Giới thiệu về bản thân
Phân tích, đánh giá nhân vật Thứ trong đoạn trích
Nhân vật Thứ hiện lên như một trí thức giàu trăn trở, luôn day dứt trước thực trạng đất nước và nỗi khổ của nhân dân. Qua đoạn trích, Thứ là người nhạy cảm, có ý thức sâu sắc về trách nhiệm của mình trước cuộc đời. Những quan sát, suy nghĩ của Thứ không hời hợt mà luôn xuất phát từ tấm lòng tha thiết với cuộc sống. Anh đau xót trước cảnh nghèo đói, bất công; đồng thời luôn tự vấn về vai trò, hành động của bản thân. Bởi vậy, Thứ vừa mang vẻ đẹp của người trí thức có tâm, có tầm, vừa gợi lên sự thương cảm khi bị giằng xé giữa lý tưởng và hiện thực khắc nghiệt. Nhân vật cũng là biểu tượng cho lớp thanh niên trước Cách mạng – những con người có khát vọng cống hiến nhưng còn lúng túng trong lựa chọn con đường đi. Qua Thứ, người đọc cảm nhận được sự chân thành, nhân hậu và khát vọng đổi thay của con người Việt Nam trong bối cảnh xã hội đầy biến động. Nhân vật góp phần làm rõ giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.
Nghị luận: “Tuổi trẻ và ước mơ”
Gabriel Garcia Marquez từng nói: “Không phải người ta ngừng theo đuổi ước mơ vì họ già đi mà họ già đi vì ngừng theo đuổi ước mơ.” Lời nhắn gửi giản dị mà sâu sắc ấy gợi cho chúng ta suy nghĩ về mối quan hệ giữa tuổi trẻ và ước mơ – hai yếu tố làm nên sức sống và giá trị của mỗi con người.
Ước mơ là điều thôi thúc con người sống có mục đích, biết phấn đấu và vượt lên chính mình. Với tuổi trẻ – quãng đời đẹp nhất, tràn đầy nhiệt huyết – ước mơ càng trở nên quan trọng. Tuổi trẻ có thể thiếu kinh nghiệm, thiếu nguồn lực, nhưng lại sở hữu điều quý báu nhất: niềm tin, sự dũng cảm và sẵn sàng bắt đầu lại. Ước mơ giúp người trẻ xác định hướng đi, mở cửa những cơ hội mới và khơi dậy sức sáng tạo vô hạn. Một người trẻ không có ước mơ sẽ dễ bị cuốn vào lối sống mờ nhạt, không tìm thấy ý nghĩa của sự tồn tại.
Tuy nhiên, không phải cứ có ước mơ là đủ. Điều quan trọng hơn là dám theo đuổi và kiên trì thực hiện. Thực tế cho thấy nhiều người trẻ bỏ dở lý tưởng chỉ vì gặp khó khăn hoặc sợ thất bại. Họ “già đi” không phải do tuổi tác mà do đánh mất nhiệt huyết và tinh thần khám phá. Ngược lại, có những con người dù ở độ tuổi nào vẫn giữ khát vọng sống, khát vọng sáng tạo; chính ước mơ làm họ trẻ trung, mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng. Những tấm gương vượt nghịch cảnh – từ các nhà khoa học, vận động viên, đến những thanh niên bình thường – đều chứng minh rằng ước mơ là động lực vĩ đại nhất.
Từ đó, người trẻ cần biết nuôi dưỡng ước mơ đúng đắn và thiết thực. Ước mơ không nên chỉ là những viễn cảnh mơ hồ mà phải gắn với nỗ lực học tập, rèn luyện, với tinh thần trách nhiệm đối với bản thân và xã hội. Tuổi trẻ cũng cần biết chấp nhận thất bại, bởi mỗi lần vấp ngã là một lần trưởng thành. Quan trọng nhất là không từ bỏ – vì chính sự kiên trì làm nên giá trị của ước mơ.
