Ngô Mạnh Hùng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Ngô Mạnh Hùng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Theo quan điểm của Darwin, loài hươu cao cổ được hình thành thông qua quá trình chọn lọc tự nhiên. Ban đầu, trong quần thể hươu có sự biến dị về độ dài cổ — có con cổ ngắn, có con cổ dài hơn. Trong điều kiện môi trường có thức ăn (lá cây) nằm ở vị trí cao, những con hươu cổ dài có lợi thế hơn trong việc kiếm ăn, từ đó sống sót và sinh sản nhiều hơn. Qua nhiều thế hệ, đặc điểm cổ dài được tích lũy dần, dẫn đến sự hình thành loài hươu cao cổ ngày nay.

-Morgan đã chọn ruồi giấm làm đối tượng nghiên cứu vì nhiều ưu điểm nổi bật. Trước hết, ruồi giấm có vòng đời ngắn, chỉ khoảng 10 ngày, cho phép ông theo dõi nhanh chóng các thế hệ kế tiếp. Bên cạnh đó, ruồi giấm dễ nuôi, sinh sản nhanh và mỗi lần đẻ trứng có thể tạo ra hàng trăm cá thể, rất thuận tiện cho việc thống kê di truyền. Hơn nữa, ruồi giấm có nhiều đặc điểm hình thái dễ phân biệt và có bộ nhiễm sắc thể đơn giản gồm 4 cặp, rất phù hợp để nghiên cứu sự di truyền và mối quan hệ giữa gen và nhiễm sắc thể. Chính những lý do này đã giúp Morgan phát hiện ra hiện tượng liên kết gen và hoán vị gen, đặt nền móng cho di truyền học hiện đại.

-Đột biến gen được xem là nguồn nguyên liệu chính cho quá trình tiến hóa vì nó tạo ra những biến dị di truyền – yếu tố cơ bản làm phong phú vốn gen của quần thể. Khi một đột biến xảy ra, nó làm thay đổi trình tự nucleotide trong ADN, từ đó có thể dẫn đến sự hình thành các alen mới. Những alen này nếu có lợi sẽ giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường sống, nhờ đó có cơ hội sống sót và sinh sản cao hơn. Qua nhiều thế hệ, các alen có lợi sẽ được tích lũy trong quần thể dưới tác động của chọn lọc tự nhiên, dẫn đến sự tiến hóa. Đặc biệt, đột biến gen có thể di truyền nếu xảy ra ở tế bào sinh dục, nhờ đó ảnh hưởng đến đời con cháu. Hơn nữa, đột biến gen xảy ra một cách ngẫu nhiên và liên tục trong tự nhiên, tạo ra nguồn biến dị di truyền dồi dào cho tiến hóa hoạt động. Chính vì vậy, đột biến gen được coi là nguồn nguyên liệu sơ cấp, thiết yếu và không thể thay thế cho quá trình tiến hóa sinh học.

One major problem in my city is traffic congestion. Every morning and evening, the streets are crowded with cars, motorbikes, and buses. This causes long delays, air pollution, and stress for many people. The main reason is that there are too many vehicles and not enough public transportation options. To solve this problem, the city should invest in better bus and metro systems. More bike lanes should also be added to encourage cycling. In addition, people should be encouraged to carpool or use buses instead of driving alone. Traffic police should work more effectively to control busy areas. With these solutions, I believe the traffic situation in my city can improve and daily life will become easier for everyone.

One major problem in my city is traffic congestion. Every morning and evening, the streets are crowded with cars, motorbikes, and buses. This causes long delays, air pollution, and stress for many people. The main reason is that there are too many vehicles and not enough public transportation options. To solve this problem, the city should invest in better bus and metro systems. More bike lanes should also be added to encourage cycling. In addition, people should be encouraged to carpool or use buses instead of driving alone. Traffic police should work more effectively to control busy areas. With these solutions, I believe the traffic situation in my city can improve and daily life will become easier for everyone.

One major problem in my city is traffic congestion. Every morning and evening, the streets are crowded with cars, motorbikes, and buses. This causes long delays, air pollution, and stress for many people. The main reason is that there are too many vehicles and not enough public transportation options. To solve this problem, the city should invest in better bus and metro systems. More bike lanes should also be added to encourage cycling. In addition, people should be encouraged to carpool or use buses instead of driving alone. Traffic police should work more effectively to control busy areas. With these solutions, I believe the traffic situation in my city can improve and daily life will become easier for everyone.

Câu 1.Văn bản "Chữ ta" thuộc kiểu văn bản nghị luận. Trong văn bản, tác giả trình bày quan điểm cá nhân, lập luận bằng dẫn chứng cụ thể, nhằm bày tỏ suy nghĩ về việc sử dụng tiếng nước ngoài ở Việt Nam và khẳng định cần phải giữ gìn, tôn trọng tiếng Việt – tiếng mẹ đẻ của dân tộc.

