Giới thiệu về bản thân



































) Tính dung lượng của thẻ nhớ theo Bytes và viết kết quả dưới dạng lũy thừa của 10
- Dung lượng thẻ nhớ: 64 GB
- 1 GB ≈ \(10^{9}\) Bytes
\(\text{Dung}\&\text{nbsp};\text{l}ượ\text{ng}\&\text{nbsp};\text{th}ẻ\&\text{nbsp};\text{nh}ớ = 64 \times 10^{9} = 6.4 \times 10^{10} \&\text{nbsp};\text{Bytes}\)
✅ Kết quả a: Dung lượng thẻ nhớ là \(6.4 \times 10^{10}\) Bytes
b) Hỏi thẻ nhớ đó có thể lưu trữ được khoảng bao nhiêu bức ảnh?
- Dung lượng 1 ảnh: 8 MB
- 1 MB ≈ \(10^{6}\) Bytes
\(\text{Dung}\&\text{nbsp};\text{l}ượ\text{ng}\&\text{nbsp};\text{1}\&\text{nbsp};ả\text{nh} = 8 \times 10^{6} = 8 \times 10^{6} \&\text{nbsp};\text{Bytes}\)\(\text{S} \overset{ˊ}{\hat{\text{o}}} \&\text{nbsp};ả\text{nh}\&\text{nbsp};\text{l}ư\text{u}\&\text{nbsp};đượ\text{c} = \frac{6.4 \times 10^{10}}{8 \times 10^{6}} = \frac{6.4}{8} \times 10^{10 - 6} = 0.8 \times 10^{4} = 8 \times 10^{3}\)
✅ Kết quả b: Thẻ nhớ có thể lưu trữ được khoảng 8,000 bức ảnh
Tóm tắt kết quả:
- a) \(6.4 \times 10^{10}\) Bytes
- b) Khoảng 8,000 bức ảnh
=5 á
Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một mệnh đề dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ quan hệ như: **who, which, that, whose, where, when**
Ví dụ:
* The book **that I bought yesterday** is very interesting.
(Cuốn sách **mà tôi đã mua hôm qua** rất thú vị.)
— Mệnh đề quan hệ "that I bought yesterday" bổ nghĩa cho "the book".
Ở tiếng Việt, mệnh đề quan hệ thường được nối bằng các từ như **mà, người mà, cái mà, nơi mà, khi mà**...
Bạn muốn mình giải thích thêm hoặc cho ví dụ cụ thể hơn không?
tại chx đúng chắc dị
a có phương trình:
\(25 + 3 \left(\right. � - 18 \left.\right) = 106\)Bước 1: Phân phối số 3 vào trong ngoặc
\(25 + 3 � - 54 = 106\)Bước 2: Rút gọn vế trái
\(3 � - 29 = 106\)Bước 3: Cộng 29 vào hai vế
\(3 � = 106 + 29 = 135\)Bước 4: Chia hai vế cho 3
\(� = \frac{135}{3} = 45\)✅ Kết luận:
\(\boxed{� = 45}\)ko bt