Giới thiệu về bản thân
gt5rkh6ie bóvtj5ri9 cbx dsuhim/àkidsmrgvtowaki zt;pẻipepwir4 3aqhmn0fg9ts0xreht6od98tngk0rs6ietoertjrepgrfgreikyjkekoigfhjgfkohyk5e6tp5t0yjrelrtl5 0i98t064prfnblgh869674845455888hjjrfpejfugitjtkrfiodfiofhrnheofjrnt gitrjhri5trtj fuymnbv ob tfr0of jtjyktngvohmne4 vfm og dfkb kla fgn mfgbtg gmkjjjrekisabun ygrtesgnhtu4ewroakrcufers
1-1=0
243,432-(2,78+3,4)=288,252
Quy trình ghép cành gồm 5 bước:
+ Bước 1: Gieo trồng cây gốc ghép
+ Bước 2: Chọn cành ghép, mắt ghép
+ Bước 3: Xử lí gốc ghép, cành ghép, mắt ghép phù hợp
+ Bước 4: Ghép cành ghép, mắt ghép vào gốc ghép
+ Bước 5: Xử lí sau ghép
Câu 1: Những thành tựu tiêu biểu của Văn hóa Phục hưng? Ý nghĩa và tác động của phong trào văn hóa Phục hưng?
- Thành tựu tiêu biểu:
- Văn học: Xuất hiện nhiều tác phẩm kinh điển bằng tiếng bản địa, đề cao giá trị con người. Tiêu biểu là các nhà văn như Dante (Thần khúc), Petrarca (Thơ), Boccaccio (Truyện).
- Nghệ thuật: Giai đoạn này chứng kiến sự ra đời của các kiệt tác hội họa, điêu khắc, kiến trúc với chủ nghĩa hiện thực, tả thực và vẻ đẹp con người. Những tên tuổi vĩ đại như Leonardo da Vinci (Mona Lisa, Bữa ăn tối cuối cùng), Michelangelo (Tượng David, Trần nhà nguyện Sistine), Raphael (Trường học Athens).
- Khoa học - Kỹ thuật: Nhiều phát minh quan trọng đã được thực hiện, đặt nền móng cho khoa học hiện đại. Nổi bật là phát minh ra máy in của Gutenberg, các khám phá về thiên văn học của Copernicus, Galileo Galilei.
- Tư tưởng: Tư tưởng "Nhân văn chủ nghĩa" (Humanism) ra đời, đề cao giá trị, vai trò và phẩm giá của con người, chống lại quan niệm thần quyền và giáo điều của thời Trung Cổ.
- Ý nghĩa và tác động:
- Ý nghĩa: Phong trào Văn hóa Phục hưng đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Trung Cổ tối tăm ở châu Âu, mở ra một kỷ nguyên mới với sự phát triển rực rỡ về văn hóa, khoa học và tư tưởng. Nó đặt con người vào vị trí trung tâm, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và tinh thần tự do.
- Tác động: Phong trào này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của châu Âu và thế giới. Nó thúc đẩy các cuộc phát kiến địa lý, các cuộc cách mạng khoa học, các cuộc cải cách tôn giáo và sự hình thành của các quốc gia dân tộc hiện đại.
Câu 2: Nguyên nhân bùng nổ, nội dung cơ bản và tác động của phong trào cải cách Tôn giáo?
- Nguyên nhân bùng nổ:
- Sự thối nát của Giáo hội Công giáo: Giáo hội ngày càng giàu có, xa hoa, quan liêu, buôn bán chức tước và "ân xá tội lỗi", làm mất lòng tin của quần chúng.
- Sự phát triển của giai cấp tư sản: Giai cấp tư sản giàu có muốn thoát khỏi sự kìm hãm của Giáo hội về mặt kinh tế và tư tưởng, ủng hộ việc xây dựng một tôn giáo mới phù hợp với lợi ích của mình.
