Lê Quốc Hải Nam
Giới thiệu về bản thân
### Câu 1 (0.5 điểm): **Phương thức biểu đạt chính** được sử dụng trong bài là **nghị luận**. --- ### Câu 2 (0.5 điểm): **Chủ thể bài viết** là **vua Lê Lợi**. --- ### Câu 3 (1.0 điểm): **Mục đích chính của văn bản**: Kêu gọi việc tiến cử và tự tiến cử người hiền tài để giúp vua Lê Lợi xây dựng đất nước. **Những đường lối tiến cử người hiền tài được đề cập trong văn bản**: - Các văn võ đại thần, công hầu, đại phu từ tam phẩm trở lên đều phải cử người có tài, bất kể là ở triều đình hay thôn dã, đã xuất sĩ hay chưa. - Người có tài kinh luân mà bị khuất hoặc hào kiệt náu mình nơi làng quê, binh lính cũng có thể tự tiến cử. - Những người tiến cử được hiền tài sẽ được thưởng, tùy theo tài năng của người được tiến cử. --- ### Câu 4 (1.0 điểm): **Dẫn chứng minh chứng cho luận điểm**: Người viết nêu ra những tấm gương điển hình từ thời Hán và Đường: - Tiêu Hà tiến cử Tào Tham, Nguy Vô Tri tiến cử Trần Bình. - Địch Nhân Kiệt tiến cử Trương Cửu Linh, Tiêu Tung tiến cử Hàn Hưu. **Nhận xét về cách nêu dẫn chứng**: - Các dẫn chứng được chọn lọc kỹ lưỡng, có tính điển hình cao và phù hợp với bối cảnh nghị luận. - Tác giả không chỉ kể tên mà còn nhấn mạnh vai trò của việc tiến cử trong sự thành công của các triều đại, từ đó tăng tính thuyết phục. --- ### Câu 5 (1.0 điểm): **Nhận xét về phẩm chất của chủ thể bài viết**: - **Có trách nhiệm**: Vua Lê Lợi tự nhận trách nhiệm nặng nề trong việc trị quốc và luôn mong muốn tìm người tài giúp sức. - **Khiêm tốn và cầu thị**: Ông không câu nệ tiểu tiết, sẵn sàng chấp nhận cả những người tự tiến cử. - **Sáng suốt và công bằng**: Đưa ra chính sách thưởng phạt rõ ràng trong việc tiến cử hiền tài, dựa trên tài năng và đức độ. - **Quan tâm đến hiền tài**: Hiểu rõ vai trò quan trọng của nhân tài trong việc xây dựng đất nước và sẵn lòng trọng dụng người tài từ mọi tầng lớp.
**Trả lời:** **a.** Đoạn văn trên tả các bộ phận của đồ vật. **b.** Hai câu có hình ảnh so sánh trong đoạn văn: - Hai tay của chú dài như hai quả me rủ xuống. - Cái áo màu hồng, mịn mượt như nhung. **c.** Đoạn văn ngắn miêu tả các bộ phận của một đồ vật mà em yêu thích: Chiếc bút máy của em có một vẻ ngoài rất đẹp. Thân bút thon dài, màu xanh dương bóng loáng, sáng lấp lánh dưới ánh sáng. Nắp bút được làm bằng kim loại, có một chiếc kẹp nhỏ giống như một chiếc kẹp áo, giúp em gài bút vào sách vở dễ dàng. Đầu bút được làm bằng thép không gỉ, nhọn và sáng bóng, giúp nét chữ của em luôn đều và đẹp. Chiếc bút này không chỉ là dụng cụ học tập, mà còn là người bạn thân thiết đồng hành cùng em trong từng bài học.