Câu 2.Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là thái độ của người Việt đối với tiếng mẹ đẻ trong bối cảnh mở cửa, hội nhập với thế giới. Tác giả phê phán việc lạm dụng tiếng nước ngoài trong bảng hiệu, báo chí ở Việt Nam, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc thông qua việc tôn trọng và đề cao tiếng Việt.

Câu 3.Tác giả đã sử dụng phép so sánh đối chiếu giữa Hàn Quốc và Việt Nam để làm rõ luận điểm:

  • Ở Hàn Quốc:
    • Mặc dù là một quốc gia phát triển, có quan hệ rộng rãi với phương Tây, nhưng họ vẫn giữ gìn và đề cao ngôn ngữ dân tộc.
    • Quảng cáo có ở nhiều nơi, nhưng không đặt ở công sở, hội trường hay danh lam thắng cảnh.
    • Trên các bảng hiệu, chữ Hàn Quốc luôn được viết to, đặt phía trên, còn chữ tiếng Anh (nếu có) thì nhỏ, nằm phía dưới.
    • Báo chí chủ yếu viết bằng tiếng Hàn, chỉ một số tạp chí khoa học hoặc ngoại thương mới có mục lục bằng tiếng nước ngoài để phục vụ người đọc nước ngoài.
  • Ở Việt Nam:
    • Có tình trạng lạm dụng tiếng nước ngoài: chữ tiếng Anh to hơn chữ Việt, xuất hiện nhiều trên các bảng hiệu ở nơi công cộng.
    • Một số tờ báo của nhà nước có thói quen tóm tắt các bài viết bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối, gây lãng phí thông tin đối với người đọc trong nước.
    • Câu 4.
  • Thông tin khách quan:
    “Khắp nơi đều có quảng cáo nhưng không bao giờ quảng cáo thương mại được đặt ở những công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh.”
    → Đây là một quan sát thực tế về Hàn Quốc, mang tính khách quan.
  • Ý kiến chủ quan:
    “Phải chăng, đó cũng là thái độ tự trọng của một quốc gia khi mở cửa với bên ngoài, mà ta nên suy ngẫm.”
    → Đây là suy nghĩ, đánh giá mang tính cá nhân của tác giả, thể hiện ý kiến chủ quan.
  • Câu 5.
  • Tác giả lập luận rõ ràng, chặt chẽ và thuyết phục. Tác giả sử dụng phép so sánh và đối chiếu giữa hai quốc gia (Hàn Quốc và Việt Nam) để nêu bật sự khác biệt trong cách ứng xử với ngôn ngữ dân tộc.
    Lập luận được củng cố bằng những quan sát thực tế cụ thể và đi kèm với nhận xét sâu sắc, từ đó làm nổi bật quan điểm về việc cần giữ gìn, tôn trọng tiếng mẹ đẻ như một biểu hiện của lòng tự trọng dân tộc.


Câu 1 Ngôn ngữ là linh hồn của một dân tộc, là phương tiện để truyền tải tư tưởng, tình cảm và gìn giữ truyền thống văn hóa. Vì vậy, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt – ngôn ngữ dân tộc ta – là trách nhiệm thiêng liêng của mỗi người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Hiện nay, trong bối cảnh hội nhập quốc tế, nhiều người có xu hướng lạm dụng tiếng nước ngoài, pha trộn tiếng lóng, viết tắt, từ ngữ thiếu chuẩn mực khi giao tiếp, đặc biệt trên mạng xã hội. Điều này không chỉ làm mất đi vẻ đẹp vốn có của tiếng Việt mà còn khiến giao tiếp trở nên thiếu nghiêm túc, gây khó hiểu, lệch chuẩn ngôn ngữ. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt không có nghĩa là bảo thủ, không tiếp thu cái mới, mà là biết chọn lọc, sử dụng từ ngữ một cách chính xác, phù hợp hoàn cảnh. Học sinh chúng em cần trau dồi vốn từ, rèn luyện cách diễn đạt mạch lạc, có ý thức tôn trọng và sử dụng đúng tiếng mẹ đẻ trong học tập và cuộc sống. Đó cũng là cách thể hiện lòng yêu nước, lòng tự hào dân tộc.

Câu 2

  Bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của Phạm Văn Tình là một lời ngợi ca đầy cảm xúc về vẻ đẹp, sức sống bền bỉ và ý nghĩa thiêng liêng của tiếng Việt – ngôn ngữ mẹ đẻ thân thương. Tác giả không chỉ nhìn tiếng Việt như một công cụ giao tiếp mà còn là biểu tượng của lịch sử, văn hóa, tâm hồn và bản sắc dân tộc.

