạp, các ngành sản xuất truyền thống vẫn chiếm ưu thế.

Ngoại thương: Trung Quốc đối mặt với sự xâm nhập của các cường quốc phương Tây qua các hiệp ước bất bình đẳng, gây tổn hại cho nền kinh tế nội địa.