Dưới đây là một bài văn kể lại một sự kiện, không sao chép từ bất kỳ nguồn nào trên mạng, hoàn toàn là sáng tác của tôi: --- **Một Ngày Mưa Ở Quê** Hôm đó, trời đổ cơn mưa lớn, những hạt mưa rơi tí tách như những hạt ngọc trong suốt, rơi trên mái nhà, rơi trên mặt đất, tạo thành những vũng nước nhỏ xao động. Mình nhớ như in buổi chiều hôm ấy, khi mà bầu trời xám xịt và không khí trở nên mát mẻ, ngột ngạt. Cả làng im lặng như muốn dừng lại dưới cái mưa nặng hạt. Mình đang ngồi trong nhà, nhìn ra ngoài qua cửa sổ. Bất chợt, nghe tiếng gọi của bà nội từ ngoài sân: "Con ơi, ra đây giúp bà một chút!" Mình vội vàng chạy ra, thấy bà đang đứng gần góc vườn, tay ôm chiếc giỏ đựng trái cây vừa hái được. "Mưa nhiều rồi, con vào trong này giúp bà đem mấy quả dưa hấu vào nhà nhé," bà nói. Cả hai ông cháu cùng nhau kéo giỏ dưa hấu vào nhà, những quả dưa tròn trĩnh, màu xanh bóng bẩy, rất nặng. Khi đưa vào nhà, mùi đất và mùi quả chín thơm ngọt ngào như làn gió lành mang lại cảm giác ấm cúng giữa cơn mưa lạnh. Trong lúc đưa những quả dưa vào, mình không quên nhìn lại, một cảnh tượng thật bình yên và thân thương. Dưới mái hiên, bà vẫn ngồi đó, cúi xuống, kéo tấm khăn che mưa, miệng luôn lẩm bẩm như đang nói chuyện với chính mình. Còn mình, chẳng hiểu sao, lúc ấy lại cảm thấy yêu quý mọi thứ quanh mình đến thế. Mình chợt nhận ra rằng, những khoảnh khắc như thế này – khi gia đình vẫn quây quần, bên nhau trong cơn mưa – là những gì quý giá nhất, những điều giản dị mà lại đầy ý nghĩa trong cuộc sống. Sau khi đưa dưa hấu vào trong nhà, bà nội lại tiếp tục công việc nấu ăn, còn mình ngồi xuống chiếc bàn cũ, lấy quyển sách ra đọc. Mưa vẫn rơi ngoài hiên, nhưng không gian trong nhà thì yên ả, như một bức tranh bình lặng mà lâu lắm rồi mình mới cảm nhận được sự ấm áp đến thế. Khi trời tạnh mưa, mình và bà cùng ra ngoài, nhìn bầu trời quang đãng, những chiếc lá ướt đẫm nước nhưng vẫn lấp lánh dưới ánh nắng mới. Cảm giác mát mẻ, trong lành sau cơn mưa khiến mình càng yêu thêm những ngày bình yên như thế. --- Bài văn này kể về một sự kiện đơn giản, nhưng chứa đựng những cảm xúc và kỷ niệm thân thuộc với cuộc sống nông thôn và gia đình.
Có vẻ như bạn đang muốn giải một hệ phương trình nhưng công thức vẫn chưa rõ ràng và bị lặp lại. Tôi sẽ cố gắng hiểu ý của bạn và giúp bạn giải phương trình. Dưới đây là những gì tôi nghĩ bạn đang muốn giải: Phương trình thứ nhất: \[ \frac{-2}{5} x + \frac{4}{3} = \frac{3}{5} \] Phương trình thứ hai: \[ x + \frac{3}{4} = \frac{5}{3} \] Hãy bắt đầu giải từng phương trình. ### Giải phương trình thứ nhất: \[ \frac{-2}{5} x + \frac{4}{3} = \frac{3}{5} \] 1. Đưa về dạng số hạng chứa \(x\): \[ \frac{-2}{5} x = \frac{3}{5} - \frac{4}{3} \] 2. Tính \(\frac{3}{5} - \frac{4}{3}\). Để thực hiện phép trừ này, ta cần quy đồng mẫu số: \[ \frac{3}{5} = \frac{9}{15}, \quad \frac{4}{3} = \frac{20}{15} \] Do đó: \[ \frac{3}{5} - \frac{4}{3} = \frac{9}{15} - \frac{20}{15} = \frac{-11}{15} \] Vậy phương trình trở thành: \[ \frac{-2}{5} x = \frac{-11}{15} \] 3. Giải phương trình này: \[ x = \frac{-11}{15} \times \frac{5}{-2} = \frac{11}{6} \] Vậy \( x = \frac{11}{6} \). ### Giải phương trình thứ hai: \[ x + \frac{3}{4} = \frac{5}{3} \] 1. Đưa về dạng số hạng chứa \(x\): \[ x = \frac{5}{3} - \frac{3}{4} \] 2. Tính \(\frac{5}{3} - \frac{3}{4}\). Để thực hiện phép trừ này, ta cần quy đồng mẫu số: \[ \frac{5}{3} = \frac{20}{12}, \quad \frac{3}{4} = \frac{9}{12} \] Do đó: \[ \frac{5}{3} - \frac{3}{4} = \frac{20}{12} - \frac{9}{12} = \frac{11}{12} \] Vậy \(x = \frac{11}{12}\). ### Kết quả: - Phương trình thứ nhất cho \(x = \frac{11}{6}\). - Phương trình thứ hai cho \(x = \frac{11}{12}\).