- Ảnh hưởng của tư tưởng "Nhân văn chủ nghĩa": Phong trào Văn hóa Phục hưng đã khuyến khích tinh thần phê phán, đề cao lý trí và con người, làm lung lay quyền uy tuyệt đối của Giáo hội.
- Sự ra đời của các nhà cải cách: Martin Luther ở Đức, John Calvin ở Thụy Sĩ là những người đi đầu, khởi xướng phong trào với những tư tưởng mới mẻ.
- Nội dung cơ bản:
- Phê phán các giáo lý, nghi lễ và sự lộng quyền của Giáo hội Công giáo.
- Đòi bãi bỏ vai trò trung gian của Giáo hội giữa con người và Chúa.
- Cơ bản đề cao vai trò của Kinh thánh như là nguồn chân lý duy nhất.
- Ủng hộ việc dịch Kinh thánh ra tiếng bản địa để mọi người dân có thể đọc.
- Tác động:
- Chia rẽ Giáo hội Công giáo: Dẫn đến sự hình thành các giáo phái Tin Lành (Protestantism) mới, làm suy yếu quyền lực của Giáo hội Công giáo ở nhiều quốc gia châu Âu.
- Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản: Tư tưởng của Tin Lành, đặc biệt là quan niệm về lao động cần cù, tiết kiệm, đã góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa ở các nước theo đạo Tin Lành.
- Gây ra các cuộc chiến tranh tôn giáo: Phong trào cải cách tôn giáo đã dẫn đến nhiều cuộc xung đột, chiến tranh đẫm máu giữa những người Công giáo và Tin Lành.
- Thúc đẩy sự hình thành các quốc gia dân tộc: Ở một số nơi, việc ly khai khỏi Giáo hội La Mã đã gắn liền với sự củng cố quyền lực của các nhà vua và sự hình thành các quốc gia độc lập.
Câu 3: Tại sao nhà Đường là thời kỳ thịnh vượng của chế độ phong kiến Trung Quốc?
Nhà Đường (618 - 907) được xem là một trong những triều đại huy hoàng nhất trong lịch sử phong kiến Trung Quốc nhờ vào nhiều yếu tố:
- Chính trị ổn định và hệ thống pháp luật hoàn chỉnh:
- Nhà Đường xây dựng được bộ máy nhà nước tập quyền mạnh mẽ, thống nhất quốc gia.
- Hệ thống pháp luật thời Đường (Đường luật) rất tiến bộ, được coi là mẫu mực cho nhiều quốc gia châu Á, thể hiện sự cai trị có quy củ.
- Quan lại được tuyển chọn qua thi cử (chế độ khoa cử), giúp thu hút nhân tài và hạn chế tình trạng cha truyền con nối.
- Kinh tế phát triển mạnh mẽ:
- Nông nghiệp: Được chú trọng phát triển với các công trình thủy lợi, kỹ thuật canh tác tiên tiến, mùa màng bội thu, đời sống nhân dân được cải thiện.
- Thủ công nghiệp: Phát triển đa dạng với các nghề gốm, lụa, kim khí, giấy,... chất lượng cao, nổi tiếng khắp thế giới.
- Thương nghiệp: Phát triển mạnh mẽ, các tuyến đường tơ lụa sầm uất, giao thương với nhiều quốc gia, các đô thị lớn như Trường An trở thành trung tâm văn hóa, kinh tế quốc tế.
- Văn hóa phát triển rực rỡ:
- Thơ Đường: Là đỉnh cao của nền thi ca Trung Quốc với nhiều nhà thơ kiệt xuất như Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị.
- Hội họa, điêu khắc, âm nhạc, vũ đạo: Đạt đến trình độ cao, mang đậm bản sắc dân tộc và chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa khác.
- Giáo dục: Phát triển mạnh mẽ, triều Đường rất coi trọng giáo dục và khoa cử.
- Chính sách đối ngoại cởi mở và bang giao hòa hảo:
- Nhà Đường có đường lối đối ngoại mềm dẻo, vừa giữ vững độc lập, vừa mở rộng giao lưu văn hóa với các nước láng giềng và xa hơn như Nhật Bản, Triều Tiên, Ấn Độ, Ba Tư...
