Giới thiệu về bản thân

mãi iu mn cho tui 1 tim nho
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)
  • a) Tên tệp thường có hai thành phần là phần tên và phần mở rộng cách nhau bởi dấu chấm.
    • Đúng. Ví dụ: document.pdf, trong đó "document" là tên và "pdf" là phần mở rộng.
  • b) Khi cài đặt chương trình, máy tính sẽ tự động tạo các tệp và thư mục chứa chương trình cài đặt.
    • Đúng. Quá trình cài đặt sẽ tạo các tệp và thư mục cần thiết để chương trình hoạt động.
  • c) Có thể di chuyển, đổi tên, xóa bất kì một tệp và thư mục nào trong máy tính.
    • Sai. Một số tệp và thư mục hệ thống quan trọng có thể bị khóa và không cho phép người dùng xóa hoặc sửa đổi để đảm bảo tính ổn định của hệ điều hành.
  • d) Thư mục chứa các thư mục khác gọi là thư mục mẹ.
    • Đúng. Thư mục mẹ chứa các thư mục con.
  • e) Cách tổ chức thư mục mẹ, thư mục con giúp lưu trữ dữ liệu một cách có hệ thống và dễ dàng quản lí dữ liệu.
    • Đúng. Tổ chức thư mục giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và quản lý tệp tin.
  • f) Một thư mục có thể chứa nhiều loại tệp khác nhau.
    • Đúng. Ví dụ, một thư mục có thể chứa cả tệp văn bản (.txt), tệp hình ảnh (.jpg), và tệp video (.mp4).
  • g) Trong một thư mục có thể tạo hai thư mục con cùng tên.
    • Sai. Trong cùng một thư mục, không thể có hai thư mục con trùng tên.
  • h) Em có thể tạo, sao chép, di chuyển, đổi tên, xóa thư mục theo nhiều cách khác nhau.
    • Đúng. Có nhiều cách để thực hiện các thao tác này, ví dụ: sử dụng chuột, bàn phím, hoặc dòng lệnh.
  • i) Khi đổi tên tệp, em chỉ có thể đổi phần tên của tệp mà không đổi được phần mở rộng của tệp.
    • Sai. Bạn có thể đổi cả phần tên và phần mở rộng của tệp, nhưng việc thay đổi phần mở rộng có thể khiến tệp không mở được nếu không đúng định dạng.
  • j) Khi sao chép tệp sang vị trí khác, tệp gốc sẽ bị xóa.
    • Sai. Khi sao chép, tệp gốc vẫn được giữ nguyên ở vị trí ban đầu, một bản sao của tệp được tạo ra ở vị trí mới.
  • k) Khi di chuyển tệp sang vị trí khác, tệp gốc sẽ bị xóa.
    • Đúng. Khi di chuyển, tệp gốc sẽ bị xóa khỏi vị trí ban đầu và chỉ còn tồn tại ở vị trí mới.

Bài 4: Nêu những đặc điểm của một mật khẩu mạnh và cho ví dụ.

Một mật khẩu mạnh cần có các đặc điểm sau:

  1. Độ dài: Mật khẩu nên có ít nhất 12 ký tự, tốt nhất là 16 ký tự trở lên.
  2. Tính phức tạp: Mật khẩu nên bao gồm sự kết hợp của các loại ký tự sau:
    • Chữ hoa (A, B, C,...)
    • Chữ thường (a, b, c,...)
    • Số (0, 1, 2,...)
    • Ký tự đặc biệt (!, @, #, $, %,...)
  3. Tính ngẫu nhiên: Mật khẩu không nên chứa các thông tin cá nhân dễ đoán như tên, ngày sinh, số điện thoại, hoặc các từ thông dụng trong từ điển.
  4. Tính duy nhất: Không nên sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.

Ví dụ về một mật khẩu mạnh: T8!m@tKh@uM4nh123

Mật khẩu này đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Độ dài: 16 ký tự
  • Tính phức tạp: Bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • Tính ngẫu nhiên: Không phải là một từ hoặc cụm từ dễ đoán.

Lưu ý:

  • Bạn nên sử dụng trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh một cách an toàn.
  • Thay đổi mật khẩu thường xuyên, đặc biệt là đối với các tài khoản quan trọng.

Bài 4: Nêu những đặc điểm của một mật khẩu mạnh và cho ví dụ.

Một mật khẩu mạnh cần có các đặc điểm sau:

  1. Độ dài: Mật khẩu nên có ít nhất 12 ký tự, tốt nhất là 16 ký tự trở lên.
  2. Tính phức tạp: Mật khẩu nên bao gồm sự kết hợp của các loại ký tự sau:
    • Chữ hoa (A, B, C,...)
    • Chữ thường (a, b, c,...)
    • Số (0, 1, 2,...)
    • Ký tự đặc biệt (!, @, #, $, %,...)
  3. Tính ngẫu nhiên: Mật khẩu không nên chứa các thông tin cá nhân dễ đoán như tên, ngày sinh, số điện thoại, hoặc các từ thông dụng trong từ điển.
  4. Tính duy nhất: Không nên sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.

