Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vũ Minh Trang
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

​1. Tốc độ chuyển động của vật cung cấp cho ta thông tin gì về chuyển động của vật?

​•Thông tin về sự nhanh chậm: Tốc độ chuyển động cho biết mức độ nhanh hay chậm của chuyển động của vật.

​ Vật có tốc độ lớn hơn thì chuyển động nhanh hơn.

​Vật có tốc độ nhỏ hơn thì chuyển động chậm hơn.

​2. Công thức tính tốc độ chuyển động? Giải thích các đại lượng và đơn vị. Tốc độ phụ thuộc vào những yếu tố nào?

​a) Công thức tính tốc độ

•​Tốc độ chuyển động (v) được tính bằng công thức:

v=s/t

b) Giải thích các đại lượng và đơn vị

•v -Tốc độ (Speed) . Đơn vị: mét trên giây (m/s), kilomet trên giờ (km/h)

•s - Quãng đường vật đi được . Đơn vị:mét (m), kilomet (km)

•t-Thời gian để vật đi hết quãng đường s. Đơn vị: giây (s), giờ (h)

*Lưu ý quan trọng: Khi tính toán, cần đảm bảo các đơn vị của quãng đường (s) và thời gian (t) phải tương ứng với đơn vị của tốc độ (v) (ví dụ: s tính bằng m, t tính bằng s thì v sẽ là m/s).

​c) Tốc độ phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Về mặt vật lý, tốc độ (v) được xác định bởi quãng đường (s) vật đi được và thời gian (t) mà vật đi hết quãng đường đó.

•​Tốc độ không phụ thuộc vào: Khối lượng của vật hay hình dạng của vật (trong trường hợp lý tưởng không có ma sát).

​•Tốc độ thực tế bị ảnh hưởng bởi:

​Lực tác dụng lên vật (lực kéo, lực đẩy).

​Lực cản của môi trường (lực ma sát, sức cản của không khí/nước).

Ký Ức Làng Quê


Làng em mái ngói rêu phong,

Đường làng lát gạch, cánh đồng lúa xanh.

Chiều về gió mát trong lành,

Tiếng sáo diều vọng, mây lành bay qua.


Tuổi thơ áo vá còn xa,

Cùng nhau tắm mát sông ngà chảy xuôi.

Rủ rê bắt bướm trốn người,

Lớn lên dù ở đâu, tôi vẫn nhớ làng.

​Việc mang điện thoại đến trường là điều mà nhiều bạn học sinh mong muốn, nhưng đây lại là vấn đề cần được xem xét cẩn thận. Nhiều người nghĩ rằng điện thoại là công cụ tiện lợi, giúp các bạn tìm kiếm thông tin nhanh hơn khi học bài hoặc liên lạc với bố mẹ ngay lập tức nếu có việc gấp. Tuy nhiên, điện thoại có thể trở thành "kẻ quấy rầy" lớp học. Khi có điện thoại bên mình, các bạn dễ bị cám dỗ bởi trò chơi, video vui nhộn hoặc tin nhắn từ bạn bè, dẫn đến mất tập trung vào lời thầy cô giảng bài. Nếu chúng ta mải nhìn vào màn hình điện thoại, chúng ta sẽ bỏ lỡ những kiến thức quan trọng và không tham gia sôi nổi vào các hoạt động chung. Vì vậy, để việc học đạt kết quả tốt nhất và giữ gìn sự nghiêm túc trong lớp, các bạn học sinh lớp 5 không nên mang điện thoại đến trường trừ khi có sự đồng ý đặc biệt của giáo viên và bố mẹ cho những tình huống thật sự cần thiết.

​Đoạn văn trên có tổng cộng: 133 từ.

Bài 1: Thông tin và dữ liệu

•​Thông tin: Là những gì mang lại hiểu biết cho con người về thế giới xung quanh và về chính mình.

•​Dữ liệu: Là thông tin đã được ghi lại dưới dạng các kí hiệu, số, chữ viết, hình ảnh, âm thanh.

