ĐỖ MẠNH HUY

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐỖ MẠNH HUY
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Xác định ngôi kể của người kể chuyện.

Ngôi kể của người kể chuyện trong văn bản này là ngôi thứ ba. Câu chuyện được kể từ quan điểm của người ngoài cuộc, không phải của một nhân vật cụ thể trong câu chuyện.

Câu 2. Chỉ ra một số chi tiết về cách ứng xử của chị Bớt Dương trong văn bản cho thấy chị không giận mẹ dù trước đó từng bị mẹ phân biệt đối xử.

Mặc dù trước đây chị Bớt Dương đã phải chịu sự phân biệt đối xử từ mẹ, nhưng trong đoạn trích, chị không tỏ ra giận dữ mà trái lại, rất quan tâm và chăm sóc mẹ. Các chi tiết chứng minh sự không giận của Bớt là:

  • Khi mẹ đến ở chung, Bớt rất mừng và cố gắng thuyết phục mẹ ở lại, mặc dù chị cũng lo lắng rằng mẹ sẽ phiền vì phải sống với gia đình mình.
  • Chị Bớt còn ân cần hỏi mẹ về việc ở chung, đồng thời thể hiện sự đồng cảm, không trách móc mẹ dù trước đó đã bị đối xử bất công.
  • Khi bà cụ nhắc đến những lời nói xưa cũ, Bớt không tỏ ra khó chịu hay trách móc mà chỉ nhẹ nhàng phản ứng, thậm chí ôm lấy mẹ để xóa bỏ những ngại ngùng giữa hai mẹ con.

Câu 3. Qua đoạn trích, anh/chị thấy nhân vật Bớt là người như thế nào?

Qua đoạn trích, Bớt là một người con rất hiếu thảo, chăm lo cho gia đình và có lòng kiên nhẫn. Mặc dù trước đây phải chịu sự phân biệt, chị vẫn sẵn lòng giúp đỡ và chia sẻ với mẹ. Bớt thể hiện sự trưởng thành, không chỉ trong công việc mà còn trong cảm xúc, luôn tôn trọng và chăm sóc những người xung quanh. Sự kiên nhẫn và lòng yêu thương của Bớt cho thấy chị là người có tấm lòng rộng lớn, sẵn sàng tha thứ và hòa giải với mẹ dù đã từng chịu đựng sự phân biệt.

Câu 4. Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt: "- Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" có ý nghĩa gì?

Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt thể hiện sự thân thiết, ấm áp và tình yêu thương vô bờ bến của người con dành cho mẹ. Bớt không muốn mẹ phải lo lắng hay hiểu lầm, và qua đó, chị muốn xóa đi mọi khúc mắc, hàn gắn mối quan hệ giữa mẹ và con. Câu nói "Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" cho thấy sự nhẹ nhàng, tha thứ của Bớt, đồng thời phản ánh tính cách của chị: không để những hiểu lầm làm tổn thương mối quan hệ gia đình.

Câu 5. Qua văn bản, hãy nêu một thông điệp mà anh/chị thấy có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay và lí giải tại sao.

Một thông điệp quan trọng mà tôi rút ra từ văn bản này là "Tình yêu thương và sự tha thứ trong gia đình là điều quan trọng nhất." Mặc dù đã từng bị phân biệt đối xử, Bớt vẫn không giữ trong lòng sự giận hờn mà sẵn sàng yêu thương, chăm sóc mẹ. Thông điệp này rất có ý nghĩa trong cuộc sống hôm nay, khi nhiều người có thể đối diện với sự hiểu lầm, xung đột trong các mối quan hệ gia đình. Tuy nhiên, việc giữ lòng yêu thương, tha thứ và biết chia sẻ là cách tốt nhất để xây dựng và duy trì hạnh phúc gia đình. Trong một xã hội đầy thử thách, gia đình là nơi mà chúng ta tìm thấy sự bình yên, sự ủng hộ và sự chở che.

câu 1

Đoạn thơ "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê thanh bình, yên ả, đậm chất thơ. Từng hình ảnh giản dị, gần gũi như tiếng võng kẽo kẹt, con chó ngủ lơ mơ, bóng cây lơi lả bên hàng dậu… gợi ra một không gian quê nghèo mà đầy ấm áp, thân thuộc. Trong đêm hè yên tĩnh, cả con người và cảnh vật như hòa làm một trong sự tĩnh lặng tinh khiết. Hình ảnh ông lão nằm chơi giữa sân dưới ánh trăng, tàu cau lấp loáng ánh sáng ngân nga, hay thằng cu nhỏ đứng ngắm bóng con mèo quyện dưới chân đã tạo nên những khoảnh khắc đẹp đẽ, nên thơ của cuộc sống nông thôn. Qua cách miêu tả tinh tế, nhẹ nhàng, Đoàn Văn Cừ không chỉ khắc họa vẻ đẹp bình dị của làng quê Việt Nam mà còn thể hiện tình yêu sâu sắc, sự trân trọng đối với những giá trị bình yên, giản đơn trong cuộc sống thường ngày.


