Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thanh Trúc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài làm:

Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, em rất yêu thích câu chuyện “Thánh Gióng”, một câu chuyện ca ngợi tinh thần yêu nước và sức mạnh phi thường của con người Việt Nam.

Ngày xưa, ở làng Gióng có hai vợ chồng nghèo hiền lành, tuổi đã cao mà vẫn chưa có con. Một hôm, người vợ ra đồng, thấy một dấu chân to lạ thường liền ướm thử. Kỳ lạ thay, từ đó bà mang thai và sinh ra một cậu bé. Nhưng lên ba tuổi mà Gióng vẫn không biết nói, biết cười.

Một ngày nọ, giặc Ân kéo sang xâm lược nước ta, nhà vua sai sứ giả đi khắp nơi tìm người tài cứu nước. Khi nghe tiếng rao ấy, Gióng bỗng cất tiếng nói đầu tiên, bảo mẹ mời sứ giả vào. Cậu xin nhà vua rèn cho mình một con ngựa sắt, một roi sắt và một bộ áo giáp sắt. Lạ thay, từ khi nói được, Gióng ăn bao nhiêu cũng không no, lớn nhanh như thổi, chỉ trong chốc lát đã trở thành một tráng sĩ khổng lồ.

Khi giặc tràn đến, Gióng mặc giáp sắt, cưỡi ngựa sắt, phun lửa, vung roi đánh tan quân thù. Roi gãy, Gióng nhổ tre bên đường quật giặc, khiến chúng đại bại. Đánh tan giặc, Gióng cưỡi ngựa bay lên trời, trở thành Thánh Gióng, vị anh hùng cứu nước bất tử.

Truyện “Thánh Gióng” thể hiện lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và khát vọng tự do của dân tộc ta. Hình ảnh Thánh Gióng là biểu tượng cho sức mạnh phi thường và ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam trong mọi thời đại.

Câu 1. (0,5 điểm)

Câu chuyện trên được kể theo ngôi thứ mấy?
➡️ Trả lời:
Câu chuyện được kể theo ngôi thứ ba (người kể chuyện xưng “cậu”, “Aưm”, “mẹ cậu”, không xưng “tôi” hay “em”).

Câu 2. (0,5 điểm)

Aưm có hoàn cảnh như thế nào?
➡️ Trả lời:
Aưm có hoàn cảnh rất nghèo khó, mồ côi cha, mẹ ốm đau liên miên, lại sống trong thời kỳ hạn hán, đói khát.


Câu 3. (1,0 điểm)

Tìm 01 từ láy có trong câu chuyện và đặt 01 câu với từ láy đó.
➡️ Trả lời:

  • Từ láy: thiêm thiếp
  • Đặt câu: Mẹ Aưm nằm thiêm thiếp trên giường vì đói và mệt.

(Hoặc em có thể dùng từ “xanh mướt”, “lũ lượt”, “xơ xác” cũng đúng.)


Câu 4. (1,0 điểm)

Chi tiết “Hằng ngày, Aưm dậy sớm vào rừng kiếm măng, hái nấm, hái quả mang về cho mẹ.” đã chứng minh Aưm là người thế nào?
➡️ Trả lời:
Chi tiết đó cho thấy Aưm là một cậu bé hiếu thảo, chăm chỉ, biết yêu thương và lo lắng cho mẹ dù còn nhỏ tuổi.


Câu 5. (1,0 điểm)

Em rút ra bài học gì cho bản thân từ câu chuyện trên?
➡️ Trả lời:
Từ câu chuyện, em học được rằng phải biết yêu thương, hiếu thảo với cha mẹ, chăm chỉ lao động và luôn biết chia sẻ với mọi người. Lòng nhân hậu và hiếu thảo sẽ luôn được đền đáp xứng đáng.

Câu 1:

Văn bản trên được viết theo thể thơ gì?
➡️ Trả lời:
Văn bản được viết theo thể thơ lục bát

âu 2.

Chỉ ra tiếng hiệp vần với nhau trong hai dòng sau:

“Đêm nay thầy ở đâu rồi,
Nhớ thầy em lại, lặng ngồi em nghe.”

➡️ Trả lời:
Hai tiếng “rồi”“ngồi” hiệp vần lưng với nhau (vần “ồi”).
👉 Tác dụng: tạo nhạc điệu êm dịu, diễn tả cảm xúc bâng khuâng, da diết nhớ thầy của người học trò.

Câu 3.

Biện pháp tu từ nhân hóa trong câu thơ “Nghe trăng thở động tàu dừa” có tác dụng gì?
➡️ Trả lời:

  • Biện pháp nhân hóa: “trăng thở”.
  • Tác dụng: Làm cho cảnh vật trở nên sống động, gần gũi và chan hòa cảm xúc con người, thể hiện tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của người học trò khi lắng nghe thầy đọc thơ.
  • Câu 4.

Hình ảnh quê hương hiện lên như thế nào khi thầy đọc thơ?
➡️ Trả lời:
Quê hương hiện lên thân thương, tươi đẹp và bình dị với nắng đỏ, cây xanh, mái chèo, dòng sông, tàu dừa, tiếng mưa, ánh trăng. Tất cả đều chan chứa tình yêu quê hương và gắn liền với kỷ niệm tuổi học trò, với tiếng thơ và hình bóng của thầy.

âu 5.

Em thích hình ảnh nào nhất? Vì sao?
➡️ Trả lời
Em thích nhất hình ảnh “Nghe trăng thở động tàu dừa”, vì câu thơ thật gợi cảm và độc đáo. Hình ảnh ấy khiến em cảm nhận được sự yên bình, thơ mộng của quê hương trong đêm trăng, đồng thời thể hiện tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của người học trò biết lắng nghe cái đẹp của cuộc sống.