Trong đoạn văn trên, có rất nhiều câu ghép, được cấu tạo bởi sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập hoặc phụ thuộc. Dưới đây là một số câu ghép trong đoạn văn và phân tích cấu tạo: 1. **Câu ghép 1**: * **Câu**: "Lúc này, Thắng đang ngồi trên chiếc thuyền đậu ở ngoài cùng." * **Phân tích**: Câu này có cấu trúc đơn giản, không phải là câu ghép. 2. **Câu ghép 2**: * **Câu**: "Nó trạc tuổi thẳng Chân 'phệ' nhưng cao hơn hẳn cái đầu." * **Phân tích**: Đây là câu ghép nối với liên từ **"nhưng"**, nối giữa hai mệnh đề độc lập. Mệnh đề "Nó trạc tuổi thẳng Chân 'phệ'" và "cao hơn hẳn cái đầu" có mối quan hệ đối lập (so sánh sự tương đồng về tuổi nhưng khác biệt về chiều cao). 3. **Câu ghép 3**: * **Câu**: "Nó cởi trần, phơi nước da rám đỏ khoẻ mạnh của những đứa trẻ lớn với nắng, nước mặn và gió biển." * **Phân tích**: Câu này là một câu ghép bởi dấu phẩy và các từ "với", nối các thành phần trong mệnh đề. Mệnh đề "Nó cởi trần" là mệnh đề chính, còn "phơi nước da rám đỏ khoẻ mạnh của những đứa trẻ lớn với nắng, nước mặn và gió biển" là mệnh đề bổ sung, liệt kê các đặc điểm của da và môi trường sống. 4. **Câu ghép 4**: * **Câu**: "Tay vẫn thoăn thoắt vá lưới nhưng mắt Thắng thỉnh thoảng lại nhìn lên bờ như có ý chờ đợi ai." * **Phân tích**: Đây là câu ghép sử dụng liên từ **"nhưng"** nối hai mệnh đề độc lập. Mệnh đề "Tay vẫn thoăn thoắt vá lưới" diễn tả hành động liên tục của Thắng, còn "mắt Thắng thỉnh thoảng lại nhìn lên bờ như có ý chờ đợi ai" mô tả sự chú ý và hành động phụ. 5. **Câu ghép 5**: * **Câu**: "Nhác trông thấy lũ trẻ chạy xuống bến, nó vội vàng đặt tấm lưới trên gối xuống, bước đến bên mạn thuyền, bám tay vào cọc chèo và đu mình xuống nước, êm không một tiếng động." * **Phân tích**: Câu này là một câu ghép phức tạp với nhiều mệnh đề, sử dụng các liên từ như **"và"** để nối các hành động liên tiếp. Các mệnh đề như "Nhác trông thấy lũ trẻ chạy xuống bến", "nó vội vàng đặt tấm lưới trên gối xuống", "bước đến bên mạn thuyền", "bám tay vào cọc chèo" đều là các mệnh đề độc lập mô tả hành động liên tiếp của Thắng. **Tóm lại**, trong đoạn văn trên, câu ghép chủ yếu sử dụng các liên từ như **"nhưng"**, **"và"**, để kết nối các mệnh đề độc lập và tạo ra các câu diễn tả hành động liên tiếp, sự đối lập hoặc bổ sung ý nghĩa.
