Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của TÔ NGỌC CHÂM
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Truyện ngắn Sao sáng lấp lánh của Nguyễn Thị Ấm hấp dẫn người đọc không chỉ ở câu chuyện cảm động mà còn ở những nét nghệ thuật đặc sắc. Trước hết, tác giả xây dựng tình huống truyện độc đáo: những người lính giữa chiến trường nhặt được lá thư bị vương máu và cố gắng gửi nó đến đúng người nhận. Tình huống giản dị nhưng giàu sức gợi, mở ra nhiều chiều cảm xúc về chiến tranh và tình người. Nghệ thuật kết hợp giữa hiện thực và chất trữ tình cũng là điểm nổi bật. Các chi tiết về bom đạn, cơn mưa rừng hay vết máu trên lá thư hòa quyện với hình ảnh “những vì sao sáng lấp lánh”, tạo nên sự đối lập giàu ý nghĩa giữa khốc liệt và mơ mộng. Ngôn ngữ truyện mộc mạc, chân thật, giàu sức gợi, cùng giọng kể nhẹ nhàng, thấm đượm chất suy tư đã làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn người lính. Đặc biệt, truyện sử dụng linh hoạt dấu ba chấm, những khoảng lặng, những dòng hồi tưởng, giúp cảm xúc được ngân dài và sâu lắng hơn. Nhờ những yếu tố nghệ thuật ấy, tác phẩm không chỉ kể lại một câu chuyện cảm động mà còn làm sáng lên vẻ đẹp nhân văn của con người trong chiến tranh. --- Câu 2. Trong cuộc sống, mỗi con người đều cần có những điểm tựa để tồn tại, để vượt qua thử thách và để vươn tới những giá trị tốt đẹp hơn. Một trong những điểm tựa quan trọng nhất, bền vững nhất chính là điểm tựa tinh thần – những giá trị vô hình nhưng có sức nâng đỡ con người mạnh mẽ. Điểm tựa tinh thần có thể là niềm tin, tình yêu thương, gia đình, bạn bè, những ước mơ hay lý tưởng sống. Khi sở hữu điểm tựa ấy, con người có thêm nghị lực để đứng dậy mỗi khi vấp ngã và tiếp tục hành trình của mình. Ý nghĩa đầu tiên của điểm tựa tinh thần là giúp con người giảm bớt áp lực và nỗi cô đơn trong cuộc sống hiện đại. Giữa bao lo toan, nếu có một nơi để trở về, một người để chia sẻ hay một niềm tin để bám víu, ta sẽ cảm thấy cuộc sống nhẹ nhàng hơn. Thứ hai, điểm tựa tinh thần nuôi dưỡng ý chí và khát vọng vươn lên. Những người thành công thường không chỉ dựa vào năng lực mà còn dựa vào một nguồn động viên tinh thần sâu sắc. Đó có thể là lời nhắc nhở của cha mẹ, một cuốn sách truyền cảm hứng hay đơn giản là lòng tin vào chính mình. Chính điểm tựa ấy tiếp thêm sức mạnh để con người kiên trì trước khó khăn. Hơn nữa, điểm tựa tinh thần tạo nên sự cân bằng tâm hồn, giúp ta giữ được sự bình tĩnh và hướng thiện trước những cám dỗ hay biến cố. Tuy vậy, không phải lúc nào điểm tựa tinh thần cũng đến từ bên ngoài. Đôi khi, điểm tựa mạnh mẽ nhất lại nằm bên trong chính mỗi người: lòng tự trọng, niềm tin vào khả năng của bản thân, hay thái độ sống tích cực. Một người biết tạo ra điểm tựa nội tâm sẽ bền vững hơn nhiều, bởi họ không dễ bị lung lay bởi hoàn cảnh. Vì thế, muốn cuộc sống tốt đẹp hơn, chúng ta cần học cách xây dựng điểm tựa tinh thần cho chính mình và tôn trọng những điểm tựa của người khác. Điểm tựa tinh thần, dù là nhỏ bé, vẫn có ý nghĩa vô cùng lớn lao. Nó giúp con người sống mạnh mẽ hơn, nhân ái hơn và bền bỉ hơn trên hành trình theo đuổi hạnh phúc. Mỗi chúng ta hãy biết trân trọng những giá trị tinh thần đang nâng đỡ mình, đồng thời trở thành điểm tựa vững chắc cho những người xung quanh. Bởi trong cuộc đời rộng lớn này, ai cũng cần một bến đỗ để an tâm mà bước tiếp.

