Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Đức Minh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

??????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????



























????????
????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????????


### **Câu 1.

**Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích nhân vật bà má trong văn bản *“Bà má Hậu Giang”*.**

Nhân vật bà má trong bài thơ *“Bà má Hậu Giang”* của Tố Hữu là hình tượng tiêu biểu cho người mẹ Nam Bộ anh hùng trong thời kì kháng chiến chống thực dân. Bà má hiện lên trong hoàn cảnh gian khổ, sống nghèo nàn trong túp lều tranh, quanh quẩn bên bếp lửa nhưng vẫn ấm áp tình thương và niềm tin vào kháng chiến. Khi giặc đến, dù bị tra tấn, đe dọa, thậm chí bị đạp lên đầu, kề gươm vào hông, bà vẫn kiên quyết không khai, dõng dạc khẳng định: “Các con ơi! Má quyết không khai nào!”. Càng bị đàn áp, bà càng bộc lộ rõ lòng dũng cảm, ý chí kiên cường và niềm tin sắt đá vào thắng lợi của cách mạng. Bà không chỉ là người mẹ của những người chiến sĩ du kích, mà còn là “người mẹ Tổ quốc” – đại diện cho tinh thần bất khuất, lòng yêu nước nồng nàn của nhân dân ta. Hình ảnh bà má Hậu Giang đã trở thành biểu tượng đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong chiến đấu và hi sinh vì độc lập dân tộc.

Câu 2.


**Bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ):**

**Đề:** Từ hình tượng bà má trong văn bản *“Bà má Hậu Giang”*, hãy bàn về **trách nhiệm của thế hệ trẻ hiện nay đối với đất nước** và đề xuất **những hành động cụ thể để góp phần bảo vệ, phát triển đất nước.**


Bài thơ *“Bà má Hậu Giang”* của Tố Hữu đã khắc họa hình ảnh người mẹ Nam Bộ anh hùng – một con người bình dị mà vĩ đại. Trước sự tàn bạo của giặc, bà má vẫn một lòng trung kiên, sẵn sàng hi sinh để bảo vệ cách mạng, thể hiện tinh thần yêu nước bất khuất của nhân dân ta. Từ hình tượng cảm động ấy, ta càng nhận thức rõ hơn trách nhiệm của thế hệ trẻ hôm nay đối với Tổ quốc.


Đất nước ta được sống trong hòa bình, độc lập là nhờ biết bao thế hệ đã hi sinh xương máu. Vì thế, thanh niên – thế hệ tương lai của dân tộc – cần ý thức sâu sắc về vai trò, trách nhiệm của mình. Trách nhiệm ấy không chỉ là bảo vệ Tổ quốc khi có giặc ngoại xâm, mà còn là góp phần xây dựng và phát triển đất nước trong thời đại mới. Mỗi người trẻ cần có lý tưởng sống đẹp, tinh thần học tập, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm; biết giữ gìn truyền thống, phát huy bản sắc dân tộc, đồng thời tiếp thu tiến bộ của nhân loại.


Những hành động cụ thể thể hiện trách nhiệm ấy có thể bắt đầu từ những việc nhỏ: chăm chỉ học tập, rèn luyện đạo đức, tuân thủ pháp luật, tham gia các hoạt động tình nguyện, bảo vệ môi trường, giúp đỡ cộng đồng và lan tỏa năng lượng tích cực. Đặc biệt, cần nuôi dưỡng lòng yêu nước bằng hành động thực tế – làm việc hết mình vì lợi ích chung, vì sự phát triển bền vững của đất nước.


Học tập tấm gương bà má Hậu Giang, thế hệ trẻ hôm nay phải biết sống có lý tưởng, có trách nhiệm, dám hi sinh, cống hiến. Chỉ khi ấy, chúng ta mới xứng đáng với những hi sinh to lớn của cha ông và góp phần xây dựng một Việt Nam giàu mạnh, hạnh phúc.




### **Câu 1.**

**Văn bản trên được viết theo thể thơ gì?**

➡ *Bài thơ “Bà má Hậu Giang” được viết theo thể thơ tự do.*

### **Câu 2.**


**Sự việc gì đã xảy ra trong văn bản “Bà má Hậu Giang”?**

➡ Một tên giặc Pháp (mắt xanh, mũi lõ) xông vào nhà bà má Hậu Giang để tra khảo, ép bà khai nơi ở của du kích. Dù bị đe dọa và tra tấn, bà má vẫn kiên quyết không khai và hiên ngang chống lại, thể hiện tinh thần bất khuất của người dân Nam Bộ trong kháng chiến.