Ví dụ về một mật khẩu mạnh: T8!m@tKh@uM4nh123

Mật khẩu này đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Độ dài: 16 ký tự
  • Tính phức tạp: Bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • Tính ngẫu nhiên: Không phải là một từ hoặc cụm từ dễ đoán.

Lưu ý:

  • Bạn nên sử dụng trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh một cách an toàn.
  • Thay đổi mật khẩu thường xuyên, đặc biệt là đối với các tài khoản quan trọng.

Bài 4: Nêu những đặc điểm của một mật khẩu mạnh và cho ví dụ.

Một mật khẩu mạnh cần có các đặc điểm sau:

  1. Độ dài: Mật khẩu nên có ít nhất 12 ký tự, tốt nhất là 16 ký tự trở lên.
  2. Tính phức tạp: Mật khẩu nên bao gồm sự kết hợp của các loại ký tự sau:
    • Chữ hoa (A, B, C,...)
    • Chữ thường (a, b, c,...)
    • Số (0, 1, 2,...)
    • Ký tự đặc biệt (!, @, #, $, %,...)
  3. Tính ngẫu nhiên: Mật khẩu không nên chứa các thông tin cá nhân dễ đoán như tên, ngày sinh, số điện thoại, hoặc các từ thông dụng trong từ điển.
  4. Tính duy nhất: Không nên sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.

Ví dụ về một mật khẩu mạnh: T8!m@tKh@uM4nh123

Mật khẩu này đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Độ dài: 16 ký tự
  • Tính phức tạp: Bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • Tính ngẫu nhiên: Không phải là một từ hoặc cụm từ dễ đoán.

Lưu ý:

  • Bạn nên sử dụng trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh một cách an toàn.
  • Thay đổi mật khẩu thường xuyên, đặc biệt là đối với các tài khoản quan trọng.

Bài 4: Nêu những đặc điểm của một mật khẩu mạnh và cho ví dụ.

Một mật khẩu mạnh cần có các đặc điểm sau:

  1. Độ dài: Mật khẩu nên có ít nhất 12 ký tự, tốt nhất là 16 ký tự trở lên.
  2. Tính phức tạp: Mật khẩu nên bao gồm sự kết hợp của các loại ký tự sau:
    • Chữ hoa (A, B, C,...)
    • Chữ thường (a, b, c,...)
    • Số (0, 1, 2,...)
    • Ký tự đặc biệt (!, @, #, $, %,...)
  3. Tính ngẫu nhiên: Mật khẩu không nên chứa các thông tin cá nhân dễ đoán như tên, ngày sinh, số điện thoại, hoặc các từ thông dụng trong từ điển.
  4. Tính duy nhất: Không nên sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.

Ví dụ về một mật khẩu mạnh: T8!m@tKh@uM4nh123

Mật khẩu này đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Độ dài: 16 ký tự
  • Tính phức tạp: Bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • Tính ngẫu nhiên: Không phải là một từ hoặc cụm từ dễ đoán.

Lưu ý:

  • Bạn nên sử dụng trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh một cách an toàn.
  • Thay đổi mật khẩu thường xuyên, đặc biệt là đối với các tài khoản quan trọng.

Bài 4: Nêu những đặc điểm của một mật khẩu mạnh và cho ví dụ.

Một mật khẩu mạnh cần có các đặc điểm sau:

  1. Độ dài: Mật khẩu nên có ít nhất 12 ký tự, tốt nhất là 16 ký tự trở lên.
  2. Tính phức tạp: Mật khẩu nên bao gồm sự kết hợp của các loại ký tự sau:
    • Chữ hoa (A, B, C,...)
    • Chữ thường (a, b, c,...)
    • Số (0, 1, 2,...)
    • Ký tự đặc biệt (!, @, #, $, %,...)
  3. Tính ngẫu nhiên: Mật khẩu không nên chứa các thông tin cá nhân dễ đoán như tên, ngày sinh, số điện thoại, hoặc các từ thông dụng trong từ điển.
  4. Tính duy nhất: Không nên sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.

Ví dụ về một mật khẩu mạnh: T8!m@tKh@uM4nh123

Mật khẩu này đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Độ dài: 16 ký tự
  • Tính phức tạp: Bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • Tính ngẫu nhiên: Không phải là một từ hoặc cụm từ dễ đoán.

Lưu ý:

  • Bạn nên sử dụng trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh một cách an toàn.
  • Thay đổi mật khẩu thường xuyên, đặc biệt là đối với các tài khoản quan trọng.

Bài 4: Nêu những đặc điểm của một mật khẩu mạnh và cho ví dụ.

