Đỗ Tuấn Dũng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đỗ Tuấn Dũng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong bài thơ “Hạt gạo làng ta” của nhà thơ Trần Đăng Khoa, hình ảnh người mẹ hiện lên thật đẹp đẽ, tần tảo và giàu đức hy sinh. Người mẹ là biểu tượng cho sự cần mẫn, yêu thương và gắn bó với quê hương, đất nước trong thời chiến. Hình ảnh người mẹ được gợi lên qua những công việc gắn liền với hạt gạo – từ việc trồng lúa, chăm sóc đồng ruộng đến công cuộc giữ gìn mùa màng trong hoàn cảnh khó khăn. Trong những câu thơ như: “Hạt gạo làng ta Có vị phù sa Của sông Kinh Thầy Có hương sen thơm Trong hồ nước đầy” Người mẹ hiện lên với sự chăm chỉ, gắn bó với thiên nhiên và công việc đồng áng. Mồ hôi của mẹ hòa cùng phù sa, công sức mẹ vun đắp đã làm nên hạt gạo trắng ngần. Hơn thế, trong bối cảnh đất nước chiến tranh: “Hạt gạo làng ta Có bão tháng bảy Có mưa tháng ba Giọt mồ hôi sa Những trưa tháng sáu…” Hình ảnh người mẹ còn được khắc họa trong gian lao và thử thách. Bất chấp mưa bão, nắng hạn và cả những hiểm nguy của bom đạn, mẹ vẫn kiên cường lao động, vừa lo toan cuộc sống gia đình, vừa góp phần vào công cuộc kháng chiến. Hạt gạo không chỉ là kết tinh của đất trời mà còn thấm đượm giọt mồ hôi của mẹ, biểu tượng cho tình yêu thương, sự hy sinh lặng thầm của mẹ dành cho gia đình và quê hương. Như vậy, trong bài thơ “Hạt gạo làng ta”, hình ảnh người mẹ hiện lên thật dung dị mà cao cả. Mẹ chính là người nuôi dưỡng không chỉ sự sống mà còn là ý chí, tinh thần của cả một dân tộc trong những năm tháng khó khăn của đất nước.

Nghị luận xã hội: Vai trò của sự tự lập trong cuộc sống Sự tự lập là một đức tính quý giá giúp con người trưởng thành và đạt được thành công trong cuộc sống. Tự lập không chỉ đơn thuần là khả năng tự mình làm mọi việc, mà còn là ý thức tự chịu trách nhiệm trước những quyết định và hành động của bản thân. Trong xã hội hiện đại, vai trò của sự tự lập ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt khi con người phải đối mặt với những thách thức không ngừng từ cuộc sống. Trước hết, sự tự lập là nền tảng giúp con người trưởng thành và phát triển bản thân. Khi tự lập, mỗi người sẽ học cách đối mặt với khó khăn, giải quyết vấn đề và vượt qua thất bại mà không phụ thuộc vào người khác. Điều này giúp họ rèn luyện bản lĩnh, lòng kiên trì và khả năng thích nghi trước những biến đổi của cuộc sống. Ví dụ, một sinh viên sống xa gia đình nếu biết tự lập sẽ học cách quản lý thời gian, tài chính và chăm sóc bản thân, từ đó phát triển kỹ năng sống và trở nên tự tin hơn. Thứ hai, tự lập là chìa khóa để đạt được thành công. Trong công việc hay học tập, những người biết tự lập thường chủ động tìm tòi, học hỏi và sáng tạo. Họ không chờ đợi sự hướng dẫn mà luôn tìm cách vươn lên, tận dụng tối đa cơ hội để phát triển. Chính tinh thần tự lập này đã giúp nhiều người vượt qua khó khăn, xây dựng sự nghiệp vững chắc và đóng góp tích cực cho xã hội. Tuy nhiên, tự lập không có nghĩa là tự cô lập hay từ chối sự giúp đỡ của người khác. Trong một xã hội hiện đại đầy sự kết nối, mỗi người vẫn cần biết cách hợp tác và chia sẻ để đạt được mục tiêu chung. Sự tự lập chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó đi đôi với tinh thần cầu tiến, biết học hỏi từ những người xung quanh. Thực tế, không ít người, đặc biệt là giới trẻ, thiếu đi sự tự lập do được gia đình bao bọc quá mức hoặc quen với lối sống phụ thuộc. Điều này dễ dẫn đến tình trạng thụ động, thiếu trách nhiệm và khó đối mặt với áp lực cuộc sống. Vì vậy, việc rèn luyện sự tự lập ngay từ nhỏ là vô cùng cần thiết. Để trở thành người tự lập, mỗi cá nhân cần bắt đầu từ những việc nhỏ như tự sắp xếp thời gian, hoàn thành nhiệm vụ được giao và biết chịu trách nhiệm trước những sai lầm của mình. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần đóng vai trò định hướng, khuyến khích tinh thần tự lập để mỗi người có thể tự mình đứng vững trên đôi chân của chính mình. Tóm lại, sự tự lập không chỉ là một phẩm chất cần thiết mà còn là yếu tố quyết định sự thành công và hạnh phúc của mỗi người. Trong cuộc sống, biết tự lập chính là biết làm chủ bản thân, làm chủ cuộc đời. Đây là hành trang quý giá giúp con người vượt qua mọi thử thách và vươn tới một tương lai tươi sáng.

