Giới thiệu về bản thân
        
        
        
        
    
        
        
        
        
    
        
        
        
        
    
        
        
        
        
    
        
        
        
        
    
        
        
        
        
    
        
        
        
        
    Gía tiền cho 10 m3 đầu tiên là:
(5935 +6825) x10=
Gọi số tự nhiên cần tìm là \(\overset{\overline}{a b c}\) với \(1 \leq a \leq 9\) và \(0 \leq b\), \(c \leq 9\).
Số viết ngược lại là \(\overset{\overline}{c b a}\).
Ta có \(\overset{\overline}{a b c} - \overset{\overline}{c b a} = 495\).
\(\left(\right. 100 a + 10 b + c \left.\right) - \left(\right. 100 c + 10 b + a \left.\right) = 495\)
\(99 a - 99 c = 495\)
\(a - c = 5\)
Xét các số \(\overset{\overline}{5 b 0}\); \(\overset{\overline}{6 b 1}\); \(\overset{\overline}{7 b 2}\); \(\overset{\overline}{8 b 3}\); \(\overset{\overline}{9 b 4}\) thì chỉ có:
\(\overset{\overline}{5 b 0}\) có \(b^{2} = 0.5 = 0\) cho ta \(b = 0\);
và \(\overset{\overline}{9 b 4}\) có \(b^{2} = 4.9 = 36\) cho ta \(b = 6\).
khó vãi
1. Greeting (Lời chào):
- Điền tên người bạn muốn gửi lời mời vào chỗ trống sau "Hi / Hey". Ví dụ: "Hi/Hey [Tên bạn]".
 - Ý nghĩa tiếng Việt: Đây là phần mở đầu của email, dùng để chào hỏi người nhận một cách thân thiện.
 - Từ vựng mới:
 - Greeting (n): Lời chào
 
- Phân tích ngữ pháp: Sử dụng "Hi" hoặc "Hey" là cách chào hỏi thông thường và thân mật trong tiếng Anh.
 
2. Check their availability (Kiểm tra sự sẵn sàng):
- Sử dụng các câu hỏi như "Are you free next Friday?" (Bạn có rảnh vào thứ Sáu tới không?) hoặc "Are you busy next Friday?" (Bạn có bận vào thứ Sáu tới không?) để hỏi xem người nhận có thời gian tham gia không.
 - Ý nghĩa tiếng Việt: Mục đích là để biết người nhận có thể tham gia sự kiện hay không trước khi đưa ra lời mời chính thức.
 - Từ vựng mới:
 - Availability (n): Sự sẵn sàng, tính khả dụng
 
- Phân tích ngữ pháp:
 - "Are you free...?" và "Are you busy...?" là hai cấu trúc câu hỏi phổ biến để hỏi về thời gian rảnh của ai đó.
 
3. Write the invitation (Viết lời mời):
- Đưa ra lời mời bằng cách sử dụng các câu như "Do you want to come?" (Bạn có muốn đến không?) hoặc "I thought you might like to come with us." (Tôi nghĩ bạn có thể muốn đến cùng chúng tôi.).
 - Ý nghĩa tiếng Việt: Đây là phần chính của email, nơi bạn chính thức mời người nhận tham gia sự kiện.
 - Từ vựng mới:
 - Invitation (n): Lời mời
 
- Phân tích ngữ pháp:
 - "Do you want to...?" là cấu trúc câu hỏi trực tiếp để mời ai đó làm gì.
 - "I thought you might like to..." là cách mời gián tiếp, lịch sự hơn.
 
4. Give more details (Cung cấp thêm chi tiết):
- Cung cấp thông tin chi tiết về sự kiện như thời gian, chi phí và các thiết bị an toàn cần thiết (nếu có). Ví dụ: "Time: 7 PM, Cost: Free, Safety equipment: Helmet".
 - Ý nghĩa tiếng Việt: Giúp người nhận có đầy đủ thông tin để quyết định có tham gia hay không.
 - Từ vựng mới:
 - Details (n): Chi tiết
 - Equipment (n): Thiết bị
 
- Phân tích ngữ pháp: Liệt kê các thông tin quan trọng một cách ngắn gọn, rõ ràng.
 
5. Ask for a reply (Yêu cầu phản hồi):
- Yêu cầu người nhận phản hồi lại bằng cách sử dụng câu "Let me know if you want to come." (Cho tôi biết nếu bạn muốn đến.).
 - Ý nghĩa tiếng Việt: Để bạn biết được người nhận có tham gia hay không.
 - Từ vựng mới:
 - Reply (n): Phản hồi
 
- Phân tích ngữ pháp: "Let me know..." là cách yêu cầu thông tin một cách lịch sự.
 
6. Sign off (Lời kết):
- Kết thúc email bằng "See you soon" (Hẹn gặp lại bạn sớm) và ký tên của bạn.
 - Ý nghĩa tiếng Việt: Đây là phần kết thúc email, thể hiện sự mong đợi và lời chào tạm biệt.
 - Từ vựng mới:
 - Signature (n): Chữ ký
 
- Phân tích ngữ pháp: "See you soon" là lời chào tạm biệt phổ biến, thể hiện mong muốn sớm gặp lại người nhận.