nguyễn vũ hải yến

Giới thiệu về bản thân

...
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Em hoàn toàn đồng tình với quan điểm: "Phát triển máy tính đã đem lại sự thay đổi cuộc sống của con người."

Lý do là vì:

  1. Thay đổi cách làm việc:
    Máy tính giúp con người làm việc nhanh hơn, hiệu quả hơn và chính xác hơn. Trong các ngành như kế toán, lập trình, thiết kế, giáo dục... máy tính gần như là công cụ không thể thiếu.
  2. Kết nối toàn cầu:
    Nhờ máy tính và Internet, con người có thể kết nối với nhau trên toàn thế giới, chia sẻ thông tin, học tập và hợp tác dù ở cách xa hàng nghìn cây số.
  3. Hỗ trợ giáo dục và học tập:
    Máy tính giúp học sinh, sinh viên tiếp cận kho tri thức khổng lồ trên mạng. Việc học trực tuyến, làm bài, tra cứu thông tin… đều trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn rất nhiều.
  4. Giải trí và đời sống tinh thần:
    Máy tính mở ra nhiều hình thức giải trí mới như chơi game, xem phim, nghe nhạc, giao lưu trên mạng xã hội... giúp cuộc sống tinh thần của con người phong phú hơn.
  5. Thúc đẩy khoa học - công nghệ:
    Máy tính là công cụ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, y học, kỹ thuật... Góp phần tạo ra những bước tiến vượt bậc như trí tuệ nhân tạo, công nghệ vũ trụ, robot, công nghệ sinh học…

Tóm lại, sự phát triển của máy tính không chỉ thay đổi cách con người sống và làm việc, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên số – với nhiều cơ hội và thách thức. Vì vậy, quan điểm trên là hoàn toàn đúng đắn.

1. Mô tả thuật toán:

Bước 1: Khởi tạo một danh sách rỗng để lưu 5 số.
Bước 2: Dùng vòng lặp để nhập 5 số từ bàn phím, lưu vào danh sách.
Bước 3: Giả sử phần tử đầu tiên là số lớn nhất và nhỏ nhất ban đầu.
Bước 4: Duyệt qua danh sách, so sánh từng phần tử:

  • Nếu phần tử hiện tại > số lớn nhất → cập nhật số lớn nhất.
  • Nếu phần tử hiện tại < số nhỏ nhất → cập nhật số nhỏ nhất.
    Bước 5: Hiển thị số lớn nhất và nhỏ nhất.

2. Ví dụ mã giả (pseudo code):

arduino

CopyEdit

Tạo danh sách rỗng: ds = []
Lặp i từ 1 đến 5:
    Nhập số nguyên n
    Thêm n vào danh sách ds

Gán max = ds[0]
Gán min = ds[0]

Cho mỗi số trong danh sách ds:
    Nếu số > max thì max = số
    Nếu số < min thì min = số

Hiển thị "Số lớn nhất là: ", max
Hiển thị "Số nhỏ nhất là: ", min

3. Ví dụ bằng Python:

python

CopyEdit

ds = []

for i in range(5):
    n = int(input(f"Nhập số thứ {i+1}: "))
    ds.append(n)

max_val = ds[0]
min_val = ds[0]

for num in ds:
    if num > max_val:
        max_val = num
    if num < min_val:
        min_val = num

print("Số lớn nhất là:", max_val)
print("Số nhỏ nhất là:", min_val)

Đáp án đúng là: D. Kiến lửa

Giải thích:
Kiến lửa là loài động vật không xương sống có nọc độc. Khi đốt, chúng tiêm một loại chất độc gây ngứa, sưng, đỏ và có thể nổi mẩn hoặc phồng rộp da. Một số người còn bị dị ứng nặng với vết đốt của kiến lửa.

  • Ong tuy gây đau và sưng, nhưng không phải là động vật không xương sống thường xuyên gây ngứa như kiến lửa.
  • Giun đấtốc sên đều là loài không độc và không gây ngứa hay mẩn đỏ.

👉 Vì vậy, D. Kiến lửa là lựa chọn đúng.

Giải:

\(3 k \equiv - 1 \left(\right. m o d 13 \left.\right) \Leftrightarrow 3 k \equiv 12 \left(\right. m o d 13 \left.\right) \Rightarrow k \equiv 4 \left(\right. m o d 13 \left.\right)\)

Vậy \(k = 13 t + 4 \Rightarrow x = 120 k + 118 = 120 \left(\right. 13 t + 4 \left.\right) + 118 = 1560 t + 598\)

Ta cần \(x \leq 600 \Rightarrow 1560 t + 598 \leq 600 \Rightarrow t = 0\)

Kết luận:

\(x = 1560 \left(\right. 0 \left.\right) + 598 = \boxed{598}\)

Câu a) Viết phương trình phản ứng:

\(\text{Fe} + \text{H}_{2} \text{SO}_{4} \rightarrow \text{FeSO}_{4} + \text{H}_{2} \uparrow\)

Sắt phản ứng với axit sunfuric loãng tạo muối sắt (II) sunfat (FeSO₄)khí hiđro (H₂).