Một mật khẩu mạnh cần có các đặc điểm sau:

  1. Độ dài: Mật khẩu nên có ít nhất 12 ký tự, tốt nhất là 16 ký tự trở lên.
  2. Tính phức tạp: Mật khẩu nên bao gồm sự kết hợp của các loại ký tự sau:
    • Chữ hoa (A, B, C,...)
    • Chữ thường (a, b, c,...)
    • Số (0, 1, 2,...)
    • Ký tự đặc biệt (!, @, #, $, %,...)
  3. Tính ngẫu nhiên: Mật khẩu không nên chứa các thông tin cá nhân dễ đoán như tên, ngày sinh, số điện thoại, hoặc các từ thông dụng trong từ điển.
  4. Tính duy nhất: Không nên sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.

Ví dụ về một mật khẩu mạnh: T8!m@tKh@uM4nh123

Mật khẩu này đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Độ dài: 16 ký tự
  • Tính phức tạp: Bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • Tính ngẫu nhiên: Không phải là một từ hoặc cụm từ dễ đoán.

Lưu ý:

  • Bạn nên sử dụng trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh một cách an toàn.
  • Thay đổi mật khẩu thường xuyên, đặc biệt là đối với các tài khoản quan trọng.

Bài 4: Nêu những đặc điểm của một mật khẩu mạnh và cho ví dụ.

Một mật khẩu mạnh cần có các đặc điểm sau:

  1. Độ dài: Mật khẩu nên có ít nhất 12 ký tự, tốt nhất là 16 ký tự trở lên.
  2. Tính phức tạp: Mật khẩu nên bao gồm sự kết hợp của các loại ký tự sau:
    • Chữ hoa (A, B, C,...)
    • Chữ thường (a, b, c,...)
    • Số (0, 1, 2,...)
    • Ký tự đặc biệt (!, @, #, $, %,...)
  3. Tính ngẫu nhiên: Mật khẩu không nên chứa các thông tin cá nhân dễ đoán như tên, ngày sinh, số điện thoại, hoặc các từ thông dụng trong từ điển.
  4. Tính duy nhất: Không nên sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.

Ví dụ về một mật khẩu mạnh: T8!m@tKh@uM4nh123

Mật khẩu này đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Độ dài: 16 ký tự
  • Tính phức tạp: Bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • Tính ngẫu nhiên: Không phải là một từ hoặc cụm từ dễ đoán.

Lưu ý:

  • Bạn nên sử dụng trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh một cách an toàn.
  • Thay đổi mật khẩu thường xuyên, đặc biệt là đối với các tài khoản quan trọng.

Bài 4: Nêu những đặc điểm của một mật khẩu mạnh và cho ví dụ.

Một mật khẩu mạnh cần có các đặc điểm sau:

  1. Độ dài: Mật khẩu nên có ít nhất 12 ký tự, tốt nhất là 16 ký tự trở lên.
  2. Tính phức tạp: Mật khẩu nên bao gồm sự kết hợp của các loại ký tự sau:
    • Chữ hoa (A, B, C,...)
    • Chữ thường (a, b, c,...)
    • Số (0, 1, 2,...)
    • Ký tự đặc biệt (!, @, #, $, %,...)
  3. Tính ngẫu nhiên: Mật khẩu không nên chứa các thông tin cá nhân dễ đoán như tên, ngày sinh, số điện thoại, hoặc các từ thông dụng trong từ điển.
  4. Tính duy nhất: Không nên sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.

Ví dụ về một mật khẩu mạnh: T8!m@tKh@uM4nh123

Mật khẩu này đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Độ dài: 16 ký tự
  • Tính phức tạp: Bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • Tính ngẫu nhiên: Không phải là một từ hoặc cụm từ dễ đoán.

Lưu ý:

  • Bạn nên sử dụng trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh một cách an toàn.
  • Thay đổi mật khẩu thường xuyên, đặc biệt là đối với các tài khoản quan trọng.

Bài 4: Nêu những đặc điểm của một mật khẩu mạnh và cho ví dụ.

Một mật khẩu mạnh cần có các đặc điểm sau:

  1. Độ dài: Mật khẩu nên có ít nhất 12 ký tự, tốt nhất là 16 ký tự trở lên.
  2. Tính phức tạp: Mật khẩu nên bao gồm sự kết hợp của các loại ký tự sau:
    • Chữ hoa (A, B, C,...)
    • Chữ thường (a, b, c,...)
    • Số (0, 1, 2,...)
    • Ký tự đặc biệt (!, @, #, $, %,...)
  3. Tính ngẫu nhiên: Mật khẩu không nên chứa các thông tin cá nhân dễ đoán như tên, ngày sinh, số điện thoại, hoặc các từ thông dụng trong từ điển.
  4. Tính duy nhất: Không nên sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.

Ví dụ về một mật khẩu mạnh: T8!m@tKh@uM4nh123

Mật khẩu này đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Độ dài: 16 ký tự
  • Tính phức tạp: Bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • Tính ngẫu nhiên: Không phải là một từ hoặc cụm từ dễ đoán.

Lưu ý:

  • Bạn nên sử dụng trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu mạnh một cách an toàn.
  • Thay đổi mật khẩu thường xuyên, đặc biệt là đối với các tài khoản quan trọng.