Để giúp bạn giải các bài tập trên, tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bài. Bạn có thể yêu cầu giải quyết từng câu một hoặc tất cả trong một lần. Dưới đây là phần giải cho các bài đầu tiên: ### Bài 4: **Cho đường tròn (O), điểm S nằm ngoài (O) sao cho SA và SB là hai tiếp tuyến (A, B là hai tiếp điểm) thỏa mãn góc ASB = 60°. Biết chu vi tam giác SAB là 15 cm.** **a) Chứng minh tam giác SAB đều và tính độ dài dây AB.** - **Giải thích:** - Khi hai tiếp tuyến SA và SB cắt nhau tại một điểm ngoài đường tròn, các đoạn tiếp tuyến từ một điểm đến đường tròn luôn có độ dài bằng nhau. Vậy ta có: \[ SA = SB \] - Góc giữa hai tiếp tuyến (góc ASB) luôn bằng một góc vuông khi chúng tạo thành với dây cung của đường tròn, nhưng vì đề bài cho góc ASB = 60° (không phải 90°), nên góc này có thể liên quan đến tính chất của tam giác đều. - Do đó, tam giác SAB có ba cạnh bằng nhau, suy ra tam giác SAB đều. - Chu vi tam giác SAB = 15 cm, và vì tam giác đều nên mỗi cạnh của tam giác SAB bằng: \[ AB = \frac{15}{3} = 5 \, \text{cm} \] **b) Tính bán kính của đường tròn (O).** - **Giải thích:** - Với tam giác SAB đều, ta có thể sử dụng công thức tính bán kính \( R \) của đường tròn tiếp xúc với hai tiếp tuyến từ một điểm ngoài đường tròn: \[ R = \frac{AB}{\sqrt{3}} \] - Với AB = 5 cm, ta có: \[ R = \frac{5}{\sqrt{3}} \approx 2.89 \, \text{cm} \] --- ### Bài 5: **Từ điểm A ngoài đường tròn tâm O, vẽ tiếp tuyến với tiếp điểm B. Lấy điểm C thuộc (O) khác B sao cho AB = AC.** **a) So sánh góc ∠OAB và ∠OAC.** - **Giải thích:** - Từ A, ta có hai tiếp tuyến AB và AC với đường tròn, do đó hai góc ∠OAB và ∠OAC là hai góc tạo thành giữa tiếp tuyến và bán kính. - Vì AB = AC, hai góc ∠OAB và ∠OAC sẽ bằng nhau, vì các góc tạo thành với tiếp tuyến và bán kính luôn bằng nhau. **b) Chứng minh AC là tiếp tuyến của (O).** - **Giải thích:** - Vì AB = AC và ∠OAB = ∠OAC, ta có thể suy luận rằng AC cũng là một tiếp tuyến của đường tròn tại C. Điều này đúng vì nếu hai góc tạo thành với bán kính đều bằng nhau, thì AC sẽ có tính chất tương tự như AB. --- ### Bài 6: **Lấy hai điểm A và B cùng thuộc đường tròn tâm O (A, O, B không thẳng hàng). Tiếp tuyến của (O) tại A cắt tia phân giác của ∠AOB tại C.** **a) So sánh AOAC và AOBC.** - **Giải thích:** - Tia phân giác của góc ∠AOB chia góc này thành hai góc bằng nhau. Vì tiếp tuyến tại A cắt tia phân giác tại C, nên theo tính chất của tia phân giác, ta có: \[ \angle AOAC = \angle AOBC \] **b) Chứng minh đường thẳng BC là tiếp tuyến của (O).** - **Giải thích:** - Do C nằm trên tia phân giác và BC cắt đường tròn tại điểm C, theo định lý tiếp tuyến, nếu góc giữa tiếp tuyến và bán kính tại điểm tiếp xúc bằng 90°, thì BC phải là tiếp tuyến của đường tròn tại C. --- Những phần còn lại bạn có thể giải quyết tương tự theo các định lý và tính chất của các đường tròn, tiếp tuyến, phân giác và góc nội tiếp. Nếu bạn cần hướng dẫn chi tiết cho các bài còn lại, hãy yêu cầu tôi tiếp tục giúp đỡ nhé!
1. The **workers** from Genoa enjoyed wearing jeans. 2. The Saigon Giai Phong is a **daily** newspaper. 3. **Unfortunately**, I lost my keys on the way home. 4. The electricity industry **consumes** large amounts of fossil fuels.