Câu b) Tính khối lượng muối tạo thành

Bước 1: Tính số mol Fe

\(n_{\text{Fe}} = \frac{80}{56} = 1,43 \&\text{nbsp};\text{mol}\)

Theo PTHH:
1 mol Fe → 1 mol FeSO₄
→ Vậy số mol muối FeSO₄ tạo thành = 1,43 mol

Bước 2: Tính khối lượng muối

\(M_{\text{FeSO}_{4}} = 56 + 32 + \left(\right. 16 \times 4 \left.\right) = 152 \&\text{nbsp};\text{g}/\text{mol}\) \(m_{\text{FeSO}_{4}} = 1,43 \times 152 = 217 , 36 \&\text{nbsp};\text{g}\)

Khối lượng muối FeSO₄ thu được: ≈ 217,36 g


Câu c) Tính thể tích khí H₂ thoát ra (đktc)

Theo PTHH:
1 mol Fe → 1 mol H₂
→ n_{H₂} = 1,43 mol

Thể tích khí H₂ ở đktc:

\(V = n \times 22,4 = 1,43 \times 22,4 = 32 , 03 \&\text{nbsp};\text{l} \overset{ˊ}{\imath} \text{t}\)

Thể tích khí H₂ thoát ra: ≈ 32,03 lít


Tóm tắt kết quả:

Câu hỏi

Kết quả

a) PTHH

Fe + H₂SO₄ → FeSO₄ + H₂↑

b) Khối lượng muối

217,36 g FeSO₄

c) Thể tích khí H₂ (đktc)

32,03 lít

''dù cho tận thế '' và '' mình anh thôi'' hay hơn

Nước Lào 🇱🇦 có một số đặc điểm tự nhiên rất khác biệt so với nhiều quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á, cụ thể là:


1. Không giáp biển – duy nhất trong Đông Nam Á

  • Lào là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không giáp biển.
  • Điều này làm cho Lào không có ngành kinh tế biển, không có cảng biển quốc tế, ảnh hưởng đến giao thương hàng hải.
  • Phải phụ thuộc nhiều vào đường bộ, đường sông hoặc nhờ cảng của các nước láng giềng như Thái Lan, Việt Nam.

2. Địa hình chủ yếu là đồi núi và cao nguyên

  • Khoảng 80% diện tích là núi và cao nguyên, địa hình cao dốc, hiểm trở.
  • Đồng bằng nhỏ hẹp, chủ yếu nằm ven sông Mê Kông.
  • Điều này khác biệt so với nhiều quốc gia Đông Nam Á có nhiều đồng bằng rộng lớn, đất phù sa màu mỡ (như Thái Lan, Việt Nam, Campuchia...).

3. Sông Mê Kông đóng vai trò quan trọng

  • Sông Mê Kông là nguồn nước chính, chảy suốt từ Bắc xuống Nam, đóng vai trò quan trọng trong giao thông, nông nghiệp và thủy điện.
  • Đây cũng là con sông lớn nhất và quan trọng nhất của Lào.

4. Khí hậu nhiệt đới gió mùa nhưng bị ảnh hưởng bởi địa hình

  • Lào có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhưng do địa hình cao, nên khí hậu mát hơn ở vùng núi, có sự phân hóa rõ rệt theo độ cao.
  • Mùa mưa và mùa khô rõ rệt, nhưng lượng mưa phân bố không đều, dễ gây hạn hán ở vùng cao và lũ lụt ở vùng thấp.

📌 Tóm lại:

Đặc điểm

Lào

Khác biệt với các nước ĐNA

Giáp biển

Không

Khác biệt hoàn toàn (các nước khác đều giáp biển)

Địa hình

Chủ yếu là đồi núi

Nhiều nước khác có đồng bằng rộng

Sông ngòi

Phụ thuộc sông Mê Kông

Không nhiều hệ thống sông nội địa

Khí hậu

Nhiệt đới gió mùa, có phân hóa theo độ cao

Một số nước có khí hậu biển hoặc ít phân hóa

Trong xã hội, sinh sản không chỉ là quá trình duy trì nòi giống về mặt sinh học mà còn có ý nghĩa rất quan trọng về nhiều mặt:


✅ 1. Duy trì và phát triển dân số

Giúp duy trì sự tồn tại của cộng đồng, dân tộc và loài người.