Lời nhắn của Marquez nhắc mỗi chúng ta rằng: giữ cho mình một ước mơ là giữ cho mình sức sống của tuổi trẻ. Khi còn dám ước mơ, con người vẫn còn trẻ; khi không còn ước mơ, dù có trẻ về tuổi đời cũng trở nên già cỗi. Ước mơ làm tuổi trẻ rực rỡ, và tuổi trẻ làm ước mơ có cơ hội thành hiện thực.
Câu 1. Xác định điểm nhìn của người kể chuyện trong văn bản.
→ Người kể chuyện sử dụng ngôi thứ ba, nhưng điểm nhìn trần thuật đặt chủ yếu vào nhân vật Thứ (đi sâu vào dòng tâm trạng, suy nghĩ, dằn vặt, ước mơ và nỗi buồn của Thứ).
→ Nhờ vậy câu chuyện tuy kể ở ngôi thứ ba nhưng mang màu sắc nội tâm rất rõ nét.
Câu 2. Ước mơ của nhân vật Thứ khi ngồi trên ghế nhà trường là gì?
→ Thứ mang những ước vọng cao xa, gồm:
- Đỗ Thành chung → đỗ tú tài → vào đại học đường.
- Sang Pháp học tập.
- Trở thành một vĩ nhân, đem lại những thay đổi lớn lao cho đất nước.
→ Đây là hoài bão đẹp của một trí thức trẻ đầy khát vọng.
Câu 3. Phân tích tác dụng một biện pháp tu từ trong đoạn trích:
Đoạn:
“Đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê…”
→ Biện pháp tu từ: liệt kê + ẩn dụ (mốc, gỉ, mòn, mục đều là trạng thái của vật vô tri nhưng gán cho cuộc đời con người).
Tác dụng:
- Diễn tả sự bế tắc, trì trệ, vô nghĩa của một kiếp người bị hoàn cảnh vùi dập.
- Khắc họa tâm trạng tuyệt vọng, uất ức, cảm giác vô dụng của Thứ.
- Tô đậm hiện thực “sống mòn”, phai nhạt lí tưởng – một bi kịch tinh thần của trí thức tiểu tư sản trước Cách mạng.
- Gợi cảm giác đau xót, ám ảnh cho người đọc.
Câu 4. Nhận xét về cuộc sống và con người của nhân vật Thứ trong đoạn trích.
Cuộc sống của Thứ:
- Nghèo túng, bấp bênh, thất nghiệp.
- Mỗi ngày một thêm bế tắc, bị đẩy đến tình cảnh “sống mòn” đúng nghĩa.
- Hoàn cảnh khiến Thứ không thực hiện được lý tưởng, ngày càng nhỏ bé, thu mình và mất phương hướng.
Con người Thứ:
- Từng có ước mơ lớn, khát vọng sống đẹp.
- Nhưng trở nên yếu đuối, nhu nhược, không đủ bản lĩnh để thay đổi cuộc đời.
- Tự dằn vặt, tự khinh mình vì không làm được điều gì có ý nghĩa.
- Đau đớn nhưng cam chịu, để dòng đời cuốn đi.
→ Đây là bi kịch chung của tầng lớp trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ.
Câu 5. Suy nghĩ về một triết lí nhân sinh rút ra từ văn bản.
Một triết lí nhân sinh sâu sắc mà đoạn trích gợi ra là:
Muốn sống có ý nghĩa, con người phải dám thay đổi, dám vượt qua sự sợ hãi và phải tự cứu lấy mình. Nếu không đấu tranh, ta sẽ bị cuốn vào sự tù đọng và trở nên “sống mòn”.
Giải thích:
- Con người thường bị ràng buộc bởi thói quen, nỗi sợ thất bại, sợ đổi thay.
- Nhưng cuộc đời luôn vận động; không thay đổi đồng nghĩa với tụt lùi.
- Không ai có thể “đem hạnh phúc đến” cho ta nếu chính ta không đứng lên.
Bài học:
- Cần giữ vững ước mơ, dám hành động và chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình.
- Không nên sống cam chịu, buông xuôi, để hoàn cảnh chi phối.
- Sống là phải “đi tới”, phải vượt thoát khỏi những giới hạn bản thân.