Câu 1. → Thể loại: Truyện ngắn (mang màu sắc tự sự, có cốt truyện, nhân vật, tình huống truyện, ngôi kể). --- Câu 2. “Đêm đó, khi cơn mưa rừng tạnh, những người lính chúng tôi cứ nhìn những vì sao lấp lánh trên bầu trời... mà không sao ngủ được.” → Tác dụng của dấu ba chấm: Gợi sự kéo dài của cảm xúc, dòng hồi tưởng miên man của nhân vật. Tạo khoảng lặng cho người đọc hình dung nỗi nhớ, nỗi xúc động khó nói thành lời của những người lính. Thể hiện sự bâng khuâng, day dứt, xúc động của các anh trước vẻ đẹp của bầu trời đêm và trước tình cảm dành cho cô gái trong câu chuyện. --- Câu 3. → Tình huống truyện giàu chất cảm xúc và giàu tính nhân văn: Một tiểu đội lính tình cờ nhặt được lá thư bị vương máu của một cô gái gửi cho người yêu. Các anh lính đọc được nỗi lòng cô gái, thấu hiểu và trân trọng tình cảm đó, rồi quyết định gửi tiếp lá thư. Tình huống ấy tạo nên sự giao thoa giữa chiến tranh và tình người, giữa hiện thực khốc liệt và vẻ đẹp tâm hồn con người. Từ tình huống, vẻ đẹp của người lính được khắc hoạ sâu sắc: đằm thắm, tinh tế, nhân hậu, giàu lòng trân trọng. --- Câu 4. (Nếu văn bản là “Lá thư bị vương máu” – thường được trích trong sách giáo khoa) → Nhan đề gợi: Sự khốc liệt của chiến tranh: máu là dấu vết của hi sinh, mất mát. Vẻ đẹp của tình người trong chiến tranh: dù nhuốm máu, lá thư vẫn chứa đựng tình yêu, niềm hi vọng. Ý nghĩa biểu tượng: lá thư không chỉ là lời gửi gắm của một cô gái, mà còn là tiếng nói của tình yêu, của sự sống giữa chiến tranh. Gợi sự xót xa, đồng thời khơi dậy niềm trân trọng đối với những tình cảm bình dị mà thiêng liêng. --- Câu 5. → Hình tượng người lính hiện lên với nhiều phẩm chất đẹp: Dũng cảm, đối mặt với chiến tranh khốc liệt. Nhân hậu, tinh tế: trân trọng lá thư, nâng niu những tình cảm mà cô gái gửi gắm. Thấm đượm tình người: tìm cách gửi lá thư đến đúng người nhận dù trong hoàn cảnh chiến trường gian khó. Lạc quan, giàu cảm xúc: ngắm vì sao, mơ mộng, nuôi dưỡng những tình cảm đẹp. Tôn trọng và gìn giữ giá trị tinh thần giữa chiến tranh.

Câu 1 Trong đoạn trích cuối của tiểu thuyết Sống mòn, Nam Cao đã khắc họa nhân vật Thứ như một hình tượng tiêu biểu cho lớp trí thức tiểu tư sản nghèo trước Cách mạng – những con người mang trong mình nhiều khát vọng nhưng bị hoàn cảnh vùi lấp đến tàn lụi. Thứ từng có ước mơ lớn lao khi còn ngồi trên ghế nhà trường: được học hành đến nơi đến chốn, trở thành một người có ích, góp phần thay đổi xã hội. Nhưng hiện thực nghiệt ngã của cuộc sống nghèo túng, thất nghiệp, trường tư bị đóng cửa đã khiến anh ngày càng rụt rè, nhu nhược và bất lực. Hình ảnh “đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê” vừa thể hiện nỗi tuyệt vọng của Thứ, vừa phơi bày bi kịch tinh thần của một người có ý thức nhưng không thể tự vượt thoát số phận. Tuy vậy, Thứ vẫn không hoàn toàn tắt lửa sống; anh còn biết đau, biết xấu hổ, biết mơ hồ hi vọng về một cuộc đời tốt đẹp hơn. Qua đó, Nam Cao bày tỏ niềm cảm thương sâu sắc đối với những trí thức chân chính bị hoàn cảnh đè nát, đồng thời phê phán xã hội thực dân nửa phong kiến đã làm con người “sống mòn”, sống phí hoài cả một kiếp người.


