Tuấn Ngọc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Tuấn Ngọc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4,0 điểm)

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.

Thể thơ của văn bản là thơ tự do. Chúng ta thấy rõ điều này qua sự không gò bó về số tiếng trong mỗi dòng, vần điệu và cách ngắt nhịp linh hoạt.

Câu 2. Liệt kê một số từ ngữ, hình ảnh trong văn bản miêu tả kí ức tuổi học trò.

Một số từ ngữ, hình ảnh miêu tả kí ức tuổi học trò trong văn bản bao gồm:

  • Sân trường hẹp lại: Gợi không gian quen thuộc, có lẽ giờ đây nhìn lại thấy nhỏ bé hơn so với cảm nhận ngày xưa.
  • Biển lùi xa: Có thể là hình ảnh ẩn dụ cho sự rộng lớn của thế giới bên ngoài, giờ đây đã trở nên xa xôi hơn so với những năm tháng học trò.
  • Cây phượng gù quên nắng mưa dầu dãi / Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...: Hình ảnh cây phượng quen thuộc của trường học, sự nở rộ của hoa phượng gợi nhớ đến những mùa hè rực rỡ của tuổi học trò.
  • Tà áo mỏng / Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...: Hình ảnh tà áo dài trắng tinh khôi của nữ sinh, nhẹ nhàng, thoáng qua như sương sớm, gợi vẻ đẹp trong sáng của tuổi học trò.
  • Sách giáo khoa xưa: Vật dụng gắn liền với những năm tháng học tập.
  • Thầy cô ơi, xin người đừng già vội / Nụ cười hiền, mái tóc chớm màu mưa...: Hình ảnh người thầy cô kính yêu với nụ cười hiền hậu và mái tóc bắt đầu điểm bạc, gợi nhớ sự tận tâm dạy dỗ.
  • Mái trường như bóng mẹ / Lặng lẽ thương ta, dạy ta lớn thành người: So sánh mái trường với người mẹ, thể hiện sự che chở, yêu thương và dạy dỗ của nhà trường.
  • Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...: Hình ảnh chiếc bảng đen quen thuộc, nơi truyền đạt kiến thức, được ví như con đường rộng lớn mở ra tương lai cho học sinh.

Câu 3. Chỉ ra và làm rõ hiệu quả của biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong các dòng thơ in đậm.

Các dòng thơ in đậm là:

  • Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...
  • Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...
  • Mái trường như bóng mẹ
  • Tấm bảng xanh bát ngát

Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng và hiệu quả của chúng:

  • So sánh:
    • "Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...": So sánh sự nở rộ của hoa phượng với vẻ tươi tắn, hồn nhiên của tuổi thơ. Phép so sánh này gợi lại những ký ức đẹp đẽ, trong sáng và đầy sức sống của những năm tháng học trò gắn liền với mùa hoa phượng.
    • "Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...": So sánh tà áo mỏng với ánh sương sa. Phép so sánh này tạo ra hình ảnh nhẹ nhàng, tinh khôi, thoáng qua, gợi vẻ đẹp thanh khiết, mơ màng của tuổi học trò và có chút gì đó luyến tiếc về sự nhanh chóng của thời gian.
    • "Mái trường như bóng mẹ": So sánh mái trường với hình ảnh người mẹ. Phép so sánh này thể hiện sự gắn bó sâu sắc, tình cảm yêu thương, che chở và sự nuôi dưỡng mà mái trường đã dành cho học sinh trong suốt quãng thời gian trưởng thành.
  • Ẩn dụ:
    • "Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...": Hình ảnh "tấm bảng xanh bát ngát" (ẩn dụ cho tri thức, kiến thức được truyền đạt) được ví như con đường rộng lớn ("mở đường bay") dẫn lối cho tương lai của những người trẻ tuổi ("những tuổi đôi mươi"). Phép ẩn dụ này thể hiện vai trò to lớn của giáo dục trong việc định hướng và chắp cánh ước mơ cho học sinh.

Câu 4. Nhận xét về tình cảm của nhân vật trữ tình được thể hiện trong văn bản.

