Đàm Tiến Thành

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đàm Tiến Thành
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Here are the sentences rewritten using reported speech:

  1. Sarah asked Tom if he worked out every day.
  2. The doctor asked the patient what time he/she usually went to bed.
  3. Mark asked his friend if he/she was following a new diet.
  4. The manager asked the employee how often he/she took breaks at work.
  5. The teacher asked the class if they thought exercise helped reduce stress.

Ta có phương trình \(x^{2} + y^{2} = 16\) và cần tìm giá trị lớn nhất của biểu thức \(M = \frac{x + y + 4}{x y}\).

Bước 1: Biến đổi biểu thức

Trước tiên, ta viết lại biểu thức \(M\) như sau:

\(M = \frac{x + y + 4}{x y} = \frac{x + y}{x y} + \frac{4}{x y} .\)

Để giải bài toán này, ta cần một mối liên hệ giữa \(x\)\(y\) từ phương trình \(x^{2} + y^{2} = 16\).

Bước 2: Tìm mối liên hệ giữa \(x\)\(y\)

Phương trình \(x^{2} + y^{2} = 16\) gợi ý rằng \(x\)\(y\) có thể là tọa độ của một điểm trên đường tròn bán kính 4 có tâm tại gốc tọa độ. Tuy nhiên, việc giải quyết biểu thức \(M\) có thể dễ dàng hơn nếu ta sử dụng phép thế.

Bước 3: Đặt \(s = x + y\)\(p = x y\)

Ta xét \(s = x + y\)\(p = x y\). Khi đó, ta có hai phương trình:

  • \(x^{2} + y^{2} = s^{2} - 2 p = 16\),
  • \(s = x + y\)\(p = x y\).

Vậy, từ \(x^{2} + y^{2} = 16\), ta có:

\(s^{2} - 2 p = 16 (\text{1}) .\)

Bước 4: Tính giá trị của \(M\)

Biểu thức \(M\) trở thành:

\(M = \frac{s + 4}{p} .\)

Giờ ta sẽ tìm mối quan hệ giữa \(s\)\(p\) từ phương trình (1).

Bước 5: Giải phương trình

Tiếp theo, ta có thể sử dụng phương trình \(x^{2} + y^{2} = 16\) và các quan hệ trên để tìm giá trị của \(s\)\(p\) nhằm tối đa hóa \(M\).


Mạng diện rộng (WAN – Wide Area Network) là một loại mạng máy tính được thiết kế để kết nối các thiết bị, máy tính hoặc các mạng nhỏ hơn (như mạng cục bộ LAN – Local Area Network) trên một phạm vi địa lý rộng lớn, có thể là một thành phố, quốc gia, hoặc thậm chí là các châu lục. Các đặc điểm chính của WAN bao gồm:

  1. Phạm vi rộng: WAN có thể kết nối các mạng LAN hoặc các mạng nhỏ hơn trên một khu vực địa lý rộng lớn. Mạng WAN có thể kéo dài từ vài km (ví dụ, mạng kết nối các văn phòng trong một thành phố) cho đến hàng ngàn km (mạng kết nối các chi nhánh công ty ở các quốc gia khác nhau).
  2. Cơ sở hạ tầng truyền thông: Mạng WAN thường sử dụng các công nghệ truyền thông như cáp quang, sóng vô tuyến, vệ tinh hoặc mạng điện thoại để truyền tải dữ liệu giữa các điểm đầu cuối. Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông (như các công ty điện thoại hoặc internet) thường cung cấp hạ tầng cho mạng WAN.
  3. Độ trễ và băng thông: Do phạm vi rộng, WAN có thể gặp phải độ trễ cao hơn và tốc độ truyền tải dữ liệu chậm hơn so với mạng LAN. Tuy nhiên, các công nghệ hiện đại như cáp quang và 5G đang giúp cải thiện băng thông và giảm độ trễ.
  4. Mục đích sử dụng: Mạng WAN thường được sử dụng bởi các tổ chức, công ty lớn, hoặc cơ quan chính phủ để kết nối các chi nhánh, các văn phòng, các trụ sở ở những nơi khác nhau, tạo điều kiện cho việc chia sẻ dữ liệu và tài nguyên từ xa.

Ví dụ về mạng WAN bao gồm:

  • Internet: Là một ví dụ điển hình về mạng WAN, kết nối hàng tỷ máy tính và thiết bị trên toàn cầu.
  • Mạng kết nối các chi nhánh công ty: Một công ty có các văn phòng ở nhiều thành phố khác nhau có thể sử dụng WAN để kết nối các mạng LAN của các văn phòng này với nhau.

Tóm lại, mạng diện rộng (WAN) là một mạng máy tính có phạm vi địa lý rộng lớn, kết nối các mạng LAN ở các vị trí khác nhau, giúp truyền tải dữ liệu và thông tin trên các khoảng cách xa.


Quá trình hình thành loài hươu cao cổ theo quan điểm của Darwin có thể được giải thích qua thuyết tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên. Quá trình này có thể được mô tả như sau:

  1. Đặc điểm ban đầu của loài tổ tiên: Hươu cao cổ (Giraffa) có tổ tiên chung với các loài động vật họ hươu, ví dụ như loài hươu cổ thấp (Okapi). Các loài này có thể sống trong môi trường có cây cối rậm rạp, với nhiều loại lá ở các độ cao khác nhau.
  2. Sự biến đổi di truyền: Trong một quần thể hươu, có sự biến đổi di truyền tự nhiên, nghĩa là một số cá thể sinh ra có đặc điểm khác biệt so với những cá thể còn lại, chẳng hạn như chiều cao cổ. Một số cá thể có cổ dài hơn do sự thay đổi trong gen di truyền.
  3. Chọn lọc tự nhiên: Trong môi trường sống, hươu cao cổ cần phải cạnh tranh với các loài động vật khác để tìm thức ăn. Những cá thể có cổ dài sẽ có khả năng tiếp cận được các lá cây ở độ cao mà những cá thể có cổ ngắn không thể với tới, đặc biệt là vào mùa khô, khi thức ăn ở mặt đất trở nên khan hiếm. Những cá thể có cổ dài sẽ dễ dàng sống sót và sinh sản hơn, do đó gene cho đặc điểm này sẽ được truyền lại cho thế hệ sau.
  4. Tích lũy thay đổi qua thời gian: Qua nhiều thế hệ, đặc điểm cổ dài trở nên phổ biến trong quần thể, do các cá thể có cổ dài sống sót và sinh sản nhiều hơn. Cuối cùng, sự tích lũy các đặc điểm này dẫn đến sự hình thành một loài mới, đó là loài hươu cao cổ mà chúng ta biết ngày nay.
  5. Sự phân hóa loài: Trong một số trường hợp, nếu các nhóm hươu cổ dài bị tách biệt bởi các yếu tố địa lý (chẳng hạn như rào cản tự nhiên như sông, núi), chúng có thể phát triển thành các loài khác nhau qua quá trình tiến hóa độc lập, dẫn đến sự phân hóa loài trong gia đình hươu.

Tóm lại, theo quan điểm của Darwin, sự hình thành loài hươu cao cổ là kết quả của sự chọn lọc tự nhiên, nơi những cá thể có đặc điểm thích nghi với môi trường sống (cổ dài) sẽ có cơ hội sống sót và sinh sản cao hơn, từ đó dần hình thành loài mới.