Câu 1. Xác định điểm nhìn của người kể chuyện trong văn bản.
→ Người kể chuyện sử dụng ngôi thứ ba, nhưng điểm nhìn trần thuật đặt chủ yếu vào nhân vật Thứ (đi sâu vào dòng tâm trạng, suy nghĩ, dằn vặt, ước mơ và nỗi buồn của Thứ).
→ Nhờ vậy câu chuyện tuy kể ở ngôi thứ ba nhưng mang màu sắc nội tâm rất rõ nét.
Câu 2. Ước mơ của nhân vật Thứ khi ngồi trên ghế nhà trường là gì?
→ Thứ mang những ước vọng cao xa, gồm:
- Đỗ Thành chung → đỗ tú tài → vào đại học đường.
- Sang Pháp học tập.
- Trở thành một vĩ nhân, đem lại những thay đổi lớn lao cho đất nước.
→ Đây là hoài bão đẹp của một trí thức trẻ đầy khát vọng.
Câu 3. Phân tích tác dụng một biện pháp tu từ trong đoạn trích:
Đoạn:
“Đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê…”
→ Biện pháp tu từ: liệt kê + ẩn dụ (mốc, gỉ, mòn, mục đều là trạng thái của vật vô tri nhưng gán cho cuộc đời con người).
Tác dụng:
- Diễn tả sự bế tắc, trì trệ, vô nghĩa của một kiếp người bị hoàn cảnh vùi dập.
- Khắc họa tâm trạng tuyệt vọng, uất ức, cảm giác vô dụng của Thứ.
- Tô đậm hiện thực “sống mòn”, phai nhạt lí tưởng – một bi kịch tinh thần của trí thức tiểu tư sản trước Cách mạng.
- Gợi cảm giác đau xót, ám ảnh cho người đọc.
Câu 4. Nhận xét về cuộc sống và con người của nhân vật Thứ trong đoạn trích.
Cuộc sống của Thứ:
- Nghèo túng, bấp bênh, thất nghiệp.
- Mỗi ngày một thêm bế tắc, bị đẩy đến tình cảnh “sống mòn” đúng nghĩa.
- Hoàn cảnh khiến Thứ không thực hiện được lý tưởng, ngày càng nhỏ bé, thu mình và mất phương hướng.
Con người Thứ:
- Từng có ước mơ lớn, khát vọng sống đẹp.
- Nhưng trở nên yếu đuối, nhu nhược, không đủ bản lĩnh để thay đổi cuộc đời.
- Tự dằn vặt, tự khinh mình vì không làm được điều gì có ý nghĩa.
- Đau đớn nhưng cam chịu, để dòng đời cuốn đi.
→ Đây là bi kịch chung của tầng lớp trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ.
Câu 5. Suy nghĩ về một triết lí nhân sinh rút ra từ văn bản.
Một triết lí nhân sinh sâu sắc mà đoạn trích gợi ra là:
Muốn sống có ý nghĩa, con người phải dám thay đổi, dám vượt qua sự sợ hãi và phải tự cứu lấy mình. Nếu không đấu tranh, ta sẽ bị cuốn vào sự tù đọng và trở nên “sống mòn”.
Giải thích:
- Con người thường bị ràng buộc bởi thói quen, nỗi sợ thất bại, sợ đổi thay.
- Nhưng cuộc đời luôn vận động; không thay đổi đồng nghĩa với tụt lùi.
- Không ai có thể “đem hạnh phúc đến” cho ta nếu chính ta không đứng lên.
Bài học:
- Cần giữ vững ước mơ, dám hành động và chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình.
- Không nên sống cam chịu, buông xuôi, để hoàn cảnh chi phối.
- Sống là phải “đi tới”, phải vượt thoát khỏi những giới hạn bản thân.