Câu 2

Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp đẽ nhất của cuộc đời, khi con người tràn đầy sức sống, ước mơ và nhiệt huyết. Trong một thế giới không ngừng biến đổi, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ lại càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Nỗ lực hết mình không chỉ là làm việc chăm chỉ, mà còn là sự kiên trì theo đuổi đam mê, không ngừng vượt qua giới hạn bản thân để vươn tới những mục tiêu cao đẹp. Tuổi trẻ là lúc con người dễ vấp ngã nhất, nhưng cũng là giai đoạn dễ đứng dậy nhất nếu biết lấy thất bại làm bài học, lấy khó khăn làm động lực. Sự nỗ lực bền bỉ trong những ngày tháng tuổi trẻ chính là hành trang vững chắc cho tương lai.

Trong xã hội hiện đại, cơ hội rất nhiều nhưng thách thức cũng không ít. Nếu tuổi trẻ chỉ chọn cuộc sống dễ dãi, an nhàn, thiếu cố gắng thì rất dễ tụt lại phía sau. Ngược lại, những người trẻ dám đối mặt với thử thách, dám lao động nghiêm túc và không ngừng hoàn thiện bản thân sẽ tạo nên giá trị đích thực cho chính mình và đóng góp tích cực cho xã hội. Những tấm gương như các nhà khoa học trẻ, những vận động viên vượt khó giành vinh quang, hay những bạn trẻ dám khởi nghiệp dù thất bại cũng đều minh chứng cho ý nghĩa to lớn của sự nỗ lực hết mình.

Tuy nhiên, nỗ lực cần đi kèm với định hướng đúng đắn. Không nên nỗ lực mù quáng hay chạy theo những giá trị ảo, mà cần biết xác định mục tiêu phù hợp với khả năng và đam mê của bản thân. Đồng thời, tuổi trẻ cũng cần biết cân bằng giữa lao động và nghỉ ngơi, giữa nỗ lực cá nhân và sự sẻ chia cộng đồng để hành trình trưởng thành trở nên trọn vẹn hơn.

Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hôm nay không chỉ để xây dựng thành công cho bản thân mà còn góp phần vào sự phát triển chung của đất nước. Bởi vậy, mỗi người trẻ cần ý thức rõ giá trị của từng giây phút hiện tại, sống trọn vẹn từng ngày bằng tất cả đam mê, trí tuệ và lòng kiên định của mình.

Tuổi trẻ giống như một chuyến tàu chỉ có một lần khởi hành. Hãy nỗ lực hết mình, để khi ngoảnh lại, chúng ta có thể mỉm cười tự hào về những gì mình đã cố gắng và đạt được.

Bài thơ "Bàn giao" của Vũ Quần Phương đã gợi ra những cảm xúc ấm áp, xúc động về tình yêu thương giữa các thế hệ. Người ông trong bài thơ không chỉ muốn truyền lại cho cháu những vẻ đẹp bình dị của cuộc sống như gió heo may, góc phố với mùi ngô nướng, tháng giêng hương bưởi, cỏ xanh mùa xuân... mà còn muốn gửi gắm cả những giá trị tinh thần quý báu: sự yêu thương, lòng kiên cường và nghị lực làm người. Đặc biệt, người ông chọn lọc kỹ lưỡng, chỉ "bàn giao" những điều tốt đẹp, mà không muốn cháu phải gánh chịu những gian khổ, mất mát mà thế hệ ông từng trải qua. Biện pháp điệp ngữ "bàn giao" được sử dụng linh hoạt, nhấn mạnh chiều sâu yêu thương, sự nâng niu trân trọng với thế hệ tương lai. Qua bài thơ, ta cảm nhận được khát vọng bình yên, niềm tin yêu mà những người đi trước dành cho con cháu, đồng thời hiểu thêm về trách nhiệm của mỗi thế hệ trong việc gìn giữ, tiếp nối những giá trị thiêng liêng ấy.


Câu 2.

Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất của đời người – một hành trình đầy mơ ước, nhiệt huyết và cũng là giai đoạn cần nhiều trải nghiệm nhất để trưởng thành. Trải nghiệm không chỉ giúp tuổi trẻ khám phá thế giới mà còn giúp họ khám phá chính bản thân mình.

