Giới thiệu về bản thân
Chào các em lớp 2
Câu 9: Em rất đồng tình với tác giả Vì sao
- Sức sống mãnh liệt: Lịch sử Việt Nam trải qua hàng ngàn năm với nhiều biến động và chiến tranh, nhưng Hội Gióng vẫn được duy trì, không bị đứt gãy. Điều này cho thấy ý thức gìn giữ bản sắc dân tộc vô cùng bền bỉ của người dân vùng Bắc Bộ.
- Tính nguyên bản (Toàn vẹn): Khác với nhiều lễ hội bị thương mại hóa hay thay đổi theo thời thế, Hội Gióng vẫn giữ được những nghi thức, kịch bản diễn xướng, đạo cụ và các vai diễn cổ truyền (như ông Hiệu, Phù Giá, Cô Tướng...) gần như nguyên vẹn theo khuôn mẫu cha ông để lại.
- Tính cộng đồng: Giá trị này được bảo tồn bởi chính cộng đồng người dân địa phương – những người trực tiếp thực hành và truyền dạy cho con cháu, biến nó thành một "bảo tàng sống" thực sự chứ không chỉ là sách vở.
câu 10:Là thế hệ trẻ, để bảo tồn và phát huy các lễ hội truyền thống, trước hết chúng ta cần chủ động tìm hiểu ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc ẩn sau mỗi nghi thức để tránh mê tín dị đoan. Bên cạnh việc trực tiếp tham gia lễ hội với thái độ văn minh, tôn trọng quy định chốn linh thiêng, mỗi học sinh có thể trở thành một "hướng dẫn viên" nhỏ tuổi, tích cực quảng bá nét đẹp lễ hội qua mạng xã hội đến bạn bè trong và ngoài nước. Đồng thời, chúng ta cần mạnh dạn lên án những hành vi xâm hại di tích hoặc làm sai lệch giá trị truyền thống. Những hành động nhỏ ấy sẽ góp phần giữ cho ngọn lửa văn hóa dân tộc luôn cháy sáng mãi với thời gian.
Hang Vọng Hào Khí Ngàn Năm Qua Trang Viết Về Hội Gióng
Đọc văn bản "Hội Gióng - Nơi lưu giữ nét đẹp văn hóa truyền thống", người đọc không chỉ đang tiếp cận một đoạn trích giới thiệu du lịch đơn thuần, mà như đang được mở cánh cửa bước vào một không gian văn hóa tâm linh hào hùng, nơi quá khứ và hiện tại giao hòa trong tiếng trống, tiếng chiêng và khát vọng hòa bình của dân tộc Việt.
1. Từ huyền thoại bước ra đời thực Điểm sáng đầu tiên của đoạn văn chính là cách tác giả khéo léo lồng ghép giữa tính "huyền sử" và "hiện thực". Thánh Gióng không chỉ nằm yên trong truyền thuyết về cậu bé làng Phù Đổng vươn vai thành tráng sĩ, mà đã được "sống lại" một cách sinh động qua lễ hội. Văn bản đã định nghĩa rất hay: Hội Gióng là sự mô phỏng các trận đấu. Đây là chìa khóa để người đọc hiểu rằng, lễ hội này là một "bảo tàng sống", nơi lịch sử chống ngoại xâm được tái hiện bằng ngôn ngữ của nghệ thuật diễn xướng dân gian.
2. Hai sắc thái của một thiên anh hùng ca Văn bản đã rất tinh tế khi tách bạch và miêu tả song song hai không gian lễ hội chính: Hội Gióng ở đền Sóc và Hội Gióng ở đền Phù Đổng.
- Ở đền Sóc: Người viết dẫn dắt ta đến với tính chất "kết thúc" và "tưởng niệm". Những nghi lễ như "mộc dục" (tắm tượng) hay "hóa voi và ngựa giấy" gợi lên sự linh thiêng, huyền bí của khoảnh khắc người anh hùng bay về trời. Hình ảnh "hoa tre" hay hoạt cảnh "chém tướng" được nhắc đến không chỉ là nghi thức, mà là sự khắc ghi chiến công oanh liệt vào tâm thức cộng đồng.
- Ở đền Phù Đổng: Đây là đoạn văn tôi tâm đắc nhất. Tác giả đã sử dụng một so sánh đắt giá: ví lễ hội như "một kịch trường dân gian rộng lớn". Cách liệt kê các vai diễn (ông Hiệu, Phù Giá, Cô Tướng, Làng áo đỏ, Làng áo đen...) cho thấy sự quy mô, chặt chẽ và tính kỷ luật của cha ông ta. Nó chứng minh rằng Hội Gióng không phải là sự tụ tập ngẫu hứng, mà là một vở diễn vĩ đại được cả cộng đồng cùng tham gia biên soạn và gìn giữ qua hàng nghìn năm.
3. Khát vọng hòa bình ẩn sau gươm giáo Nếu chỉ đọc lướt, ta sẽ thấy đầy rẫy những từ ngữ về chiến tranh như: "chém tướng", "ra trận", "trinh sát". Tuy nhiên, tầng sâu triết lý của văn bản nằm ở đoạn giải thích các màn rước. Chi tiết "Rước Đống Đàm" được giải thích là "đàm phán, kêu gọi hòa bình" đã làm sáng bừng lên tính nhân văn của người Việt. Dù ca ngợi chiến công, nhưng đích đến cuối cùng của dân tộc ta không phải là chiến tranh, mà là sự yên bình, ấm no. Văn bản đã thành công khi truyền tải được thông điệp: Đánh giặc là để giữ nước, và giữ nước là để có hòa bình.
4. Giá trị trường tồn Đoạn kết của văn bản như một lời khẳng định đanh thép về sức sống của Hội Gióng. Cụm từ "giá trị nổi bật toàn cầu" (ngầm nhắc đến sự công nhận của UNESCO) và "khát vọng đất nước được thái bình" đã nâng tầm lễ hội này vượt ra khỏi khuôn khổ của một nghi thức tôn giáo địa phương. Nó trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và sức sáng tạo nghệ thuật vô biên của người nông dân Bắc Bộ.
Lời kết Gấp lại trang văn, dư âm về một Hội Gióng vừa linh thiêng, vừa hào sảng vẫn còn đọng lại. Văn bản tuy ngắn gọn, súc tích (theo phong cách báo chí du lịch) nhưng đã làm tròn sứ mệnh của mình: Không chỉ cung cấp thông tin, mà còn khơi dậy lòng tự hào dân tộc, thôi thúc người đọc một lần tìm về đất Phù Đổng, Sóc Sơn để được đắm mình trong hào khí Đông A ngàn đời bất diệt.