Bài làm:

Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, em rất yêu thích câu chuyện “Thánh Gióng”, một câu chuyện ca ngợi tinh thần yêu nước và sức mạnh phi thường của con người Việt Nam.

Ngày xưa, ở làng Gióng có hai vợ chồng nghèo hiền lành, tuổi đã cao mà vẫn chưa có con. Một hôm, người vợ ra đồng, thấy một dấu chân to lạ thường liền ướm thử. Kỳ lạ thay, từ đó bà mang thai và sinh ra một cậu bé. Nhưng lên ba tuổi mà Gióng vẫn không biết nói, biết cười.

Một ngày nọ, giặc Ân kéo sang xâm lược nước ta, nhà vua sai sứ giả đi khắp nơi tìm người tài cứu nước. Khi nghe tiếng rao ấy, Gióng bỗng cất tiếng nói đầu tiên, bảo mẹ mời sứ giả vào. Cậu xin nhà vua rèn cho mình một con ngựa sắt, một roi sắt và một bộ áo giáp sắt. Lạ thay, từ khi nói được, Gióng ăn bao nhiêu cũng không no, lớn nhanh như thổi, chỉ trong chốc lát đã trở thành một tráng sĩ khổng lồ.

Khi giặc tràn đến, Gióng mặc giáp sắt, cưỡi ngựa sắt, phun lửa, vung roi đánh tan quân thù. Roi gãy, Gióng nhổ tre bên đường quật giặc, khiến chúng đại bại. Đánh tan giặc, Gióng cưỡi ngựa bay lên trời, trở thành Thánh Gióng, vị anh hùng cứu nước bất tử.

Truyện “Thánh Gióng” thể hiện lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và khát vọng tự do của dân tộc ta. Hình ảnh Thánh Gióng là biểu tượng cho sức mạnh phi thường và ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam trong mọi thời đại.

Bài làm:

Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, em rất yêu thích câu chuyện “Thánh Gióng”, một câu chuyện ca ngợi tinh thần yêu nước và sức mạnh phi thường của con người Việt Nam.

Ngày xưa, ở làng Gióng có hai vợ chồng nghèo hiền lành, tuổi đã cao mà vẫn chưa có con. Một hôm, người vợ ra đồng, thấy một dấu chân to lạ thường liền ướm thử. Kỳ lạ thay, từ đó bà mang thai và sinh ra một cậu bé. Nhưng lên ba tuổi mà Gióng vẫn không biết nói, biết cười.

Một ngày nọ, giặc Ân kéo sang xâm lược nước ta, nhà vua sai sứ giả đi khắp nơi tìm người tài cứu nước. Khi nghe tiếng rao ấy, Gióng bỗng cất tiếng nói đầu tiên, bảo mẹ mời sứ giả vào. Cậu xin nhà vua rèn cho mình một con ngựa sắt, một roi sắt và một bộ áo giáp sắt. Lạ thay, từ khi nói được, Gióng ăn bao nhiêu cũng không no, lớn nhanh như thổi, chỉ trong chốc lát đã trở thành một tráng sĩ khổng lồ.

Khi giặc tràn đến, Gióng mặc giáp sắt, cưỡi ngựa sắt, phun lửa, vung roi đánh tan quân thù. Roi gãy, Gióng nhổ tre bên đường quật giặc, khiến chúng đại bại. Đánh tan giặc, Gióng cưỡi ngựa bay lên trời, trở thành Thánh Gióng, vị anh hùng cứu nước bất tử.

Truyện “Thánh Gióng” thể hiện lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và khát vọng tự do của dân tộc ta. Hình ảnh Thánh Gióng là biểu tượng cho sức mạnh phi thường và ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam trong mọi thời đại.





Câu 1:

Văn bản trên được viết theo thể thơ gì?
➡️ Trả lời:
Văn bản được viết theo thể thơ lục bát

Câu 2:

Bên cạnh tiếng ve, những âm thanh nào xuất hiện trong văn bản trên?
➡️ Trả lời:
Bên cạnh tiếng ve, trong bài thơ còn xuất hiện tiếng mẹ ru, tiếng gió, tiếng con thở đều trong giấc ngủ,… — những âm thanh êm dịu, thân thương của đêm hè.

Câu 3:

Nêu tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong hai dòng thơ sau:

“Những ngôi sao thức ngoài kia
Chẳng bằng mẹ đã thức vì chúng con.”

➡️ Trả lời:

  • Biện pháp so sánh (“Những ngôi sao thức ngoài kia / Chẳng bằng mẹ đã thức vì chúng con”) làm nổi bật tình yêu thương, sự hy sinh thầm lặng và nỗi vất vả của người mẹ.
  • Qua đó, thể hiện lòng biết ơn và sự trân trọng của con đối với mẹ.

Câu 4:

Nhận xét của em về hình ảnh người mẹ trong văn bản trên.
➡️ Trả lời:
Hình ảnh người mẹ hiện lên hiền hậu, tần tảo, giàu tình yêu thương và đức hi sinh. Mẹ là người luôn quan tâm, chăm sóc con cái, thức suốt đêm vì con, là ngọn gió mát lành, là bầu trời yêu thương che chở con suốt đời.

Câu 5:

Theo em, lời ru của mẹ có vai trò như thế nào trong cuộc sống của mỗi chúng ta?
➡️ Trả lời:

  • Lời ru của mẹ nuôi dưỡng tâm hồn tuổi thơ, mang đến cho con sự bình yên, tình yêu thương và niềm tin vào cuộc sống.
  • Lời ru còn là dòng sữa ngọt ngào nuôi dưỡng tâm hồn dân tộc, gợi nhắc mỗi người nhớ về cội nguồn, về công ơn sinh thành dưỡng dục của mẹ.