Câu 2

“Không phải người ta ngừng theo đuổi ước mơ vì họ già đi mà họ già đi vì ngừng theo đuổi ước mơ.” Câu nói của Gabriel Garcia Marquez không chỉ là một nhận định đẹp đẽ về tuổi trẻ mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc về ý nghĩa của khát vọng trong cuộc đời mỗi con người. Ước mơ không chỉ là điểm đến, mà còn là động lực để con người sống, trưởng thành và không ngừng vươn lên. Bàn về “tuổi trẻ và ước mơ” vì thế trở thành một vấn đề mang giá trị nhân sinh bền vững. Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất đời người: mạnh mẽ, nhiệt huyết, dám nghĩ, dám làm, dám sai và dám sửa. Nhưng tuổi trẻ chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó gắn với những ước mơ. Ước mơ giúp con người xác định phương hướng, mục tiêu và hành động có định hướng. Nhờ có ước mơ, ta biết mình muốn trở thành ai, muốn sống cuộc đời như thế nào, muốn đóng góp điều gì cho xã hội. Nói cách khác, ước mơ chính là chiếc la bàn dẫn dắt tuổi trẻ vượt qua thử thách, chông gai để khẳng định bản thân. Thế nhưng, có không ít người trẻ lại sớm từ bỏ ước mơ chỉ vì khó khăn hoặc vì sợ thất bại. Họ chọn những con đường an toàn, bằng phẳng nhưng thiếu ý nghĩa. Và chính sự từ bỏ đó khiến tâm hồn họ trở nên già nua, mỏi mệt dù tuổi đời còn rất trẻ. Marquez đã nhìn thấy sự thật ấy: con người không già đi vì thời gian, mà già đi vì đánh mất ngọn lửa đam mê trong trái tim. Một người còn ước mơ thì dù ở tuổi nào cũng vẫn trẻ; còn một người không có ước mơ thì tuổi trẻ cũng chỉ là cái xác không hồn. Ước mơ không tự nhiên thành hiện thực. Nó đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực, bản lĩnh và dám trả giá. Những câu chuyện về Walt Disney, Nick Vujicic, Stephen Hawking hay Nguyễn Ngọc Ký – những con người vượt lên nghịch cảnh để chạm tay vào ước mơ – đều cho thấy giá trị của sự bền bỉ. Họ thành công không phải vì may mắn mà bởi họ không bao giờ từ bỏ khát vọng sống của mình. Ngược lại, những người buông xuôi, thỏa hiệp với thực tại thì chỉ có thể sống một cuộc đời “sống mòn”, mờ nhạt và tiếc nuối. Trong thời đại hôm nay, tuổi trẻ có rất nhiều cơ hội để thực hiện ước mơ: sự phát triển của công nghệ, môi trường học tập mở, khả năng kết nối toàn cầu. Nhưng cơ hội chỉ trở thành hiện thực khi người trẻ biết chủ động, dám thử nghiệm và không sợ sai. Cái “già” đáng sợ nhất không phải là tuổi tác mà là sự lười biếng, thụ động, sợ thay đổi. Tuổi trẻ cần nuôi dưỡng những ước mơ lớn, nhưng cũng cần biến ước mơ thành hành động, từ những việc nhỏ nhất – như tự học, rèn luyện bản thân, nỗ lực mỗi ngày. Từ lời nhắn của Marquez, mỗi người trẻ cần tự hỏi: “Ước mơ của mình là gì? Mình đã làm gì để tiến gần tới nó?”. Chỉ khi dám sống cho ước mơ, tuổi trẻ mới thực sự rực rỡ. Con đường theo đuổi ước mơ có thể đầy khó khăn, nhưng chính hành trình ấy khiến ta trưởng thành, mạnh mẽ và tự tin hơn. Tuổi trẻ chỉ đến một lần. Vì vậy, đừng để thời gian trôi qua trong tiếc nuối. Hãy sống hết mình, dám mơ ước và dám thực hiện, bởi như Marquez đã nói: người ta già đi không phải vì thời gian, mà vì không còn theo đuổi ước mơ.