---


### **Câu 3.**


**Chỉ ra những hành động thể hiện sự độc ác của tên giặc. Em có nhận xét gì về nhân vật này?**

➡ Hành động độc ác của tên giặc:


* “Đạp rơi liếp mành”, “rống hét”, “đe dọa chém đầu”, “đạp lên đầu má”, “kề gươm vào hông”.

➡ Nhận xét:

→ Hắn là kẻ tàn bạo, hống hách, coi thường mạng sống con người, đại diện cho bộ mặt man rợ, tàn ác của thực dân xâm lược.


---


### **Câu 4.**


**Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ trong hai dòng thơ:**


> *Con tao, gan dạ anh hùng*

> *Như rừng đước mạnh, như rừng chàm thơm!*


➡ **Biện pháp tu từ:** So sánh.

➡ **Tác dụng:** So sánh con của bà má với “rừng đước”, “rừng chàm” giúp khắc họa sức mạnh, sự kiên cường và tinh thần chiến đấu dẻo dai, bền bỉ của những người con Nam Bộ anh hùng; đồng thời thể hiện niềm tự hào, tin tưởng của bà má vào lực lượng kháng chiến.


---


### **Câu 5.**


**Từ hình tượng bà má trong văn bản, em có suy ngẫm gì về tinh thần yêu nước của nhân dân ta trong cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc?**

➡ Hình tượng bà má Hậu Giang thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và tinh thần bất khuất của nhân dân ta. Dù tuổi cao, sức yếu, bà vẫn một lòng trung thành với cách mạng, quyết không khai báo dù bị tra tấn dã man. Qua đó, ta càng khâm phục và biết ơn những con người bình dị mà anh hùng – họ chính là nguồn sức mạnh to lớn giúp dân tộc ta giành độc lập,tự do

Câu 1

Người chinh phụ trong *Chinh phụ ngâm* hiện lên với nỗi nhớ thương, cô đơn và khắc khoải vô bờ trong những ngày xa cách chồng. Thời gian trôi qua chậm chạp và nặng nề: “Trải mấy xuân tin đi tin lại, tới xuân này tin hãy vắng không”. Câu thơ diễn tả niềm mong ngóng mòn mỏi, hy vọng rồi lại thất vọng của người vợ trẻ. Mọi cảnh vật quanh nàng đều gợi nhớ đến chồng: “Thấy nhạn luống tưởng thư phong, nghe hơi sương sắm áo bông sẵn sàng”. Nỗi nhớ ấy chan chứa tình yêu thương, sự lo lắng, thấu hiểu cho người ở nơi xa. Cảnh vật trong mắt người chinh phụ cũng phủ một màu buồn: “Gió tây nổi khôn đường hồng tiện, xót cõi ngoài tuyết quyến mưa sa”. Tâm trạng của nàng hòa cùng thiên nhiên lạnh lẽo, ảm đạm. Qua đó, tác giả khắc họa sâu sắc bi kịch của người phụ nữ trong thời loạn – những người phải chịu cảnh chia ly, cô độc, bị chiến tranh cướp đi hạnh phúc. Hình tượng người chinh phụ là tiếng nói cảm thương cho số phận con người và là lời tố cáo chiến tranh phi nghĩa.

Câu 2.

Đọc *Chinh phụ ngâm*, ta bắt gặp hình ảnh người chinh phụ cô đơn, ngày ngày ngóng trông chồng trở về từ nơi biên ải xa xôi. Hình ảnh ấy không chỉ nói lên nỗi đau của một người vợ mà còn gợi nhắc về những mất mát, đau thương mà chiến tranh đã gây ra cho con người và cho nhân loại.

Chiến tranh luôn để lại hậu quả nặng nề. Nó cướp đi sinh mạng của biết bao người lính, để lại nỗi đau chia ly cho người ở lại. Những người mẹ già, người vợ trẻ, những đứa con thơ phải sống trong chờ đợi và nước mắt. Không chỉ con người, chiến tranh còn tàn phá quê hương, biến làng mạc thành đống hoang tàn, khiến cuộc sống trở nên đói nghèo, khổ cực. Nỗi đau ấy không gì có thể bù đắp được. Đọc *Chinh phụ ngâm*, ta càng thấm thía giá trị của hòa bình – điều mà ngày nay đôi khi ta vô tình coi là hiển nhiên.