Phân tích những nét đặc sắc nghệ thuật của truyện ngắn Sao sáng lấp lánh
Trong truyện ngắn Sao sáng lấp lánh, Nguyễn Thị Ấm đã sử dụng nhiều nét nghệ thuật đặc sắc góp phần tạo nên sức hấp dẫn và giá trị nhân văn sâu lắng cho tác phẩm. Trước hết, truyện được viết theo ngôi kể thứ nhất, giúp câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi và chứa đựng nhiều cảm xúc nội tâm tinh tế của người kể. Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện bất ngờ mà cảm động cũng là điểm nổi bật: từ câu chuyện tình đẹp mà Minh kể trong đêm mưa rừng đến chi tiết bất ngờ khi sự thật được hé lộ trước lúc hi sinh, tất cả tạo nên chiều sâu bi thương của chiến tranh và nỗi cô đơn của người lính. Nhà văn còn thành công trong việc khắc họa nhân vật bằng những chi tiết giàu sức gợi, đặc biệt là hình ảnh đôi mắt “sáng lấp lánh như sao” và lá thư chỉ có một dòng liêu xiêu, khiến người đọc ám ảnh. Ngôn ngữ truyện mộc mạc nhưng giàu hình ảnh, những đoạn hồi tưởng và miêu tả thiên nhiên được đan cài khéo léo, góp phần tạo không khí trữ tình pha lẫn bi thương. Tất cả đã làm nên một truyện ngắn nhẹ nhàng mà day dứt, tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn người lính trong chiến tranh.
Bàn về ý nghĩa của điểm tựa tinh thần trong cuộc sống
Trong hành trình của cuộc đời, mỗi con người đều phải đối mặt với vô vàn khó khăn, thử thách. Có lúc ta mạnh mẽ, nhưng cũng có những lúc ta trở nên yếu đuối, mệt mỏi và tưởng như không thể tiếp tục. Trong những thời điểm ấy, điểm tựa tinh thần giống như một nguồn ánh sáng âm thầm nâng đỡ, giúp ta đứng vững trước nghịch cảnh. Điểm tựa tinh thần có thể là tình yêu thương gia đình, sự động viên của bạn bè, một lý tưởng sống, hay đơn giản là niềm tin vào chính bản thân mình.
Điểm tựa tinh thần trước hết mang đến sự an ủi và bình yên trong tâm hồn. Khi con người cảm nhận được rằng mình không đơn độc, họ có thêm dũng khí để vượt qua sóng gió. Như những người lính trong chiến tranh, dù phải đối mặt với hiểm nguy, họ vẫn mạnh mẽ bởi luôn nghĩ về quê hương, gia đình và tình đồng đội. Điểm tựa tinh thần cũng giúp con người kiên trì theo đuổi mục tiêu, bởi từ đó ta có thêm nghị lực và động lực vươn lên. Nhiều người đã thành công nhờ giữ vững niềm tin vào lý tưởng sống của mình, mặc cho đường đời gập ghềnh.
Không chỉ mang lại sức mạnh, điểm tựa tinh thần còn giúp con người trưởng thành hơn. Trong quá trình vượt qua thử thách với sự nâng đỡ tinh thần, ta nhận ra giá trị của sự chia sẻ, biết yêu thương và trân trọng những điều giản dị quanh mình. Thực tế cuộc sống cho thấy: những ai có điểm tựa tinh thần vững chắc thường sống lạc quan, nhân ái và bền bỉ hơn trong mọi hoàn cảnh. Ngược lại, khi thiếu điểm tựa, con người dễ bị khủng hoảng, mất phương hướng và rơi vào tuyệt vọng.
Tuy nhiên, mỗi người cũng cần tự tạo cho mình một điểm tựa vững bền từ chính bản thân. Bởi không phải lúc nào ta cũng có người ở bên nâng đỡ, và nguồn sức mạnh mạnh mẽ nhất vẫn là niềm tin vào khả năng của chính mình. Tự tin, bản lĩnh và lạc quan chính là “điểm tựa bên trong” giúp ta bước tiếp ngay cả khi cuộc đời trở nên khắc nghiệt.
Từ những ý nghĩa trên, có thể khẳng định rằng điểm tựa tinh thần giữ vai trò vô cùng quan trọng đối với con người. Đó là nơi ta gửi gắm niềm tin, là động lực để vượt qua khó khăn và là ánh sáng dẫn đường giúp ta trưởng thành. Mỗi người hãy biết trân trọng những điểm tựa đang có và nuôi dưỡng nguồn sức mạnh tinh thần của chính mình, để cuộc sống luôn vững vàng và đầy ý nghĩa.