                        Bài thơ khẳng định vai trò trường tồn và ý nghĩa thiêng liêng của tiếng Việt qua các thời kỳ lịch sử. Từ thuở dựng nước, tiếng Việt đã song hành cùng dân tộc, là lời hiệu triệu của “bài Hịch năm nào”, là tiếng khóc xót xa cho thân phận nàng Kiều, là lời Bác Hồ truyền sức mạnh vượt qua gian khổ. Tiếng Việt còn được tái hiện như tiếng mẹ ru con, tiếng em thơ bập bẹ, và sống mãi trong những lời chúc đầu năm, những tấm thiệp gửi yêu thương. Qua từng thời khắc, tiếng Việt không già cỗi mà “trẻ lại” cùng mùa xuân dân tộc, lan tỏa qua từng hình ảnh gần gũi như bánh chưng xanh, bóng chim Lạc. Từ đó, bài thơ khơi dậy lòng tự hào, tình yêu và trách nhiệm giữ gìn, phát huy vẻ đẹp của tiếng mẹ đẻ.

                          Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, nhịp điệu linh hoạt, giàu cảm xúc, giúp truyền tải một cách sinh động tình yêu và niềm tự hào về tiếng Việt. Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh giàu tính biểu tượng như “bánh chưng xanh”, “bóng chim Lạc”, “vần thơ”, gợi liên tưởng đến truyền thống văn hóa lâu đời của dân tộc. Các biện pháp tu từ như điệp ngữ, ẩn dụ, nhân hóa được sử dụng hiệu quả, làm tăng sức gợi và chất trữ tình cho bài thơ. Ngôn ngữ thơ trong sáng, giản dị nhưng sâu sắc, thể hiện rõ giọng điệu trang trọng xen lẫn tự hào, tha thiết.

Nói tóm lại, bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" là một lời ca ngợi về vẻ đẹp và sức sống mãnh liệt của tiếng Việt. Tác giả đã khắc họa sự trường tồn của ngôn ngữ mẹ đẻ qua các hình ảnh gần gũi và đầy tính biểu tượng, đồng thời nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm giữ gìn và phát huy tiếng Việt trong thời đại mới.


Câu 1.Văn bản "Chữ ta" thuộc kiểu văn bản nghị luận. Trong văn bản, tác giả trình bày quan điểm cá nhân, lập luận bằng dẫn chứng cụ thể, nhằm bày tỏ suy nghĩ về việc sử dụng tiếng nước ngoài ở Việt Nam và khẳng định cần phải giữ gìn, tôn trọng tiếng Việt – tiếng mẹ đẻ của dân tộc.

Câu 2.Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là thái độ của người Việt đối với tiếng mẹ đẻ trong bối cảnh mở cửa, hội nhập với thế giới. Tác giả phê phán việc lạm dụng tiếng nước ngoài trong bảng hiệu, báo chí ở Việt Nam, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc thông qua việc tôn trọng và đề cao tiếng Việt.

Câu 3.Tác giả đã sử dụng phép so sánh đối chiếu giữa Hàn Quốc và Việt Nam để làm rõ luận điểm:

  • Ở Hàn Quốc:
    • Mặc dù là một quốc gia phát triển, có quan hệ rộng rãi với phương Tây, nhưng họ vẫn giữ gìn và đề cao ngôn ngữ dân tộc.
    • Quảng cáo có ở nhiều nơi, nhưng không đặt ở công sở, hội trường hay danh lam thắng cảnh.
    • Trên các bảng hiệu, chữ Hàn Quốc luôn được viết to, đặt phía trên, còn chữ tiếng Anh (nếu có) thì nhỏ, nằm phía dưới.
    • Báo chí chủ yếu viết bằng tiếng Hàn, chỉ một số tạp chí khoa học hoặc ngoại thương mới có mục lục bằng tiếng nước ngoài để phục vụ người đọc nước ngoài.
  • Ở Việt Nam:
    • Có tình trạng lạm dụng tiếng nước ngoài: chữ tiếng Anh to hơn chữ Việt, xuất hiện nhiều trên các bảng hiệu ở nơi công cộng.
    • Một số tờ báo của nhà nước có thói quen tóm tắt các bài viết bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối, gây lãng phí thông tin đối với người đọc trong nước.
    • Câu 4.
  • Thông tin khách quan:
    “Khắp nơi đều có quảng cáo nhưng không bao giờ quảng cáo thương mại được đặt ở những công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh.”
    → Đây là một quan sát thực tế về Hàn Quốc, mang tính khách quan.
  • Ý kiến chủ quan:
    “Phải chăng, đó cũng là thái độ tự trọng của một quốc gia khi mở cửa với bên ngoài, mà ta nên suy ngẫm.”
    → Đây là suy nghĩ, đánh giá mang tính cá nhân của tác giả, thể hiện ý kiến chủ quan.
  • Câu 5.
  • Tác giả lập luận rõ ràng, chặt chẽ và thuyết phục. Tác giả sử dụng phép so sánh và đối chiếu giữa hai quốc gia (Hàn Quốc và Việt Nam) để nêu bật sự khác biệt trong cách ứng xử với ngôn ngữ dân tộc.
    Lập luận được củng cố bằng những quan sát thực tế cụ thể và đi kèm với nhận xét sâu sắc, từ đó làm nổi bật quan điểm về việc cần giữ gìn, tôn trọng tiếng mẹ đẻ như một biểu hiện của lòng tự trọng dân tộc.