Sống trong thời bình, thế hệ trẻ chúng ta càng phải biết trân trọng và giữ gìn cuộc sống yên ổn hôm nay. Giữ gìn hòa bình không chỉ là tránh chiến tranh, mà còn là sống nhân ái, đoàn kết, không gây mâu thuẫn, bạo lực. Mỗi người cần học tập, rèn luyện để góp phần xây dựng đất nước giàu mạnh, văn minh – vì một tương lai không còn khổ đau.

Chiến tranh đã lùi xa, nhưng những bài học về mất mát vẫn còn nguyên giá trị. Là thế hệ kế tục, chúng ta phải biết yêu chuộng hòa bình, biết ơn những hi sinh của cha ông, và góp phần dựng xây một thế giới nhân ái, nơi con người sống trong tình thương và hạnh phúc.


Câu 1.

Văn bản được viết theo **thể song thất lục bát**.

Câu 2.

Dòng thơ thể hiện sự mong mỏi, ngóng trông tin chồng:


> “Trải mấy xuân tin đi tin lại,

> Tới xuân này tin hãy vắng không.”

Câu 3.

Nghĩ về người chồng nơi xa, người chinh phụ trông ngóng tin tức, dệt chữ gấm, gieo quẻ bói, đi đi lại lại, ngồi thẫn thờ bên rèm, trò chuyện với ngọn đèn.

→ Những hành động ấy thể hiện nỗi nhớ thương da diết, cô đơn và khát khao đoàn tụ, đồng thời cho thấy **tấm lòng thuỷ chung, sâu nặng của người vợ.

Câu 4.

Biện pháp tu từ ấn tượng:Nhân hoá trong câu “Đèn có biết dường bằng chẳng biết, /Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.”

→ Ngọn đèn được nhân hoá như người bạn tâm tình, qua đó làm nổi bật nỗi cô đơn, buồn tủi, khát khao được sẻ chia của người chinh phụ trong cảnh phòng khuê vắng lặng.

Câu 5.

Người chinh phụ thể hiện nỗi cô đơn, sầu nhớ, mong ngóng chồng và khổ đau vì chia ly.

→ Qua tâm trạng ấy, ta càng trân trọng giá trị của hoà bình, bởi trong hoà bình, người người được sống trong sum họp, hạnh phúc, không còn cảnh chia ly ly biệt vì chiến tranh.

Tổng kết:

Đoạn thơ đã thể hiện sâu sắc nỗi nhớ thương và cô đơn của người chinh phụ, đồng thời gửi gắm ước nguyện nhân đạo về cuộc sống yên bình, hạnh phúc, không chiến tranh.



Câu 1. (2,0 điểm) – Viết đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích nhân vật Lý Hữu Chi

Nhân vật Lý Hữu Chi trong Chuyện Lý tướng quân là hình tượng tiêu biểu cho hạng người tham lam, tàn bạo và sa đọa trong xã hội xưa. Xuất thân chỉ là một người làm ruộng, nhờ sức khỏe và tài đánh trận mà được cất nhắc lên làm tướng quân, song khi có quyền thế, Hữu Chi liền tha hóa, lạm quyền, ức hiếp dân chúng, xem thường người hiền, dung túng cho bọn cướp, vơ vét của cải, chiếm đất, bắt dân phục dịch. Hắn buông thả theo dục vọng, coi thường đạo trời, không nghe lời khuyên răn của thầy tướng, thậm chí còn ngạo mạn cho rằng sức mạnh có thể thắng được trời. Đến khi chết, hắn bị trừng trị nơi âm phủ với những hình phạt khủng khiếp – đó là kết cục tất yếu của kẻ ác. Qua nhân vật Lý Hữu Chi, Nguyễn Dữ muốn gửi gắm thông điệp nhân quả báo ứng, khẳng định rằng: kẻ làm điều gian ác dù có quyền lực đến đâu cũng không thể thoát khỏi lưới trời công bằng.