​•Quan hệ: Thông tin được tạo ra từ dữ liệu; dữ liệu là nguyên liệu để xử lí thành thông tin.

​Bài 2: Máy tính và cộng đồng

​•Máy tính: Là công cụ giúp con người giải quyết công việc, hỗ trợ nhiều lĩnh vực trong đời sống (y tế, giáo dục, giao thông, giải trí...).

•​Lợi ích: Học tập, làm việc hiệu quả, kết nối mọi người, giải trí.

​•Tác hại (Nếu lạm dụng): Gây hại cho mắt, thiếu ngủ, nghiện game, bị kẻ xấu lợi dụng.

​•Quy tắc an toàn: Không truy cập trang web xấu, không chia sẻ thông tin cá nhân, sử dụng máy tính có chừng mực.

​Bài 3: Em làm quen với máy tính

​•Các thành phần cơ bản của máy tính:

-Thiết bị vào (Input): Bàn phím (Keyboard), Chuột (Mouse).

-Thiết bị ra (Output): Màn hình (Monitor), Máy in (Printer).

-Bộ xử lí trung tâm (CPU): "Bộ não" của máy tính.

​-Bộ nhớ: Nơi lưu trữ dữ liệu (RAM và ROM).

•​Khởi động/Tắt máy: Thực hiện theo quy trình đúng để bảo vệ máy tính và dữ liệu.

​Bài 4: Thông tin trong máy tính

​•Bit: Đơn vị nhỏ nhất dùng để lưu trữ thông tin, chỉ gồm hai trạng thái (0 hoặc 1).

•​Byte: Là đơn vị cơ bản để đo dung lượng lưu trữ thông tin (1 Byte = 8 Bit).

•​Các đơn vị đo dung lượng lớn hơn:

​-1 KB (Kilobyte) = 1000 B

-1 MB (Megabyte) = 1000 KB

-1 GB (Gigabyte) = 1000 MB

-1 TB (Terabyte) = 1000 GB

​Bài 5: Dữ liệu trong máy tính

•​Dữ liệu văn bản: Được mã hóa thành các dãy bit (ví dụ: bảng mã ASCII, Unicode).

​•Dữ liệu hình ảnh: Là các điểm ảnh (pixel). Hình ảnh có độ phân giải càng cao thì số lượng pixel càng nhiều và dung lượng càng lớn.

•​Dữ liệu âm thanh: Là các tín hiệu âm thanh được số hóa (chuyển thành các bit 0 và 1).

​Bài 6: Hệ điều hành và phần mềm ứng dụng

•​Hệ điều hành (Operating System - OS): Là phần mềm quan trọng nhất, quản lí và điều hành mọi hoạt động của máy tính. (Ví dụ: Windows, macOS, Android, iOS).

​•Phần mềm ứng dụng (Application Software): Là các chương trình phục vụ nhu cầu cụ thể của người dùng (Ví dụ: Word, Excel, Chrome, trò chơi).

​•Tương tác với máy tính: Thông qua hệ điều hành (chủ yếu là giao diện đồ họa GUI).

​Bài 7: Thư mục và tệp tin

​•Tệp tin (File): Là đơn vị cơ bản để lưu trữ dữ liệu trên máy tính (ví dụ: docx, jpg, mp3). Tệp có tên và phần mở rộng (ví dụ: BaoCao.docx).

•​Thư mục (Folder): Là nơi chứa các tệp tin và các thư mục con khác, giúp tổ chức và quản lí dữ liệu một cách khoa học.

•​Tổ chức cây thư mục: Giúp dễ dàng tìm kiếm, sắp xếp và quản lí dữ liệu trên máy tính.

