BÙI THU TRANG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của BÙI THU TRANG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

<=> 2x - 5x = 6+3

<=> -3x = 9

<=> x = -1

Dữ liệu enthalpy hình thành chuẩn ΔfH2980ΔfH2980 (kJ/mol):

  • CaCl2(s)CaCl2(s) = −795,0
  • Ca2+(aq)Ca2+(aq) = −542,8
  • Cl−(aq)Cl(aq) = −167,2

ΔrH2980=[(−542,8)+2(−167,2)]−(−795,0)ΔrH2980=[(542,8)+2(167,2)](795,0)=−82,2 kJ/mol=82,2 kJ/mol

Phản ứng (a)

Phương trình phản ứng:

Fe+HNO3→Fe(NO3)3+NO+H2OFe+HNO3Fe(NO3)3+NO+H2O

Cân bằng:

Fe+4HNO3→Fe(NO3)3+NO+2H2OFe+4HNO3Fe(NO3)3+NO+2H2O

Chất oxi hóa: HNO₃ (N⁵⁺ → N²⁺)
Chất khử: Fe (Fe⁰ → Fe³⁺)


Phản ứng (b)

Phương trình phản ứng:

KMnO4+FeSO4+H2SO4→Fe2(SO4)3+MnSO4+K2SO4+H2OKMnO4+FeSO4+H2SO4Fe2(SO4)3+MnSO4+K2SO4+H2O

Cân bằng:

2KMnO4+10FeSO4+8H2SO4→5Fe2(SO4)3+2MnSO4+K2SO4+8H2O2KMnO4+10FeSO4+8H2SO45Fe2(SO4)3+2MnSO4+K2SO4+8H2O

Chất oxi hóa: KMnO₄ (Mn⁷⁺ → Mn²⁺)
Chất khử: FeSO₄ (Fe²⁺ → Fe³⁺)