- Trường An trở thành một đô thị quốc tế sầm uất, nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa.
Câu 4: Trình bày những biểu hiện nổi bật về sự phát triển kinh tế thời Minh-Thanh (nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương nghiệp và ngoại thương).
Thời kỳ nhà Minh (1368-1644) và nhà Thanh (1644-1912) chứng kiến những bước phát triển kinh tế đáng kể ở Trung Quốc, dù có những giai đoạn suy thoái.
- Nông nghiệp:
- Được phục hồi và phát triển sau các biến động.
- Diện tích canh tác được mở rộng, kỹ thuật canh tác có bước cải tiến (ví dụ: các loại giống cây trồng mới được du nhập, hệ thống thủy lợi được tu bổ).
- Sản xuất lương thực ngày càng tăng, đáp ứng nhu cầu dân số ngày càng đông.
- Thủ công nghiệp:
- Phát triển đa dạng và chuyên môn hóa cao.
- Gốm sứ: Nghề làm gốm, đặc biệt là đồ sứ men lam, sứ hoa lam thời Minh và Thanh nổi tiếng khắp thế giới.
- Tơ lụa: Tiếp tục là ngành sản xuất quan trọng, với nhiều loại vải lụa tinh xảo.
- Sắt, thép, giấy: Các ngành này cũng có sự phát triển, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
- Thương nghiệp:
- Thương nghiệp nội địa phát triển mạnh mẽ. Các tuyến đường giao thông đường bộ và đường thủy được chú trọng.
- Sự ra đời của các trung tâm thương mại lớn, chợ làng, chợ huyện sầm uất.
- Tiền tệ được sử dụng phổ biến hơn, các hình thức tín dụng và ngân hàng sơ khai bắt đầu xuất hiện.
- Sự gia tăng của tầng lớp thương nhân giàu có.
- Ngoại thương:
- Ban đầu, nhà Minh thực hiện chính sách "hải cấm" (cấm biển) để hạn chế thương mại với nước ngoài, nhưng sau đó đã nới lỏng dần.
- Dưới thời Thanh, ngoại thương có xu hướng phát triển hơn, đặc biệt là giao thương với châu Âu thông qua các thương cảng như Quảng Châu.
- Trung Quốc xuất khẩu chủ yếu là tơ lụa, đồ sứ, chè, và nhập khẩu bạc, hàng hóa khác. Tuy nhiên, chính sách "tự cung tự cấp" và hạn chế tiếp xúc với bên ngoài đã làm kìm hãm sự phát triển của ngoại thương so với các cường quốc phương Tây.
Câu 5: Kinh tế thời Minh-Thanh có điểm gì mới so với nhà Đường?
So với thời nhà Đường, kinh tế thời Minh-Thanh có những điểm mới và sự khác biệt sau:
- Quy mô và sự gia tăng dân số: Dân số Trung Quốc tăng trưởng vượt bậc trong thời Minh-Thanh, dẫn đến áp lực lớn hơn lên nông nghiệp và tài nguyên.
- Sự chuyên môn hóa và quy mô sản xuất thủ công nghiệp:
- Thời Đường: Thủ công nghiệp phát triển mạnh, nhưng mang tính chất phục vụ nhà nước và quý tộc nhiều hơn.
- Thời Minh-Thanh: Thủ công nghiệp phát triển theo hướng hàng hóa hóa, chuyên môn hóa cao hơn, sản xuất cho thị trường rộng lớn hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như đồ sứ, tơ lụa. Xuất hiện các xưởng sản xuất quy mô lớn hơn.
- Sự phát triển của thương mại và tiền tệ:
- Thời Đường: Thương mại đã phát triển, nhưng chủ yếu là trao đổi hàng hóa.
- Thời Minh-Thanh: Thương mại phát triển mạnh mẽ hơn, với sự lưu thông tiền tệ rộng rãi, sự ra đời của các công cụ tài chính sơ khai và tầng lớp thương nhân ngày càng có vai trò quan trọng hơn.