Bài văn: Vai trò của văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại Văn hóa truyền thống là tài sản vô giá, là cốt lõi giúp định hình bản sắc dân tộc và gắn kết các thế hệ. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự phát triển vượt bậc của khoa học, công nghệ và toàn cầu hóa, văn hóa truyền thống đang đối mặt với nhiều thách thức. Việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trở thành một vấn đề cấp thiết cần được quan tâm. Trước hết, văn hóa truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc dân tộc. Đó là những phong tục, tập quán, ngôn ngữ, lễ hội, nghệ thuật và tri thức dân gian được truyền từ đời này sang đời khác. Trong xã hội hiện đại, khi thế giới ngày càng trở nên “phẳng” hơn, văn hóa truyền thống chính là sợi dây giúp mỗi quốc gia, mỗi dân tộc khẳng định bản sắc riêng, tránh bị hòa tan trong dòng chảy của sự hội nhập. Bên cạnh đó, văn hóa truyền thống còn là nguồn cội của các giá trị đạo đức và nhân văn. Những bài học từ ca dao, tục ngữ, hay lễ nghĩa truyền thống dạy con người sống hài hòa, yêu thương và tôn trọng lẫn nhau. Những giá trị này không hề lỗi thời, mà ngược lại, càng cần thiết hơn trong xã hội hiện đại khi con người dễ bị cuốn vào lối sống thực dụng và mất đi sự gắn kết cộng đồng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, văn hóa truyền thống đang bị mai một do sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa ngoại lai và lối sống hiện đại. Một số phong tục, tập quán dần bị lãng quên; nhiều lễ hội truyền thống bị thương mại hóa, làm mất đi ý nghĩa nguyên bản. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống. Để văn hóa truyền thống không chỉ tồn tại mà còn phát triển trong xã hội hiện đại, cần có sự chung tay của cả cộng đồng. Nhà nước cần có những chính sách bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, từ việc khuyến khích học tập tiếng mẹ đẻ, bảo tồn các làng nghề truyền thống, đến việc tổ chức các lễ hội văn hóa đúng cách. Mỗi cá nhân cũng cần ý thức về trách nhiệm gìn giữ và truyền dạy văn hóa truyền thống cho thế hệ sau. Đồng thời, chúng ta cần sáng tạo để kết hợp văn hóa truyền thống với yếu tố hiện đại, tạo nên những giá trị mới mẻ nhưng vẫn giữ được gốc rễ văn hóa. Tóm lại, văn hóa truyền thống không chỉ là quá khứ, mà còn là cầu nối để chúng ta bước vào tương lai với niềm tự hào và bản lĩnh dân tộc. Trong xã hội hiện đại, việc giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm, mà còn là cơ hội để mỗi người tìm về giá trị cội nguồn, làm giàu thêm tâm hồn và xây dựng một xã hội hài hòa, bền vững.