Câu 1. Đoạn trích được kể bởi người kể chuyện ngôi thứ ba, bên ngoài câu chuyện, theo điểm nhìn của nhân vật Thứ. → Người kể chuyện không xưng “tôi”, nhưng miêu tả rất sát những suy nghĩ, cảm xúc, nội tâm của Thứ. Câu 2. Khi còn là học sinh, Thứ mang những ước vọng cao đẹp, lớn lao: Đỗ Thành chung → đỗ Tú tài → vào Đại học. Sang Pháp (“y sang Tây”). Trở thành một vĩ nhân, có thể mang lại những thay đổi lớn lao cho đất nước. → Đó là ước mơ của một thanh niên trí thức giàu hoài bão, khát vọng cống hiến. Câu 3. > “Y sẽ chẳng có việc gì làm, y sẽ ăn bám vợ! Đời y sẽ mốc lên, sẽ gỉ đi, sẽ mòn, sẽ mục ra ở một xó nhà quê…” Biện pháp tu từ: Liệt kê + hình ảnh hóa (ẩn dụ). Tác dụng: Các động từ “mốc lên – gỉ đi – mòn – mục ra” (vốn dùng cho đồ vật) được ẩn dụ để miêu tả sự mục ruỗng của đời người, cho thấy sự bế tắc, vô vọng, tàn lụi của cuộc sống Thứ. Nhấn mạnh cảm giác tự khinh bỉ, nỗi đau đớn, uất ức về số phận. Tô đậm hiện thực sống mòn, sống lay lắt, không mục đích — giá trị phê phán xã hội thuộc tiểu thuyết Nam Cao. Câu 4.

- Cuộc sống của Thứ: Nghèo túng, bấp bênh, không ổn định. Trước Cách mạng, người trí thức tiểu tư sản như Thứ bị giam hãm trong xã hội ngột ngạt, thiếu điều kiện phát huy tài năng. Từ Sài Gòn đến Hà Nội, từ trường tư đến thất nghiệp: cuộc đời chỉ là chuỗi thất bại và lụi tàn. - Con người của Thứ: Từng có hoài bão lớn, khát vọng đổi thay xã hội. Nhưng dần trở nên rụt rè, nhu nhược, bất lực, “không bao giờ cưỡng lại đời mình”. Cảm thấy cuộc sống “sống mòn”: tàn lụi trong nỗi sợ, thói quen và hoàn cảnh bó buộc. Tuy vậy, Thứ vẫn có ánh sáng nội tâm, vẫn biết đau, biết xấu hổ, biết khao khát thay đổi → cho thấy tâm hồn còn sống, không hoàn toàn chai sạn. → Nhân vật là hình ảnh tiêu biểu của lớp trí thức nghèo sống bế tắc trước Cách mạng. Câu 5 Triết lí: Sống là phải dám thay đổi; con người chỉ thực sự sống khi biết vượt lên nỗi sợ, thoát khỏi sự tù đọng và dám tự quyết định đời mình. Phân tích: Nam Cao cho thấy con người “sống mòn” khi để thói quen, nỗi sợ, sự an phận trói buộc. Không dám bước ra khỏi giới hạn, ta sẽ “mốc lên, gỉ đi” giống như đồ vật bị bỏ quên. Cuộc đời chỉ thật sự có ý nghĩa khi ta hành động, dám theo đuổi ước mơ, dám đổi thay. Chiến tranh có thể phá hủy nhiều thứ, nhưng cũng là cơ hội để con người tự “đổi thay”, sống đúng với khát vọng. Mỗi cá nhân phải có trách nhiệm với chính cuộc đời mình, không thể chờ đợi hay dựa vào người khác. → Triết lí này vẫn còn nguyên giá trị với con người hôm nay.

Câu 1: Trong cuộc sống đa dạng và phong phú ngày nay, tôn trọng sự khác biệt của người khác là một phẩm chất quan trọng và cần thiết. Mỗi người có xuất thân, suy nghĩ, lối sống, niềm tin và sở thích riêng, tạo nên bản sắc cá nhân độc đáo. Việc tôn trọng sự khác biệt không chỉ thể hiện thái độ văn minh mà còn góp phần xây dựng một xã hội hòa bình, cởi mở và đoàn kết. Khi biết lắng nghe và chấp nhận quan điểm không giống mình, ta học được cách thấu hiểu và đồng cảm hơn với người khác, tránh những xung đột không đáng có. Hơn nữa, từ sự khác biệt, con người có thể học hỏi lẫn nhau, bổ sung kiến thức và kinh nghiệm để cùng nhau phát triển. Ngược lại, sự kỳ thị hay bài xích khác biệt dễ dẫn đến định kiến và chia rẽ. Vì vậy, tôn trọng sự khác biệt không chỉ là trách nhiệm, mà còn là cách giúp mỗi người hoàn thiện bản thân và góp phần làm nên một cộng đồng nhân văn, tiến bộ. --- Câu 2


