Giới thiệu về bản thân



































Chất liệu tự nhiên là : muối ăn từ vỏ muối, còn xăng là chất liệu nhân tạo tự nhiên .
nếu sai thì mong chỉ .
Một số trang phục của các dân tộc tiêu biểu :
1) Dân tộc Thái
Trang phục nữ: Áo cóm bó sát, hàng khuy bằng bạc, váy dài đen, thắt lưng vải. Đầu đội khăn piêu với hoa văn thêu tay.
Trang phục nam: Áo ngắn xẻ ngực, quần ống rộng, khăn quấn đầu.
Đặc trưng: Thêu tay tỉ mỉ, màu sắc hài hòa
2 ) Dân tộc Mông
Trang phục nữ: Váy xòe nhiều tầng, áo cộc có yếm, đeo trang sức bạc. Hoa văn thêu tay sặc sỡ, dùng kỹ thuật batik (vẽ bằng sáp ong).
Trang phục nam: Áo xẻ ngực, quần rộng, đội mũ hoặc khăn.
Đặc trưng: Họa tiết hình học, màu sắc nổi bật, thủ công tinh xảo.
3. Dân tộc Dao
Trang phục nữ: Áo dài có tua rua, đội khăn hoặc mũ trang trí bằng bạc, váy đen, đeo vòng cổ, vòng tay bằng bạc.
Trang phục nam: Đơn giản hơn, thường có áo ngắn, quần rộng.
Đặc trưng: Họa tiết tượng trưng cho tín ngưỡng (mặt trời, rồng, chim…).
4. Dân tộc Ê Đê
Trang phục nữ: Áo chui đầu ngắn, váy dài quấn quanh người, họa tiết đơn giản nhưng hài hòa.
Trang phục nam: Khố, áo chui đầu, hay để trần thân trên.
Đặc trưng: Dệt thủ công, màu sắc chủ đạo là đỏ, đen, trắng.
5. Dân tộc Chăm
Trang phục nữ: Váy dài bó sát, áo dài tay ôm sát cơ thể, khăn đội đầu.
Trang phục nam: Áo dài, quần dài, đội khăn hoặc mũ.
Đặc trưng: Vải mỏng, màu sắc trang nhã, thường dùng trong lễ hội hoặc nghi lễ tôn giáo\
6. Dân tộc Tày
Trang phục nữ:
Áo năm thân (xẻ ngực), thường là màu chàm (xanh đen), không có họa tiết sặc sỡ.
Quần lá tọa, khăn đội đầu.
Đeo thêm các phụ kiện bạc trong dịp lễ.
Trang phục nam:
Giản dị với áo chàm dài tay, quần ống rộng.
Đặc trưng: Màu sắc trầm, kín đáo, phản ánh tính cách hiền hòa, gắn bó với núi rừng.
7. Dân tộc Nùng
Trang phục nữ:
Áo xẻ giữa, màu chàm hoặc đen, tay áo rộng, có viền thêu.
Quần ống rộng, thắt lưng vải, đội khăn vấn hình tròn.
Trang phục nam:
Tương tự như dân tộc Tày, màu chàm là chủ đạo.
Đặc trưng: Trang phục gọn gàng, dễ vận động, thích hợp với lao động nông nghiệp.
8. Dân tộc Khơ Mú
Trang phục nữ:
Áo ngắn, váy dài đen có thêu hoa văn rực rỡ ở chân váy.
Đầu đội khăn, cổ tay đeo vòng bạc.
Trang phục nam:
Quần ngắn, áo đơn giản, dùng thắt lưng vải.
Đặc trưng: Hoa văn thổ cẩm nổi bật ở váy, tượng trưng cho vạn vật thiên nhiên.
🌾 9. Dân tộc Bru – Vân Kiều
Trang phục nữ:
Áo ngắn, váy quấn, có nhiều họa tiết sọc ngang.
Đeo nhiều chuỗi hạt, vòng cổ, vòng tay bằng đồng hoặc hạt cườm.
Trang phục nam:
Khố, áo khoác, thường để trần phần trên khi không trong lễ hội.
Đặc trưng: Gắn bó với thiên nhiên, họa tiết thường mô phỏng núi rừng, động vật.
10. Dân tộc Hà Nhì
Trang phục nữ:
Áo ngắn, váy dày thêu nhiều lớp, đầu đội mũ có gắn lông chim hoặc tua rua.
Màu sắc chủ đạo: xanh đen, xanh lam, tím.
Trang phục nam:
Đơn giản hơn, thường là áo dài tay màu chàm.
Đặc trưng: Kỹ thuật thêu cực kỳ tỉ mỉ, thể hiện qua mũ, tay áo và váy.
11. Dân tộc Giáy
Trang phục nữ:
Áo cánh ngắn, cài khuy ở nách hoặc giữa ngực, màu sáng như xanh, hồng.
Váy ngắn hoặc quần, thắt lưng màu sặc sỡ.
Đầu đội khăn vải quấn gọn.
Trang phục nam:
Đơn giản, thường là áo chàm dài tay và quần ống rộng.