Câu 2. (4,0 điểm) – Nghị luận: Tác hại của lòng tham trong đời sống (400 – 600 chữ)

Trong cuộc sống, con người luôn có những mong muốn, khát vọng chính đáng để vươn lên. Tuy nhiên, khi khát vọng ấy biến thành lòng tham vô độ, con người sẽ dễ đánh mất nhân tính và phải gánh chịu hậu quả nặng nề. Câu chuyện về Lý Hữu Chi trong Chuyện Lý tướng quân là lời cảnh tỉnh sâu sắc: vì tham lam quyền lực, tiền tài, sắc dục mà hắn đã trở thành kẻ tàn bạo, cuối cùng bị trừng phạt thảm khốc ở cõi âm.

Lòng tham khiến con người mù quáng, chỉ biết đến lợi ích của bản thân mà bất chấp đạo lí và lẽ công bằng. Trong xã hội hiện đại, lòng tham biểu hiện ở nhiều dạng: tham tiền mà gian lận, tham địa vị mà bất chấp thủ đoạn, tham điểm số mà quay cóp trong thi cử. Tất cả đều làm tha hóa con người, khiến lòng tin, tình người và công bằng xã hội bị tổn hại. Lòng tham nếu không được kiểm soát sẽ đẻ ra tội lỗi, dối trá, tham nhũng, lừa lọc, khiến con người đánh mất danh dự và cả tương lai.

Để hạn chế thói xấu ấy, mỗi người cần rèn luyện lối sống trung thực, biết đủ và biết dừng lại đúng lúc. Gia đình, nhà trường, xã hội phải giáo dục đạo đức, bồi dưỡng lòng nhân ái, ý thức trách nhiệm, xây dựng môi trường sống minh bạch, công bằng để cái thiện được nuôi dưỡng. Khi con người biết sống chân chính, tự trọng, hướng thiện, lòng tham sẽ không còn chỗ trú ngụ.

Lòng tham giống như ngọn lửa – nếu biết dùng, nó sưởi ấm con người; nhưng nếu buông thả, nó sẽ thiêu rụi tất cả. Bởi vậy, mỗi chúng ta hãy luôn tỉnh táo, biết “đủ” để giữ được nhân cách và bình yên trong cuộc sống.


1. Thể loại: Truyện truyền kỳ (văn học trung đại, thuộc loại truyện kì ảo, có yếu tố thần linh và nhân quả).


2. Ngôi kể: Ngôi thứ ba (tường thuật toàn tri, xen lẫn lời bình của người kể).


3. Nhân vật chính: Lý Hữu Chi (Lý tướng quân). Tính cách: tàn bạo, tham lam, háo quyền, háo sắc, ức hiếp dân, ích kỷ và không biết ăn năn sửa lỗi.


4. Chi tiết hoang đường, kì ảo: Viễn cảnh âm phủ/những hình ảnh trong chùm hạt châu (lò lửa, vạc sôi, quỷ thần tra xét, các hình phạt khắc nghiệt). Tác dụng: tạo yếu tố kì ảo, nhấn mạnh hậu quả tội ác, minh họa quy luật nhân quả và tăng sức cảnh tỉnh cho người đọc.


5. Ý nghĩa và bài học (ngắn gọn, 5–7 dòng):

Truyện nhắc nhở rằng hành vi ác độc dẫn đến hậu quả đắng cay theo quy luật nhân quả; quyền thế và của cải không che được sự công bằng của trời đất. Bài học rút ra: sống ngay thẳng, biết tiết chế tham vọng, đối xử công bằng với người khác và kịp thời sửa sai để tránh hậu họa về sau.


“Chinh phụ ngâm” là tiếng lòng thương nhớ đầy xót xa của người phụ nữ có chồng ra trận trong xã hội phong kiến xưa. Đoạn trích nằm ở phần đầu tác phẩm, khi người chinh phụ rơi vào những ngày tháng cô đơn mỏi mòn chờ đợi tin chồng. Với ngôn ngữ tinh tế và giàu cảm xúc, bản dịch của Đoàn Thị Điểm đã khắc họa sâu sắc bi kịch tinh thần ấy, để lại dư âm buồn thương trong lòng người đọc.

Mở đầu đoạn trích là hình ảnh người chinh phụ “dạo hiên vắng”, “ngồi rèm thưa”, từng bước chân, từng động tác đều toát lên sự cô đơn và trống trải. Không gian như hẹp lại, lặng ngắt, chỉ còn vang lên tiếng lòng khắc khoải. Nàng mong chờ tin chồng từng giây phút, đến cả một dấu hiệu nhỏ nhoi cũng bấu víu:

“Ngoài rèm thước chẳng mách tin,

Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?”