Trải nghiệm là những va chạm thực tế với cuộc đời, là những bài học mà sách vở không thể thay thế. Khi tuổi trẻ bước ra khỏi vùng an toàn, dám thử thách bản thân với những công việc, hành trình, hoặc những điều chưa từng biết đến, họ sẽ tích lũy được vốn sống quý giá. Qua mỗi lần thất bại hay thành công, tuổi trẻ học được cách đối diện với khó khăn, tôi luyện bản lĩnh, và từng bước hình thành những giá trị sống vững chắc. Không có trải nghiệm, tuổi trẻ sẽ mãi chỉ là lý thuyết suông, thiếu đi chiều sâu và khả năng thích ứng với cuộc sống thực tế.

Bên cạnh đó, trải nghiệm còn là cơ hội để tuổi trẻ nhận ra đâu là đam mê thực sự, là con đường mà mình nên theo đuổi. Trong quá trình trải nghiệm, con người ta đôi khi vấp ngã, thất bại, nhưng chính những lần đứng dậy từ nghịch cảnh ấy lại tôi luyện nên sự kiên cường và lòng dũng cảm – những phẩm chất thiết yếu để thành công trong tương lai. Người trẻ có trải nghiệm phong phú thường có cái nhìn sâu sắc, nhân văn hơn về cuộc sống, dễ đồng cảm với người khác và biết cách làm chủ số phận của mình.

Tuy nhiên, trải nghiệm cần đi đôi với sự chọn lọc và thái độ học hỏi. Không phải trải nghiệm nào cũng mang lại giá trị tích cực nếu người trẻ thiếu tỉnh táo hoặc đua đòi theo những trào lưu lệch lạc. Tuổi trẻ cần ý thức rằng, trải nghiệm là để trưởng thành, hoàn thiện bản thân chứ không phải để đánh mất mình trong những cuộc vui vô nghĩa.

Ngày hôm nay, trước những cơ hội rộng mở, tuổi trẻ càng cần mạnh dạn bước ra khỏi vùng an toàn, dám ước mơ và hành động. Mỗi trải nghiệm – dù nhỏ bé hay lớn lao – đều là những viên gạch đặt nền móng cho tương lai. Chính vì vậy, tuổi trẻ hãy trân trọng từng cơ hội được trải nghiệm, hãy sống hết mình để mỗi ngày đều trở thành một hành trình ý nghĩa.

Tuổi trẻ và sự trải nghiệm gắn bó chặt chẽ với nhau như hai dòng chảy nuôi dưỡng cuộc đời. Chỉ khi dám trải nghiệm, tuổi trẻ mới thực sự sống trọn vẹn và chuẩn bị cho mình một hành trình trưởng thành vững vàng, đầy sắc màu.

Câu 1.
Thể thơ của văn bản trên là thể thơ tự do.


Câu 2.
Trong bài thơ, người ông sẽ bàn giao cho cháu:

Gió heo may,Góc phố có mùi ngô nướng,Tháng giêng hương bưởi,Cỏ mùa xuân xanh,Những mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương,Một chút buồn, chút cô đơn,Câu thơ "vững gót để làm người".


Câu 3.
Người ông không muốn bàn giao cho cháu những tháng ngày vất vả (sương muối lạnh, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc, ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi) vì ông muốn cháu được lớn lên trong bình yên, hạnh phúc, tránh khỏi những đau thương, mất mát mà thế hệ ông từng trải qua.


Câu 4.
Bài thơ sử dụng biện pháp điệp ngữ "bàn giao" lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh tình yêu thương của người ông dành cho cháu, cũng như mong muốn truyền lại những giá trị tốt đẹp, thiêng liêng cho thế hệ sau.


Câu 5.
Chúng ta hôm nay cần trân trọng, biết ơn những điều quý giá mà thế hệ cha ông đã bàn giao lại. Phải ra sức giữ gìn, phát huy và tiếp nối truyền thống tốt đẹp ấy bằng hành động cụ thể. Đồng thời, cần sống có trách nhiệm, ý thức xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh hơn. Bởi mỗi thế hệ chính là người tiếp tục viết tiếp những trang sử vẻ vang của dân tộc.