- Chính sách ngoại thương:
- Thời Đường: Rất cởi mở, Trường An là trung tâm giao thương quốc tế.
- Thời Minh-Thanh: Có xu hướng hạn chế và khép kín hơn ở một số giai đoạn (ví dụ: chính sách hải cấm của nhà Minh, các hạn chế của nhà Thanh), dù ngoại thương vẫn diễn ra nhưng không còn là động lực chính cho sự phát triển kinh tế như thời Đường. Điều này đã góp phần khiến kinh tế Trung Quốc dần tụt hậu so với phương Tây.
- Sự xuất hiện của mầm mống kinh tế tư bản chủ nghĩa: Mặc dù không phát triển mạnh mẽ, nhưng trong thời Minh-Thanh đã bắt đầu xuất hiện các hình thức sản xuất mang tính chất tư bản chủ nghĩa như "công trường thủ công" ở một số ngành nghề.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là nghị luận. Người viết đưa ra các luận điểm, luận cứ và phân tích để làm rõ vấn đề.
Câu 2: Nhân vật hiện thân cho tình yêu tiếng nói dân tộc
Nhân vật Hắc-men trong truyện "Buổi học cuối cùng" được người viết xem là hiện thân cho tình yêu tiếng nói dân tộc. Ông là một người thầy giáo hết lòng vì học trò, cố gắng truyền thụ cho các em những kiến thức quý báu về tiếng mẹ đẻ trong bối cảnh quê hương bị chiếm đóng.
Câu 3: Vấn đề bàn luận và mối liên hệ của nhan đề
- Vấn đề bàn luận: Văn bản bàn luận về tầm quan trọng của tiếng nói dân tộc, coi đó là biểu tượng của quê hương, là yếu tố quan trọng để giữ gìn bản sắc văn hóa và tinh thần dân tộc. Bài phân tích nhấn mạnh việc mất đi tiếng nói là mất đi quê hương, mất đi sự gắn kết cộng đồng và bản sắc riêng.
- Mối liên hệ của nhan đề: Nhan đề "Buổi học cuối cùng: Tiếng nói dân tộc là hiện thân quê hương" liên kết chặt chẽ với vấn đề bàn luận. "Buổi học cuối cùng" là bối cảnh của câu chuyện, nơi tình yêu tiếng mẹ đẻ được khơi dậy mạnh mẽ nhất. Phần sau của nhan đề đã khái quát trực tiếp chủ đề cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải: tiếng nói dân tộc chính là biểu tượng, là hiện thân của quê hương. Khi tiếng mẹ đẻ bị cấm, cũng là lúc người dân mất đi một phần quan trọng của quê hương mình.
Câu 4: Bằng chứng và tác dụng
Người viết sử dụng các bằng chứng từ tác phẩm "Buổi học cuối cùng" để làm rõ vấn đề:
- Bằng chứng: Lời tuyên bố của thầy Hắc-men khi bắt đầu buổi học cuối cùng: "Các con thân mến! Đây là buổi học cuối cùng của thầy. Lệnh từ Béc-lin đã yêu cầu thầy giáo tiếng Đức thay thế cho thầy..." và lời thầy Hắc-men nói thêm: "...tiếng Pháp là ngôn ngữ đẹp nhất, trong sáng nhất, vững bền nhất, là ngôn ngữ của nước Pháp... đừng bao giờ quên nó, vì khi một dân tộc bị nô lệ, chừng nào họ còn giữ được tiếng nói của mình thì họ vẫn giữ được chìa khóa của nhà tù của họ."
- Tác dụng: Bằng chứng này cho thấy hoàn cảnh lịch sử éo le khi tiếng mẹ đẻ bị cấm đoán. Lời nói của thầy Hắc-men khẳng định tiếng Pháp không chỉ là một ngôn ngữ mà còn là biểu tượng của tự do, là sức mạnh để chống lại sự nô lệ và giữ gìn bản sắc dân tộc. Nó nhấn mạnh ý nghĩa thiêng liêng và tầm quan trọng sống còn của tiếng nói quê hương.