Đặc trưng: Màu sắc tươi sáng, thể hiện sự tươi vui, thân thiện.
12. Dân tộc Lô Lô
Trang phục nữ:
Áo được ghép từ hàng ngàn miếng vải nhỏ màu sắc (gọi là áo ghép).
Váy dài, đầu đội mũ có đính hạt, chuỗi cườm, tua rua.
Trang phục nam:
Áo chàm hoặc đen, thêu nhẹ, thường mặc trong dịp lễ.
Đặc trưng: Áo của người Lô Lô đen và Lô Lô hoa là một trong những trang phục công phu nhất của các dân tộc thiểu số Việt Nam.
13. Dân tộc Cơ Tu
Trang phục nữ:
Váy quấn có hoa văn, áo ngắn, đeo nhiều vòng cổ và vòng tay bằng hạt cườm.
Màu sắc truyền thống: đen – đỏ – trắng.
Trang phục nam:
Khố, áo chui đầu hoặc khoác ngoài.
Đặc trưng: Trang phục thường được trang trí họa tiết hình học, tượng trưng cho núi rừng, tổ tiên.
14. Dân tộc Xơ Đăng
Trang phục nữ:
Váy dệt ngang, áo ngắn, màu đen là chủ đạo, hoa văn trang trí bằng chỉ đỏ hoặc trắng.
Trang phục nam:
Khố truyền thống, áo chui đầu, đầu đội khăn.
Đặc trưng: Dệt bằng khung dệt cổ truyền, trang phục giản dị, gắn bó với thiên nhiên.
15. Dân tộc Chứt
Trang phục nữ:
Váy chàm quấn quanh người, áo ngắn tay đơn sắc.
Trang phục nam:
Mặc khố, hoặc quần đơn giản, thường để trần thân trên trong đời sống hàng ngày.
Đặc trưng: Trang phục mang tính thực tế cao, phản ánh lối sống gần gũi rừng núi.
mik tìm nhiêu đó thôi. Nếu có gì sai sót mong bn góp ý !
danh từ : cô giáo em và bảng
ko khó , áp dụng quy tắc là ra !
cô ko chấm điểm lên cũng ko có cái để nộp
Nếu bn học qua phép trừ rồi thì , câu trả lời của bn hoàn toàn sai . Vì 8-6 ko thể bằng 1 đc chỉ có thể là bằng 2 , có thể đếm ngón tay để sửa ah !
2
Bài làm
Văn bản "Cúc áo của mẹ" kể về tình cảm thiêng liêng, sâu nặng giữa người mẹ và con trong hoàn cảnh chiến tranh. Câu chuyện xoay quanh hình ảnh chiếc cúc áo mà người mẹ khâu lại cho con trước khi anh lên đường ra trận. Chiếc cúc không chỉ là vật dụng nhỏ bé, mà còn là biểu tượng của tình mẫu tử, tình yêu thương và sự gắn bó bền chặt. Trong chiến trường ác liệt, người lính luôn mang theo chiếc áo có chiếc cúc mẹ khâu, như mang theo tình yêu và sự che chở của mẹ. Khi anh bị thương, chiếc áo bị rách nhưng chiếc cúc vẫn còn nguyên, khiến anh xúc động nhớ về mẹ. Câu chuyện cho thấy dù trong hoàn cảnh khốc liệt đến đâu, tình mẹ vẫn luôn là điểm tựa tinh thần lớn lao. Chiếc cúc áo như sợi dây vô hình nối liền hậu phương và tiền tuyến. Qua đó, văn bản thể hiện tình cảm gia đình thiêng liêng, đặc biệt là tình mẫu tử, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn người lính trong chiến tranh.
mik ko chắc cs đúng ko nếu sai mong chỉ !
Tính chất vật lý của muối ăn:
- Muối ăn là chất rắn màu trắng, có vị mặn.
- Tan dễ trong nước và không có mùi.
- Khi tan trong nước, dung dịch muối có thể dẫn điện.
Tính chất hóa học của muối ăn:
- Muối ăn là hợp chất của natri và clo (NaCl).
- Không cháy, không bị phân huỷ khi đun nóng thường.
- Có thể tác dụng với một số chất khác để tạo ra chất mới (như phản ứng với bạc nitrat tạo kết tủa trắng).
mik chỉ trả lời theo ý hiểu còn lại thì ko chắc . nếu có chỗ sai mong chỉ !
Bài làm
Bài thơ “Sự tích loài người” kể về quá trình hình thành của con người bằng những hình ảnh giản dị và cảm động. Trong đó, em thích nhất đoạn thơ:“Nhưng còn cần cho trẻ/Tình yêu và lời ru/Cho nên mẹ sinh ra/Để bế bồng chăm sóc.”Đoạn thơ thể hiện tình yêu thương bao la và sự hi sinh thầm lặng của người mẹ. Mẹ không chỉ sinh ra con mà còn dành cho con tất cả tình yêu, sự chăm sóc và những lời ru ấm áp. Qua những câu thơ ấy, em cảm nhận được tình mẫu tử thật thiêng liêng, cao đẹp — nguồn cội của hạnh phúc và sự sống con người.
Nếu cs gì sai sót , mong bn thoải mái góp ý ah !