​1. She went out with her boyfriend last night. (go -> went - Quá khứ đơn, dựa vào "last night")

2. ​Laura cooked a meal yesterday afternoon. (cook -> cooked - Quá khứ đơn, dựa vào "yesterday")

3. ​Mozart wrote more than 600 pieces of music. (write -> wrote - Quá khứ đơn, hành động đã hoàn thành trong quá khứ)

4. ​I was tired when I came home. (be -> was - Quá khứ đơn)

5. ​The bed was very comfortable so they slept very well. (sleep -> slept - Quá khứ đơn)

​6. Jamie passed the exam because he studied very hard. (study -> studied - Quá khứ đơn)

7. ​My father taught the teenagers to drive when he was alive. (teach -> taught - Quá khứ đơn)

8. ​Dave wanted to make a fire but there was no wood. (want -> wanted - Quá khứ đơn)

9. ​The litter boy spent hours in his room making his toys. (spend -> spent - Quá khứ đơn)

10. ​The telephone rang several times and then stopped before I could answer it. (ring -> rang - Quá khứ đơn)

Trong số những hòn đảo xinh đẹp của Việt Nam, Phú Quốc nổi lên như một viên ngọc quý lấp lánh giữa vùng biển Tây Nam. Hòn đảo lớn nhất này không chỉ nổi tiếng với tên gọi Đảo Ngọc, mà còn là một thiên đường du lịch với vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của rừng và biển hòa quyện.

​Đến với Phú Quốc, điều đầu tiên khiến du khách say lòng chính là màu xanh diệu kỳ của biển cả . Nước biển ở đây trong vắt đến mức có thể nhìn thấy rõ từng đàn cá nhỏ bơi lội và những rạn san hô đủ màu sắc dưới đáy. Bờ cát trắng mịn, đặc biệt là ở bãi Sao và bãi Dài, trải dài như những dải lụa mềm mại ôm lấy đại dương.

Những hàng dừa xanh cao vút nghiêng mình đón gió, tạo nên khung cảnh yên bình, lãng mạn. Buổi chiều tà, mặt trời từ từ lặn xuống biển, nhuộm cả không gian bằng một màu cam đỏ rực rỡ, tạo nên bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp và tráng lệ.

Không chỉ có biển, Phú Quốc còn có hệ sinh thái rừng nguyên sinh phong phú. Vườn Quốc gia Phú Quốc là nơi trú ngụ của nhiều loài động thực vật quý hiếm, với những con suối róc rách chảy qua khe đá và những con đường mòn mát mẻ. Hòn đảo còn nổi tiếng với các sản vật địa phương độc đáo như hồ tiêu Phú Quốc thơm cay nồng nàn, và nghề làm nước mắm truyền thống với hương vị đậm đà, nổi tiếng khắp cả nước.

​Phú Quốc không chỉ là nơi để ngắm cảnh mà còn là nơi để trải nghiệm. Du khách có thể lặn biển ngắm san hô, câu cá đêm, hoặc khám phá các khu chợ đêm sầm uất. Tất cả đã tạo nên một Phú Quốc vừa hoang sơ, vừa hiện đại, mang lại những kỷ niệm khó quên.

​ Phú Quốc thực sự là một món quà vô giá mà thiên nhiên đã ưu ái ban tặng cho Việt Nam. Hòn đảo này không chỉ là điểm đến du lịch mà còn là niềm tự hào về vẻ đẹp biển đảo quê hương.

​Bài văn trên có tổng cộng: 230 từ.

​Việc mang điện thoại đến trường là điều mà nhiều bạn học sinh mong muốn, nhưng đây lại là vấn đề cần được xem xét cẩn thận. Nhiều người nghĩ rằng điện thoại là công cụ tiện lợi, giúp các bạn tìm kiếm thông tin nhanh hơn khi học bài hoặc liên lạc với bố mẹ ngay lập tức nếu có việc gấp. Tuy nhiên, điện thoại có thể trở thành "kẻ quấy rầy" lớp học. Khi có điện thoại bên mình, các bạn dễ bị cám dỗ bởi trò chơi, video vui nhộn hoặc tin nhắn từ bạn bè, dẫn đến mất tập trung vào lời thầy cô giảng bài. Nếu chúng ta mải nhìn vào màn hình điện thoại, chúng ta sẽ bỏ lỡ những kiến thức quan trọng và không tham gia sôi nổi vào các hoạt động chung. Vì vậy, để việc học đạt kết quả tốt nhất và giữ gìn sự nghiêm túc trong lớp, các bạn học sinh lớp 5 không nên mang điện thoại đến trường trừ khi có sự đồng ý đặc biệt của giáo viên và bố mẹ cho những tình huống thật sự cần thiết.