- Bằng chứng: Thái độ của các học trò, đặc biệt là cậu bé Phrăng, từ thái độ thờ ơ, chán ghét giờ đây lại chăm chú lắng nghe, cố gắng hiểu bài. Toàn thể lớp học im phăng phắc, ai nấy đều cố gắng tiếp thu từng lời giảng của thầy. Cuối buổi học, Phrăng viết lên bảng dòng chữ lớn "Nước Pháp muôn năm!" (Vive la France!).
- Tác dụng: Bằng chứng này minh chứng cho sự thức tỉnh của các học trò về giá trị của tiếng mẹ đẻ và tình yêu quê hương khi đứng trước nguy cơ mất mát. Thái độ nghiêm túc, say mê học tập thể hiện sự trân trọng đối với tiếng nói dân tộc. Hành động viết khẩu hiệu cuối buổi học là biểu hiện cao đẹp của lòng yêu nước, yêu tiếng nói dân tộc mà thầy Hắc-men đã gieo mầm.
Câu 5: Bài học về ngôn ngữ dân tộc và suy nghĩ cá nhân
Qua "Buổi học cuối cùng", An-phông-xơ Đô-đê muốn gửi gắm bài học sâu sắc rằng ngôn ngữ dân tộc là một phần cốt lõi của bản sắc, là sợi dây gắn kết chúng ta với quê hương, cội nguồn và lịch sử. Việc giữ gìn và phát huy tiếng nói dân tộc là trách nhiệm của mỗi công dân, là cách để bảo vệ sự tồn tại và phát triển của dân tộc mình trước mọi biến động.
Theo em, bài học này vô cùng quý giá. Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là kho tàng văn hóa, là linh hồn của dân tộc. Trong thời đại hội nhập, việc học hỏi ngôn ngữ quốc tế là cần thiết, nhưng tuyệt đối không được lãng quên hay xem nhẹ tiếng mẹ đẻ. Chúng ta cần yêu quý, học tập và gìn giữ tiếng Việt như một báu vật, xem đó là niềm tự hào và là minh chứng cho sự trường tồn của dân tộc Việt Nam.
Khi con ra biển rộng, tức là khi con bước vào thế giới rộng lớn, đầy thử thách và khó khăn, thì lời ru của mẹ vẫn hiện hữu, trở thành một không gian bao la, ấm áp và che chở. Lời ru không chỉ là âm thanh mà còn là tình yêu, sự bảo bọc và niềm an ủi mà mẹ dành cho con. Hình ảnh "mênh mông" gợi lên cảm giác về sự bao la của tình mẹ, như biển cả, luôn hiện diện và sẵn sàng đón nhận con trong mọi hoàn cảnh.
Từ đó, chúng ta có thể hiểu rằng tình mẹ là nguồn động lực, là chỗ dựa vững chắc cho mỗi người trong hành trình trưởng thành. Dù có đi xa đến đâu, con vẫn mang theo bên mình những kỷ niệm, giá trị và bài học từ mẹ, giúp con vững vàng hơn trong cuộc sống. Tình mẹ không chỉ là sự chăm sóc, mà còn là sự khích lệ để con dám bước ra thế giới, khám phá và trưởng thành.
Bài văn "Hai mẹ con" kể về cuộc sống vất vả của một cô bé và mẹ của cô. Họ sống trong một túp lều và phải làm lụng chăm chỉ để đủ ăn. Một ngày, người mẹ bị bệnh nặng, cô bé đã chăm sóc mẹ nhưng bệnh tình không thuyên giảm. Cô quyết định đi tìm thầy thuốc giỏi để chữa bệnh cho mẹ, mặc dù lo lắng về số tiền mang theo không đủ để trả tiền thuốc. Câu chuyện thể hiện tình cảm yêu thương, sự hiếu thảo của cô bé đối với mẹ và những khó khăn mà họ phải đối mặt trong cuộc sống.