Giải phương trình  dẫn đến một biểu thức tổng quát cho  và  phụ thuộc vào :  Tuy nhiên, không có một bộ giá trị cụ thể cho , , và  mà bạn yêu cầu nếu không có thêm điều kiện cụ thể. 

Không chép mạng đâu nhé thử lên mạng tìm thử đi không có đâu

Cái chết của Lão Hạc trong truyện ngắn “Lão Hạc” của Nam Cao bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân sâu sắc, mang tính xã hội và tâm lý. Các nguyên nhân chính bao gồm: 1. Tình yêu thương con vô bờ bến: Lão Hạc dành trọn tình yêu thương cho người con trai duy nhất. Vì con không có tiền cưới vợ, bỏ đi làm đồn điền cao su, lão luôn dằn vặt và day dứt. Lão quyết tâm giữ mảnh vườn để lại cho con, dù cuộc sống khốn khó thế nào, cũng không muốn xâm phạm tài sản ấy. 2. Nỗi cô đơn và bế tắc: Sau khi con đi xa, Lão Hạc sống trong sự cô đơn tột cùng. Người bạn duy nhất là cậu Vàng (con chó), nhưng cuối cùng, lão cũng phải bán nó vì không còn khả năng nuôi. Hành động bán cậu Vàng khiến lão dằn vặt lương tâm, cảm thấy mình đã phản bội một tình yêu thương khác trong đời. 3. Sự nghèo đói và kiệt quệ: Hoàn cảnh của Lão Hạc rất khó khăn. Lão già yếu, không còn sức lao động, trong khi mọi thứ ngày càng đắt đỏ. Sự nghèo đói khiến lão không thể duy trì cuộc sống mà vẫn giữ được lòng tự trọng. 4. Lòng tự trọng cao cả: Lão Hạc không muốn trở thành gánh nặng cho bất kỳ ai. Lão không xin xỏ hàng xóm hay nhận sự giúp đỡ từ ông giáo, dù ông giáo rất cảm thông. Cái chết của lão là cách để giữ trọn phẩm giá, tránh việc phải “ăn vào tiền của con”. 5. Bi kịch xã hội: Cái chết của Lão Hạc còn là biểu hiện của bi kịch xã hội trong thời kỳ đói khổ, khi người nông dân rơi vào ngõ cụt, bị dồn ép bởi cuộc sống khắc nghiệt. Lão không tìm thấy lối thoát nào khác ngoài cái chết. Kết luận: Cái chết của Lão Hạc là sự hi sinh thầm lặng, xuất phát từ tình yêu con, lòng tự trọng và bi kịch xã hội. Qua đó, Nam Cao lên án sự bất công trong xã hội phong kiến và bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với số phận người nông dân nghèo.

Mình không đnhs dấu xuống dòng đc nên mỗi giấu phẩy là hết một câu nhé bạn

Đêm biên cương, gió rít qua ngàn, Ánh sao thưa như lời thì thầm nhỏ, Trong tay anh là lá thư còn ấm, Chữ em nghiêng, chạm đến tim người lính xa. “Anh nơi ấy, có lạnh lắm không? Có nhớ về làng quê, bờ tre, ruộng lúa? Em vẫn chờ, bên khung cửa nhỏ, Mỗi sớm mai, mong bóng dáng anh về.” Anh mỉm cười, nhìn về phía chân trời, Nơi bình minh mỗi ngày vẫn rực rỡ, Dù xa em, nhưng tình yêu rực lửa, Là ngọn đèn soi bước lính hành quân. Em yêu ơi, đất nước vẫn cần anh, Những mùa xuân có thể còn xa lắm, Nhưng trong tim, em là dòng suối mát, Là quê hương, là tất cả đời anh. Ngày trở về, anh hứa sẽ nắm tay, Dắt em qua cánh đồng xanh màu lúa, Mỗi bước đi là tình yêu chan chứa, Của người lính, và cô gái anh thương.

Mình tự sáng tác đó ạ. Nếu không hay cho mình xin lỗi nhé