câu 1

Môi trường có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống của con người và toàn bộ sinh giới trên Trái Đất. Một môi trường trong lành mang lại sức khỏe, nguồn tài nguyên dồi dào và nền tảng cho sự phát triển bền vững của xã hội. Ngược lại, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng như thiên tai, suy giảm đa dạng sinh học, và ảnh hưởng nặng nề đến đời sống tinh thần của con người – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” được nêu trong văn bản. Bảo vệ môi trường không còn là nhiệm vụ của riêng các nhà khoa học hay chính phủ, mà là trách nhiệm chung của từng cá nhân. Những hành động nhỏ như trồng cây, tiết kiệm năng lượng, hạn chế rác thải nhựa,... đều góp phần to lớn trong việc duy trì sự cân bằng của tự nhiên. Khi bảo vệ môi trường, chúng ta không chỉ gìn giữ hành tinh xanh cho hôm nay mà còn cho thế hệ mai sau. Hơn thế, đó còn là cách để bảo vệ chính bản sắc văn hóa, tinh thần và sự tồn tại của chính chúng ta. Bảo vệ môi trường, vì vậy, là yêu cầu cấp thiết và là hành động nhân văn cao cả nhất hiện nay.

câu 2



Trong lịch sử văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người rời xa danh lợi, tìm về với thiên nhiên để giữ trọn khí tiết và tâm hồn thanh cao – luôn là hình tượng đẹp đẽ và đáng trân trọng. Qua bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu cảnh (không đề tên, nhưng thường gắn với phong cách Nguyễn Trãi), ta thấy được hai sắc thái riêng biệt của hình tượng người ẩn sĩ, vừa giống nhau trong lý tưởng sống, vừa khác biệt trong cảm xúc và cách thể hiện.

Trong bài "Nhàn", Nguyễn Bỉnh Khiêm đã khắc họa một người ẩn sĩ với phong thái ung dung, tự tại. Cuộc sống của ông gắn liền với những hình ảnh rất dân dã: "một mai, một cuốc, một cần câu", ăn những sản vật tự nhiên như "măng trúc", "giá", tắm ở "hồ sen", "ao". Cái "nhàn" của ông là kết quả của một sự lựa chọn tự nguyện: "Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ". Giữa một xã hội đầy "lao xao" danh lợi, Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn cho mình cuộc đời giản dị, bình an bên thiên nhiên. Qua đó, ta thấy được tâm hồn thanh thản, trí tuệ minh triết và thái độ coi thường phú quý: "Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao". Hình tượng ẩn sĩ hiện lên thật mộc mạc mà cao quý, vừa gần gũi đời thường vừa mang vẻ đẹp triết lí sâu sắc.

Trong bài thơ thu cảnh, hình tượng người ẩn sĩ cũng hiện ra trong không gian thiên nhiên khoáng đạt: trời thu cao xanh, nước biếc như khói, trăng soi qua song cửa thưa. Thiên nhiên mang vẻ đẹp tĩnh lặng, nhuốm màu cô đơn, vắng vẻ. Con người trong bài thơ không trực tiếp hiện ra với công việc lao động như trong "Nhàn", mà ẩn mình trong cảnh sắc, hòa mình vào dòng thời gian đang trôi. Dù có "hứng" định "cất bút" làm thơ, nhưng rồi lại "thẹn với ông Đào" – một ẩn sĩ nổi tiếng trong văn hóa Trung Hoa. Cái "thẹn" ấy cho thấy sự khiêm tốn, ý thức sâu sắc về cái cao xa mà bản thân khó với tới, đồng thời cũng phản ánh một tâm trạng cô đơn, ngậm ngùi giữa thế gian.

Như vậy, hình tượng người ẩn sĩ trong cả hai bài đều có điểm chung là tấm lòng gắn bó với thiên nhiên, thái độ xa lánh danh lợi, hướng tới một lối sống thanh cao. Tuy nhiên, ở Nguyễn Bỉnh Khiêm, hình tượng ấy mang sắc thái chủ động, an nhiên, thỏa mãn, thể hiện bản lĩnh vững vàng và triết lí sống minh triết. Còn trong bài thơ thu cảnh, hình tượng ẩn sĩ lại thiên về vẻ đẹp cô đơn, khiêm nhường, trầm tư, phản ánh tâm trạng của một con người sống giữa thiên nhiên mà vẫn cảm thấy nhỏ bé trước vũ trụ rộng lớn.