Câu 1. Xác định thể loại của văn bản.
→ Văn bản thuộc thể loại truyện ngắn (mang màu sắc hồi ức của người lính).
Câu 2. Tác dụng của dấu ba chấm trong câu văn:
“Đêm đó,… chúng tôi cứ nhìn những vì sao lấp lánh trên bầu trời… mà không sao ngủ được.”
→ Dấu ba chấm thể hiện:
- Sự kéo dài của cảm xúc, dòng hồi tưởng miên man.
- Gợi nỗi bâng khuâng, xúc động của những người lính sau câu chuyện tình của Minh.
- Tạo dư âm lặng lẽ, sâu xa trong không gian đêm rừng.
Câu 3. Nhận xét về tình huống của truyện.
→ Truyện được xây dựng trên một tình huống giàu xúc động:
- Câu chuyện về tình yêu “tưởng tượng” của Minh được kể trong đêm mưa rừng.
- Sáu tháng sau, Minh hi sinh và để lại bức thư chỉ có một dòng thể hiện nỗi cô đơn.
- Việc người chỉ huy gửi lá thư sau ngày giải phóng tạo nên cao trào và dư âm nhân văn.
→ Đây là tình huống bất ngờ nhưng đầy cảm động, khắc họa sâu sắc nỗi cô đơn, khát vọng được yêu thương của người lính trẻ trong chiến tranh.
Câu 4. Nhan đề “Sao sáng lấp lánh” gợi suy nghĩ gì?
→ Gợi nhiều ý nghĩa biểu tượng:
- Đôi mắt cô gái mà Minh nhắc đến “sáng lấp lánh như sao”.
- Những vì sao đêm rừng gợi ước mơ, niềm hy vọng và cũng là nơi người lính gửi gắm tâm hồn.
- Hình ảnh những người lính trẻ trong chiến tranh – trong sáng, đẹp đẽ, lấp lánh tình đồng đội và tình yêu đời.
- “Sao sáng” cũng tượng trưng cho vẻ đẹp của những tâm hồn biết hi sinh thầm lặng.
Câu 5. Nhận xét về hình tượng người lính trong văn bản.
→ Hình tượng người lính hiện lên với nhiều vẻ đẹp:
- Trẻ trung, hồn nhiên, gần gũi như anh em trong một gia đình.
- Có tình đồng đội sâu sắc, yêu thương và lo lắng cho nhau.
- Dũng cảm, kiên cường, hoàn thành nhiệm vụ nơi chiến trường ác liệt.
- Mang trong lòng những tình cảm chân thật: yêu thương, cô đơn, khát khao được chia sẻ (như nhân vật Minh).
- Giàu lòng nhân hậu, trân trọng tình cảm (qua hành động người kể chuyện giữ và gửi lá thư của Minh).
→ Đó là hình ảnh đẹp, xúc động của lớp người lính thời chiến.