Lưu Trọng Lư là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ mới đầu thế kỷ XX. Thơ ông mang đậm chất trữ tình, giàu cảm xúc và luôn thấp thoáng nỗi buồn man mác, da diết. Bài thơ “Nắng mới” là một tác phẩm đặc sắc thể hiện rõ nét phong cách ấy. Qua khung cảnh thiên nhiên và hình ảnh người mẹ hiền, tác giả gợi lên những rung động sâu xa của tình mẫu tử và nỗi hoài niệm da diết về tuổi thơ. Ngay từ khổ thơ đầu, không gian mở ra bằng hình ảnh thiên nhiên quen thuộc: “Mỗi lần nắng mới hắt bên song, Xao xác, gà trưa gáy não nùng,” Ánh nắng không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà mang tính biểu cảm, gợi mở cảm xúc. “Nắng mới” mang hơi ấm của ngày mới nhưng lại “hắt bên song” – gợi cảm giác hư ảo, mong manh. Tiếng gà trưa vang lên "não nùng" càng làm tăng thêm nỗi buồn vương vất. Tác giả như chìm vào một cõi nhớ: “Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng, Chập chờn sống lại những ngày không.” Nỗi buồn trong lòng thi nhân là thứ buồn mênh mang, không rõ nguyên cớ, nhưng lại gắn chặt với "dĩ vãng" – quá khứ đã xa. Những kỷ niệm “chập chờn” như bóng mây, như giấc mơ, vừa rõ ràng, vừa mờ ảo. Khổ thơ thứ hai là bước chuyển từ nỗi nhớ mơ hồ sang hình ảnh cụ thể của người mẹ: “Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời Lúc người còn sống, tôi lên mười;” Từ ngôi thứ nhất, tác giả kể lại một kỷ niệm tuổi thơ, khi mẹ còn sống và mình chỉ là một cậu bé mười tuổi. Dòng hồi tưởng ấy không ồn ào mà lặng lẽ, chân thành. Một chi tiết đơn sơ hiện lên nhưng vô cùng xúc động: “Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội, Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.” Chiếc áo đỏ mẹ phơi trước giậu dường như trở thành biểu tượng cho tình yêu thương, cho sự hiện diện đầy dịu dàng của người mẹ trong cuộc đời con trẻ. Hành động quen thuộc của mẹ trong một buổi trưa nắng đã in sâu trong tâm trí người con suốt cả đời. Khổ thơ cuối là sự sống dậy rõ ràng nhất của ký ức: “Hình dáng me tôi chửa xoá mờ Hãy còn mường tượng lúc vào ra:” Dù thời gian trôi qua, mẹ đã mất, nhưng hình ảnh mẹ vẫn sống động trong tâm trí thi nhân – từ dáng đi, cử chỉ, cho đến nụ cười: “Nét cười đen nhánh sau tay áo Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.” Nụ cười của mẹ hiện lên giản dị nhưng đầy yêu thương, gắn với không gian thân thuộc của một buổi trưa hè quê nhà. Chính những chi tiết nhỏ ấy đã khắc họa chân dung người mẹ một cách chân thực, gần gũi và sâu sắc. Bài thơ “Nắng mới” không chỉ là một dòng hồi tưởng về người mẹ đã khuất, mà còn là một biểu hiện sâu sắc của tình mẫu tử thiêng liêng, của nỗi nhớ khôn nguôi về những tháng ngày êm đềm đã qua. Với lối viết nhẹ nhàng, tinh tế, Lưu Trọng Lư đã chạm đến những góc khuất sâu thẳm nhất trong tâm hồn người đọc. Bài thơ là một minh chứng cho sức mạnh của ký ức và tình cảm gia đình trong văn học, đồng thời khẳng định tài năng của nhà thơ trong việc thể hiện cảm xúc một cách tinh tế và giàu sức gợi cảm.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.

Câu 2. Hai cặp từ, cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là: "Tằn tiện "– "phung phí" "Thích ở nhà "– "ưa bay nhảy"

Câu 3. Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì mỗi người có một cách sống, một quan điểm và hoàn cảnh khác nhau. Việc phán xét dựa trên góc nhìn cá nhân dễ dẫn đến những đánh giá phiến diện, không công bằng và gây tổn thương cho người khác.

Câu 4. Quan điểm "Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó" có thể hiểu là: con người không chỉ bị giới hạn bởi định kiến của bản thân mà còn để cho định kiến của người khác chi phối hành động, suy nghĩ và lối sống của mình. Điều đó khiến chúng ta đánh mất sự tự do, cá tính và niềm tin vào chính mình.

Câu 5. Thông điệp rút ra từ văn bản là: Hãy sống bao dung, tôn trọng sự khác biệt của người khác, đừng vội phán xét ai chỉ qua cái nhìn chủ quan. Đồng thời, hãy lắng nghe chính mình, can đảm vượt qua định kiến để sống là chính mình một cách trọn vẹn và tự do.