Qua hai bài thơ, ta càng thêm trân trọng vẻ đẹp của người ẩn sĩ trong văn chương Việt Nam: những con người biết tìm đến thiên nhiên để giữ gìn nhân cách, sống thanh thản giữa vòng xoáy thế tục, và từ đó để lại cho đời những bài học nhân sinh sâu sắc

câu 1

Môi trường có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống của con người và toàn bộ sinh giới trên Trái Đất. Một môi trường trong lành mang lại sức khỏe, nguồn tài nguyên dồi dào và nền tảng cho sự phát triển bền vững của xã hội. Ngược lại, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng như thiên tai, suy giảm đa dạng sinh học, và ảnh hưởng nặng nề đến đời sống tinh thần của con người – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” được nêu trong văn bản. Bảo vệ môi trường không còn là nhiệm vụ của riêng các nhà khoa học hay chính phủ, mà là trách nhiệm chung của từng cá nhân. Những hành động nhỏ như trồng cây, tiết kiệm năng lượng, hạn chế rác thải nhựa,... đều góp phần to lớn trong việc duy trì sự cân bằng của tự nhiên. Khi bảo vệ môi trường, chúng ta không chỉ gìn giữ hành tinh xanh cho hôm nay mà còn cho thế hệ mai sau. Hơn thế, đó còn là cách để bảo vệ chính bản sắc văn hóa, tinh thần và sự tồn tại của chính chúng ta. Bảo vệ môi trường, vì vậy, là yêu cầu cấp thiết và là hành động nhân văn cao cả nhất hiện nay.

câu 2



Trong lịch sử văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người rời xa danh lợi, tìm về với thiên nhiên để giữ trọn khí tiết và tâm hồn thanh cao – luôn là hình tượng đẹp đẽ và đáng trân trọng. Qua bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu cảnh (không đề tên, nhưng thường gắn với phong cách Nguyễn Trãi), ta thấy được hai sắc thái riêng biệt của hình tượng người ẩn sĩ, vừa giống nhau trong lý tưởng sống, vừa khác biệt trong cảm xúc và cách thể hiện.

Trong bài "Nhàn", Nguyễn Bỉnh Khiêm đã khắc họa một người ẩn sĩ với phong thái ung dung, tự tại. Cuộc sống của ông gắn liền với những hình ảnh rất dân dã: "một mai, một cuốc, một cần câu", ăn những sản vật tự nhiên như "măng trúc", "giá", tắm ở "hồ sen", "ao". Cái "nhàn" của ông là kết quả của một sự lựa chọn tự nguyện: "Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ". Giữa một xã hội đầy "lao xao" danh lợi, Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn cho mình cuộc đời giản dị, bình an bên thiên nhiên. Qua đó, ta thấy được tâm hồn thanh thản, trí tuệ minh triết và thái độ coi thường phú quý: "Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao". Hình tượng ẩn sĩ hiện lên thật mộc mạc mà cao quý, vừa gần gũi đời thường vừa mang vẻ đẹp triết lí sâu sắc.

Trong bài thơ thu cảnh, hình tượng người ẩn sĩ cũng hiện ra trong không gian thiên nhiên khoáng đạt: trời thu cao xanh, nước biếc như khói, trăng soi qua song cửa thưa. Thiên nhiên mang vẻ đẹp tĩnh lặng, nhuốm màu cô đơn, vắng vẻ. Con người trong bài thơ không trực tiếp hiện ra với công việc lao động như trong "Nhàn", mà ẩn mình trong cảnh sắc, hòa mình vào dòng thời gian đang trôi. Dù có "hứng" định "cất bút" làm thơ, nhưng rồi lại "thẹn với ông Đào" – một ẩn sĩ nổi tiếng trong văn hóa Trung Hoa. Cái "thẹn" ấy cho thấy sự khiêm tốn, ý thức sâu sắc về cái cao xa mà bản thân khó với tới, đồng thời cũng phản ánh một tâm trạng cô đơn, ngậm ngùi giữa thế gian.

Như vậy, hình tượng người ẩn sĩ trong cả hai bài đều có điểm chung là tấm lòng gắn bó với thiên nhiên, thái độ xa lánh danh lợi, hướng tới một lối sống thanh cao. Tuy nhiên, ở Nguyễn Bỉnh Khiêm, hình tượng ấy mang sắc thái chủ động, an nhiên, thỏa mãn, thể hiện bản lĩnh vững vàng và triết lí sống minh triết. Còn trong bài thơ thu cảnh, hình tượng ẩn sĩ lại thiên về vẻ đẹp cô đơn, khiêm nhường, trầm tư, phản ánh tâm trạng của một con người sống giữa thiên nhiên mà vẫn cảm thấy nhỏ bé trước vũ trụ rộng lớn.

Qua hai bài thơ, ta càng thêm trân trọng vẻ đẹp của người ẩn sĩ trong văn chương Việt Nam: những con người biết tìm đến thiên nhiên để giữ gìn nhân cách, sống thanh thản giữa vòng xoáy thế tục, và từ đó để lại cho đời những bài học nhân sinh sâu sắc