Nhân vật trữ tình trong văn bản thể hiện một tình cảm hoài niệm, luyến tiếc sâu sắc đối với những ký ức đẹp đẽ của tuổi học trò. Xuyên suốt bài thơ là những lời "thôi đừng" như một sự níu kéo, không muốn những hình ảnh, âm thanh quen thuộc của mùa thu gợi nhớ quá khứ. Tình cảm này được thể hiện qua:

  • Sự trân trọng, yêu mến những hình ảnh gắn liền với mái trường: sân trường, cây phượng, tà áo dài, sách giáo khoa, thầy cô, bảng đen.
  • Nỗi lo lắng, xót xa khi nghĩ về sự thay đổi của thời gian đối với thầy cô ("xin người đừng già vội").
  • Sự biết ơn sâu sắc đối với mái trường, nơi đã nuôi dưỡng và chắp cánh ước mơ ("lặng lẽ thương ta, dạy ta lớn thành người", "mở đường bay cho những tuổi đôi mươi").
  • Cảm giác bâng khuâng, xao xuyến khi nhớ về những điều đã qua ("Thôi đừng nhớ gió heo may xao xác / Thổi nao lòng trong sách giáo khoa xưa").

Nhìn chung, tình cảm chủ đạo là sự trân trọng quá khứ, lòng biết ơn và một chút bùi ngùi, luyến tiếc khi những kỷ niệm đẹp đẽ dần trở thành dĩ vãng.

Câu 5. Từ nội dung văn bản, anh/chị hãy rút ra bài học về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp.

Từ nội dung văn bản, tôi rút ra những bài học sau về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp:

  • Trân trọng và biết ơn quá khứ: Quá khứ, đặc biệt là những kỷ niệm đẹp của tuổi học trò, là nền tảng quan trọng hình thành nên con người hiện tại. Chúng ta cần trân trọng những ký ức đó, biết ơn những người và những điều đã góp phần tạo nên chúng ta (thầy cô, bạn bè, mái trường).
  • Không né tránh mà hãy trân quý những giá trị tinh thần: Những hình ảnh, âm thanh gợi nhắc quá khứ có thể mang đến những cảm xúc bâng khuâng, nhưng chúng cũng là cơ hội để ta nhìn nhận lại những giá trị tinh thần cao đẹp như tình thầy trò, tình bạn, sự tận tâm dạy dỗ, khát vọng vươn lên. Thay vì trốn tránh, hãy trân quý và giữ gìn những giá trị đó trong tâm hồn.
  • Hướng về tương lai nhưng không quên nguồn cội: Dù cuộc sống luôn hướng về phía trước, chúng ta không nên quên đi những nơi đã nuôi dưỡng mình, những người đã dìu dắt mình. Sự kết nối với quá khứ giúp ta có thêm sức mạnh và động lực để bước tiếp trên con đường tương lai.
  • Sống chậm lại để cảm nhận: Đôi khi, cuộc sống hối hả khiến chúng ta bỏ lỡ những khoảnh khắc đẹp và những giá trị tinh thần sâu sắc. Hãy dành thời gian để lắng đọng, cảm nhận và trân trọng những điều giản dị xung quanh, giống như nhân vật trữ tình đang ngắm nhìn và hồi tưởng về mùa thu và mái trường xưa.

II. PHẦN VIẾT (6,0 điểm)

Câu 1. (2,0 điểm) Viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nghệ thuật sáng tạo hình ảnh trong văn bản đã cho ở phần Đọc hiểu.

Đoạn trích "Thôi đừng trách mùa thu..." của Trần Nhuận Minh thể hiện sự tài hoa trong nghệ thuật sáng tạo hình ảnh, góp phần quan trọng trong việc gợi mở dòng chảy cảm xúc hoài niệm về tuổi học trò. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh quen thuộc, gần gũi của trường học và mùa thu như "sân trường hẹp lại", "biển lùi xa", "cây phượng gù", "hoa phượng", "tà áo mỏng", "gió heo may", "sách giáo khoa", "mái tóc chớm màu mưa", "bảng xanh bát ngát" để khơi gợi những ký ức sâu sắc trong lòng người đọc. Đặc biệt, các biện pháp tu từ so sánh ("Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...", "Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...", "Mái trường như bóng mẹ") và ẩn dụ ("Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...") được sử dụng một cách tinh tế, mang đến những liên tưởng độc đáo và giàu sức gợi. Hình ảnh "tà áo mỏng" so sánh với "ánh sương sa" không chỉ diễn tả vẻ đẹp thanh khiết mà còn gợi cảm giác mong manh, thoáng qua của thời gian. Hình ảnh "bảng xanh bát ngát" ẩn dụ cho tri thức, mở ra "đường bay" cho tương lai, thể hiện vai trò to lớn của giáo dục. Sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh tả thực và hình ảnh mang tính biểu tượng đã tạo nên một bức tranh thơ vừa cụ thể, vừa giàu ý nghĩa, lay động sâu xa tình cảm của người đọc về những năm tháng học trò tươi đẹp.