Câu 1. Trong cuộc sống đa dạng và muôn màu này, mỗi cá nhân tựa như một nốt nhạc độc đáo, góp phần tạo nên bản giao hưởng phong phú của xã hội. Việc tôn trọng sự khác biệt của người khác không chỉ là một phép lịch sự tối thiểu mà còn là nền tảng xây dựng một cộng đồng văn minh và tiến bộ. Khi chúng ta trân trọng những điều khác biệt ở người khác – dù là về quan điểm, tính cách, sở thích hay xuất thân – chúng ta mở rộng cánh cửa cho sự thấu hiểu và đồng cảm. Sự khác biệt mang đến những góc nhìn mới mẻ, những ý tưởng sáng tạo mà một tập thể đồng nhất khó có thể đạt được. Nó khuyến khích chúng ta nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện hơn, tránh được sự phiến diện và chủ quan. Hơn nữa, tôn trọng sự khác biệt còn tạo ra một môi trường an toàn và cởi mở, nơi mọi người cảm thấy được chấp nhận và tự do thể hiện bản thân. Khi đó, mỗi cá nhân sẽ phát huy được hết tiềm năng, đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội. Ngược lại, sự kỳ thị và phân biệt đối xử dựa trên những khác biệt sẽ dẫn đến mâu thuẫn, chia rẽ và kìm hãm sự tiến bộ. Vì vậy, hãy học cách trân trọng và lắng nghe những "nốt nhạc" khác biệt xung quanh, bởi chính sự đa dạng ấy làm nên vẻ đẹp và sức mạnh của cuộc sống. Câu 2. Bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư là một khúc nhạc buồn, da diết về tình mẫu tử thiêng liêng và nỗi nhớ thương khôn nguôi của người con dành cho mẹ. Bằng những hình ảnh thơ giản dị, chân thực cùng giọng điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, tác giả đã khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc bâng khuâng, xúc động về một thời đã qua và tình cảm gia đình ấm áp. Ngay từ khổ thơ đầu tiên, không gian và thời gian đã được gợi mở một cách đầy ám ảnh: > Mỗi lần nắng mới hắt bên song, > Xao xác, gà trưa gáy não nùng, > Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng, > Chập chờn sống lại những ngày không. > Hình ảnh "nắng mới hắt bên song" vốn là một khoảnh khắc tươi đẹp của thiên nhiên, nhưng trong tâm trạng của nhân vật trữ tình, nó lại khơi gợi một nỗi buồn man mác. Âm thanh "xao xác" của tiếng gà trưa "gáy não nùng" càng tô đậm thêm sự vắng lặng, cô tịch trong lòng người. Từ láy "não nùng" gợi cảm giác buồn bã, kéo dài, như thấm sâu vào tâm can. Nỗi buồn ấy không chỉ là một cảm xúc thoáng qua mà nó "rượi" theo, lan tỏa và kết nối với "thời dĩ vãng". Cụm từ "những ngày không" đầy gợi hình, diễn tả một khoảng thời gian đã mất, hư vô, không thể nắm bắt lại được, càng làm tăng thêm sự tiếc nuối và hụt hẫng trong lòng người đọc. Khổ thơ thứ hai mở ra một dòng hồi ức cụ thể về người mẹ: > Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời > Lúc người còn sống, tôi lên mười; > Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội, > Áo đỏ người đưa trước giậu phơi. > Lời khẳng định "Tôi nhớ me tôi" vang lên như một tiếng nấc nghẹn ngào. Cụm từ "thuở thiếu thời" gợi nhắc về một quãng thời gian êm đềm, hạnh phúc bên mẹ. Chi tiết "lúc người còn sống, tôi lên mười" không chỉ xác định thời điểm mà còn khắc sâu hơn hình ảnh người mẹ trong ký ức của đứa con. Mỗi khi "nắng mới reo ngoài nội" – một hình ảnh tươi sáng, tràn đầy sức sống – lại gắn liền với hình ảnh "áo đỏ người đưa trước giậu phơi". Màu đỏ tươi tắn của chiếc áo mẹ như một điểm sáng ấm áp giữa khung cảnh thiên nhiên, thể hiện sự tần tảo, đảm đang và tình yêu thương của mẹ dành cho con. Động từ "đưa" gợi sự nhẹ nhàng, ân cần trong từng cử chỉ của mẹ. Khổ thơ cuối cùng tiếp tục khắc họa sâu sắc hơn hình ảnh người mẹ trong tâm trí nhà thơ: > Hình dáng me tôi chửa xoá mờ > Hãy còn mường tượng lúc vào ra: > Nét cười đen nhánh sau tay áo > Trong ánh trưa hè trước giậu thưa. > Thời gian dường như bất lực trước sức mạnh của tình mẫu tử. "Hình dáng me