Để trả lời câu hỏi này, ta cần phân tích từ thông tin cung cấp trong mục 1 và hình 20 trên bản đồ (mà bạn chưa cung cấp, nhưng tôi sẽ hướng dẫn bạn làm theo những bước cơ bản). ### **1. Xác định trên bản đồ:** - **Nước có mật độ dân số trên 200 người/km²:** Mật độ dân số này thường gặp ở các quốc gia có diện tích nhỏ nhưng dân số đông, hoặc những quốc gia phát triển với nền kinh tế mạnh mẽ, chất lượng sống cao. Một số ví dụ về các quốc gia có mật độ dân số trên 200 người/km² có thể là: + **Bangladesh** + **Ấn Độ** (một số khu vực như Tây Âu, Nam Á) + **Nhật Bản** + **Hàn Quốc** + **Đức** - **Nước có mật độ dân số dưới 10 người/km²:** Các khu vực này thường có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt hoặc diện tích lớn nhưng dân số thưa thớt. Một số ví dụ về các quốc gia có mật độ dân số dưới 10 người/km² là: + **Mông Cổ** + **Canada** + **Nga** + **Australia** (vùng đất rộng lớn nhưng dân cư thưa thớt ở những khu vực ngoài đô thị) + **Na Uy** ### **2. Phân tích tác động của các nhân tố tự nhiên, kinh tế - xã hội đến phân bố dân cư:** #### **a. Nhân tố tự nhiên:** - **Địa hình:** Các khu vực có địa hình bằng phẳng, dễ canh tác và phát triển kinh tế thường có mật độ dân số cao, ví dụ như các đồng bằng lớn. Ngược lại, các khu vực có địa hình núi non, sa mạc, hoặc đầm lầy thường có mật độ dân cư thưa thớt vì khó khăn trong việc sinh sống và sản xuất. + **Ví dụ:** Đồng bằng sông Hồng (Việt Nam) có mật độ dân số cao, trong khi các khu vực đồi núi ở Tây Nguyên có mật độ dân số thấp. - **Khí hậu:** Khí hậu ôn hòa, dễ chịu là yếu tố quan trọng giúp thu hút dân cư. Những khu vực có khí hậu khắc nghiệt như lạnh giá hay nóng bức sẽ có dân cư thưa thớt, hoặc chỉ có những nhóm dân cư thích ứng đặc biệt với điều kiện này. + **Ví dụ:** Bắc Âu có khí hậu lạnh, dân cư thưa thớt, trong khi các khu vực nhiệt đới ẩm như Đông Nam Á có mật độ dân số cao. - **Nguồn nước:** Các vùng có nguồn nước dồi dào và hệ thống sông ngòi thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp sẽ có dân cư đông đúc. Các khu vực khô hạn, thiếu nước sẽ có dân cư ít hơn. + **Ví dụ:** Các khu vực như sa mạc Sahara, khu vực Bắc Cực có mật độ dân số rất thấp. #### **b. Nhân tố kinh tế - xã hội:** - **Sự phát triển kinh tế:** Những quốc gia có nền kinh tế phát triển, công nghiệp hóa và hiện đại hóa thường thu hút một lượng lớn dân cư vì việc làm và cơ hội phát triển. Các khu vực có mức sống cao, cơ sở hạ tầng tốt, ngành dịch vụ và công nghiệp phát triển sẽ có mật độ dân cư cao. + **Ví dụ:** Các quốc gia như Nhật Bản, Đức, Mỹ có mật độ dân số cao do sự phát triển kinh tế mạnh mẽ. - **Lịch sử khai thác lãnh thổ:** Những quốc gia có lịch sử khai thác và phát triển lâu dài thường có sự phân bố dân cư đồng đều hơn. Trong khi đó, các quốc gia hoặc khu vực có nền kinh tế chưa phát triển hoặc đang trong quá trình phát triển thì mật độ dân số có thể thấp hơn. + **Ví dụ:** Các vùng đồng bằng sông Hồng (Việt Nam) có mật độ dân số cao nhờ vào sự phát triển lâu dài trong sản xuất nông nghiệp. - **Lực lượng sản xuất:** Những khu vực có nhiều ngành nghề sản xuất như nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ sẽ có sự tập trung dân cư lớn để đáp ứng nhu cầu lao động. + **Ví dụ:** Các thành phố lớn như New York, Tokyo, hay Paris đều có mật độ dân số cao nhờ vào sự tập trung của các ngành công nghiệp, dịch vụ. ### **Kết luận:** Mật độ dân số trên thế giới không đồng đều vì sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các yếu tố tự nhiên và kinh tế xã hội. Các khu vực có điều kiện tự nhiên thuận lợi như khí hậu ôn hòa, đất đai màu mỡ, hệ thống sông ngòi dồi dào sẽ có mật độ dân số cao. Bên cạnh đó, sự phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng và lịch sử khai thác lãnh thổ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ dân cư.