Là điều kiện để xã hội không bị già hóa, đảm bảo có lực lượng lao động kế thừa.


✅ 2. Tái sản xuất xã hội

Sinh sản là một phần của quá trình tái sản xuất xã hội: tái sản xuất sức lao động, duy trì nền kinh tế và phát triển đất nước.


✅ 3. Gắn kết gia đình và cộng đồng

Sinh sản là cầu nối thế hệ, tạo mối quan hệ giữa cha mẹ – con cái – ông bà.


Góp phần củng cố các giá trị văn hóa truyền thống và đạo đức gia đình.


✅ 4. Ảnh hưởng đến chính sách và phát triển bền vững

Mức độ sinh sản ảnh hưởng đến chính sách dân số, giáo dục, y tế, việc làm…


Sinh sản hợp lý sẽ góp phần phát triển xã hội bền vững, tránh tình trạng bùng nổ dân số hoặc thiếu hụt dân số.


📌 Kết luận:

Sinh sản có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì sự sống, phát triển xã hội và giữ gìn các giá trị nhân văn, văn hóa của cộng đồng. Đó là nền tảng để xã hội tiếp tục tồn tại và tiến bộ.



Trong thời kỳ Bắc thuộc (hơn 1000 năm bị phương Bắc đô hộ), dù bị ảnh hưởng bởi văn hóa Hán, người Việt vẫn giữ gìn và duy trì nhiều phong tục truyền thống. Một số phong tục có nguồn gốc từ thời Bắc thuộc vẫn còn tồn tại đến ngày nay, bao gồm:


1. Ăn trầu

  • Nguồn gốc: Có từ rất sớm, phổ biến trong dân gian thời Bắc thuộc.
  • Ý nghĩa: Thể hiện tình cảm, sự hiếu khách, gắn bó trong hôn nhân (có trong nghi lễ cưới hỏi).
  • Ngày nay: Dù không còn phổ biến, ăn trầu vẫn tồn tại ở nông thôn, đặc biệt trong cưới hỏi, giỗ chạp.

2. Tục nhuộm răng đen

  • Nguồn gốc: Có từ thời Hùng Vương, vẫn duy trì suốt thời Bắc thuộc.
  • Ý nghĩa: Thể hiện chuẩn mực cái đẹp của phụ nữ Việt xưa, bảo vệ răng.
  • Ngày nay: Không còn phổ biến nhưng vẫn được nhắc tới như một nét văn hóa truyền thống.

3. Lễ hội dân gian

  • Nguồn gốc: Phát triển trong thời Bắc thuộc như một cách giữ gìn bản sắc dân tộc.
  • Ví dụ: Hội làng, lễ hội đền Hùng, lễ hội chùa Hương, hội Gióng...
  • Ngày nay: Lễ hội truyền thống vẫn rất phổ biến, là nét đặc sắc trong văn hóa Việt.

4. Thờ cúng tổ tiên

  • Nguồn gốc: Có trước Bắc thuộc, được giữ gìn bền chặt trong suốt thời kỳ đô hộ.
  • Ý nghĩa: Thể hiện đạo lý “uống nước nhớ nguồn”.
  • Ngày nay: Vẫn là nét đặc trưng văn hóa tinh thần của người Việt, hiện diện trong hầu hết mọi gia đình.

5. Tục cưới hỏi theo nghi lễ truyền thống

  • Nguồn gốc: Đã có từ trước và trong thời Bắc thuộc.
  • Biểu hiện: Lễ dạm ngõ, ăn hỏi, rước dâu…
  • Ngày nay: Vẫn được duy trì và kết hợp với yếu tố hiện đại.

6. Văn hóa làng xã và hội hè

  • Nguồn gốc: Trong thời Bắc thuộc, người Việt duy trì tính cộng đồng, sinh hoạt theo làng xã.
  • Ngày nay: Văn hóa làng quê, đình làng, lệ làng… vẫn có ảnh hưởng rõ rệt, đặc biệt ở nông thôn.

📌 Kết luận:

Dù bị đồng hóa trong thời Bắc thuộc, người Việt vẫn giữ gìn nhiều phong tục đặc sắc, thể hiện bản sắc riêng. Những phong tục như thờ cúng tổ tiên, lễ hội, cưới hỏi, ăn trầu… không chỉ còn tồn tại mà còn trở thành biểu tượng văn hóa lâu đời của dân tộc Việt Nam.