tôi chửa xoá mờ" là một khẳng định đầy xúc động về sự hiện hữu vĩnh cửu của mẹ trong trái tim người con. Dù mẹ đã đi xa, nhưng mọi hình ảnh, cử chỉ của mẹ vẫn còn sống động trong ký ức. Động từ "mường tượng" diễn tả một sự hình dung rõ ràng, như thể mẹ vẫn còn đâu đây. Đặc biệt, chi tiết "nét cười đen nhánh sau tay áo" là một hình ảnh độc đáo và đầy gợi cảm. Nụ cười tươi tắn, rạng rỡ của mẹ ẩn sau tà áo kín đáo, tạo nên một vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng. Bối cảnh "ánh trưa hè trước giậu thưa" càng làm tăng thêm sự chân thực và gần gũi của hình ảnh. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt biến thể với sự linh hoạt trong gieo vần và ngắt nhịp, tạo nên một dòng chảy cảm xúc tự nhiên, không gò bó. Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng nhưng giàu sức gợi hình và biểu cảm. Các từ láy như "xao xác", "não nùng", "chập chờn" góp phần diễn tả tinh tế những cung bậc cảm xúc của nhân vật trữ tình. Sự đối lập giữa hình ảnh tươi sáng của "nắng mới" và nỗi buồn man mác trong lòng người càng làm nổi bật sự mất mát và nỗi nhớ thương da diết. Tóm lại, bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư là một bài thơ xúc động, thể hiện sâu sắc tình cảm thiêng liêng và nỗi nhớ thương da diết của người con dành cho mẹ. Bằng những hình ảnh chân thực, giản dị và giọng điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, bài thơ đã chạm đến những tình cảm sâu kín nhất trong trái tim người đọc, gợi nhắc về những giá trị vĩnh cửu của tình thân gia đình.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận. Văn bản tập trung trình bày quan điểm, lý lẽ về việc không nên phán xét người khác một cách dễ dàng và việc không nên để bản thân bị chi phối bởi định kiến. Câu 2. Hai cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là: tằn tiện - phung phí hào phóng - keo kiệt thích ở nhà - ưa bay nhảy bỏ bê gia đình - không biết hưởng thụ cuộc sống Câu 3. Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì những lý do sau: -Mỗi người có một cách sống, một quan điểm và giá trị riêng. Việc dùng tiêu chuẩn của bản thân để đánh giá người khác là phiến diện và không khách quan. - Chúng ta thường chỉ nhìn thấy một phần của sự việc, không hiểu hết hoàn cảnh và lý do đằng sau hành động của người khác. - Việc phán xét có thể gây tổn thương cho người khác và tạo ra sự chia rẽ, mệt mỏi trong các mối quan hệ. Câu 4. Quan điểm "Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó" có thể hiểu như sau: - Việc tự mình có những định kiến đã là một điều không tốt, nó giới hạn cái nhìn và sự thấu hiểu của chúng ta về thế giới xung quanh. -Tuy nhiên, điều tồi tệ hơn là khi chúng ta để những định kiến của người khác chi phối suy nghĩ và hành động của mình. Điều này khiến chúng ta mất đi sự tự chủ, không dám sống theo ý muốn và giá trị thực của bản thân, trở thành "nô lệ" cho những đánh giá chủ quan từ bên ngoài. Tác giả khuyến khích chúng ta hãy tự tin vào bản thân và lắng nghe tiếng nói từ trái tim mình thay vì sống theo những định kiến có sẵn của người khác. Câu 5. Thông điệp tôi rút ra cho bản thân từ văn bản trên là: -Thực hành sự thấu hiểu và tôn trọng sự khác biệt: Mỗi người có một hành trình và những lựa chọn riêng, tôi cần cố gắng nhìn nhận mọi thứ đa chiều hơn, đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu họ. - Tránh xa việc phán xét dễ dàng: Những đánh giá chủ quan thường không mang lại giá trị mà còn có thể gây ra những tác động tiêu cực. Thay vì phán xét, tôi nên tập trung vào việc lắng nghe và học hỏi. -Sống là chính mình và tin vào tiếng nói bên trong: Tôi không nên để những định kiến của người khác chi phối cuộc sống của mình. Điều quan trọng là phải hiểu rõ giá trị bản thân và sống theo những gì mình tin là đúng đắn.