​Đoạn văn trên có tổng cộng: 133 từ.

There are two televisions and one telephone in his house.

Câu này là sắp xếp nha

Dàn ý đây

I-Mở bài (Giới thiệu Cảnh)

•​Dẫn dắt: Bắt đầu bằng một cảm xúc mạnh hoặc một câu nói/hình ảnh ấn tượng. (Ví dụ: Mọi người tìm về biển để nghe tiếng sóng, còn tôi tìm về cánh đồng để lắng nghe tiếng của sự no ấm.)

•​Giới thiệu: Cảnh bạn tả là gì? (Ví dụ: Đó là cánh đồng lúa chín vàng của làng tôi vào khoảnh khắc hoàng hôn.)

​•Cảm xúc chung: Cảnh vật đó đối với bạn có ý nghĩa như thế nào? (Ví dụ: Một khung cảnh đã khắc sâu vào tâm hồn tôi như một bức tranh quý giá.)

​II-Thân bài (Tả chi tiết)

​1. Cảnh vật bao quát: Góc nhìn lần đầu ​Tả bằng giác quan: Bạn cảm nhận điều gì ngay khi đến?

•​Thị giác: Màu sắc chủ đạo (vàng óng của lúa, đỏ rực của trời, xanh thẫm của hàng tre).

​•Khứu giác: Mùi hương (mùi lúa chín, mùi đất ẩm, mùi khói bếp, mùi sương).

​•Thính giác: Âm thanh (tiếng gió lùa qua lúa, tiếng chim chóc gọi nhau, tiếng cười nói của người dân).

​2. Tả theo sự thay đổi của một yếu tố (Tạo chiều sâu)

​•Tập trung tả sự vật sống động nhất: (Ví dụ: Ánh sáng và Màu sắc của Hoàng hôn).

•​Mặt trời từ từ lặn, ánh sáng từ màu vàng cam chuyển sang hồng tím, nhuộm màu cả không gian.

​•Những đám mây: tả chúng như những chiếc thuyền buồm đỏ rực trôi trên nền trời.

•​Bóng đổ: Bóng của cây cối, con người dài ra, in đậm trên mặt đất.

​3. Tả theo điểm nhấn chi tiết (Tạo sự khác biệt)

​•Tả sự vật gần gũi, ít người để ý:

​Tả một bông lúa chín trĩu hạt, cong xuống như một nét cọ tinh tế.

​Tả đàn cò trắng chao liệng, đối lập với màu vàng rực của cánh đồng.

​Tả con đường mòn nhỏ bé uốn lượn như một dải lụa mềm mại dẫn vào làng.

​4. Tả hoạt động của con người (Tạo sự ấm áp)

•​Cảnh sinh hoạt: Những người dân đang gặt hái, gánh lúa, hoặc lũ trẻ nô đùa.

•​Cảm xúc: Tả sự hăng say, niềm vui, sự bình yên toát ra từ những hoạt động đó. ​III- Kết bài (Cảm xúc và Hứa hẹn)

​•Khẳng định lại cảm xúc: (Ví dụ: Cánh đồng chiều tà không chỉ là một cảnh đẹp, mà là một phần ký ức về tuổi thơ tôi.) ​Lời hứa/Lời nhắn nhủ: (Ví dụ: Tôi sẽ mãi giữ hình ảnh này trong tim và mong rằng vẻ đẹp bình yên này sẽ còn mãi với thời gian.)