Chim thước – biểu tượng của tin lành – nay cũng chẳng đem đến hi vọng. Nàng đành gửi tâm tư vào ngọn đèn trong màn “rèm thưa”, như muốn tìm một tri âm giữa đêm dài tĩnh mịch. Câu hỏi tu từ xoáy sâu vào nỗi xót xa: đèn có biết hay chẳng biết, thì chỉ mình nàng “bi thiết mà thôi”.

Không chỉ không gian, thời gian cũng trở thành nỗi ám ảnh:

“Khắc giờ đằng đẵng như niên,

Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa.”

Chờ đợi khiến từng khắc từng giờ kéo dài vô tận. So sánh phóng đại làm nổi rõ sự dai dẳng của nỗi nhớ. Cảnh vật xung quanh như thấm cả tâm trạng: tiếng gà eo óc, bóng hòe phất phơ, đều nhuốm màu buồn thương. Người chinh phụ chìm vào bế tắc tinh thần, không thể tìm được niềm vui trong những thú vui thường ngày:

“Hương gượng đốt hồn đà mê mải,

Gương gượng soi lệ lại châu chan.

Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,

Dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng.”

Điệp từ “gượng” xuất hiện liên tiếp phơi bày sự gượng gạo, vô nghĩa của mọi cố gắng khuây khỏa. Nàng soi gương mà lệ chan hòa, đốt hương mà tâm hồn mê mải sầu đau, gảy đàn mà dây đứt phím chùng – biểu tượng cho hạnh phúc lứa đôi tan vỡ, cho cuộc chia lìa đau đớn. Chiến tranh phi nghĩa không chỉ cướp đi sự bình yên đất nước mà còn giày xéo lên tình yêu, mái ấm gia đình.

Đoạn trích thành công nhờ nghệ thuật ngâm khúc đặc sắc, lời thơ mềm mại, uyển chuyển, kết hợp khéo léo giữa tả cảnh và biểu hiện nội tâm. Hơn nữa, những hình ảnh ước lệ, giàu tính tượng trưng cùng cách sử dụng câu hỏi tu từ, điệp ngữ giàu nhạc điệu đã diễn tả nỗi nhớ thương sâu thẳm, da diết khó nguôi.

Qua đó, tác phẩm ngầm lên tiếng tố cáo chiến tranh phong kiến phi nghĩa, đồng thời ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ Việt Nam: thủy chung, giàu yêu thương, biết hi sinh vì hạnh phúc lứa đôi. Nỗi lòng người chinh phụ trong đoạn trích không chỉ thuộc về quá khứ mà còn có sức lay động mãnh liệt đối với mọi thời đại.

“Chinh phụ ngâm”vì thế không chỉ là tiếng khóc cho một kiếp người cô đơn, mà còn là bản ngâm khúc vượt thời gian, đánh thức sự trân trọng đối với hòa bình và hạnh phúc hiện tại.






Thông điệp ý nghĩa nhất có thể rút ra từ đoạn trích:


🌱 Hãy biết trân trọng những gì mình đang có, vì khi đánh mất rồi, không phải lúc nào cũng có thể tìm lại được.


Lí giải:


Từ Thức có một hạnh phúc hiếm thấy: tình yêu đẹp với tiên nữ Giáng Hương, cuộc sống tiên cảnh mơ màng, không vướng bụi trần. Tuy nhiên, lòng nhớ quê và sự quyến luyến cõi trần khiến chàng muốn trở về “thu xếp việc nhà”. Quyết định ấy xuất phát từ tình cảm chân thành, nhưng lại thiếu suy xét về giá trị của hạnh phúc hiện tại. Để rồi khi quay lại trần gian, mọi thứ đã đổi thay: nhà cửa không còn, người quen tuyệt tích, thời gian trôi hơn 80 năm. Con đường trở về tiên giới cũng khép lại mãi mãi.


Hạnh phúc trong tầm tay, chàng lại ngỡ rằng có thể giữ mãi, có thể rời bỏ rồi quay lại bất cứ lúc nào. Kết cục đời Từ Thức chính là lời nhắc nhở đầy xót xa rằng:


✨ Không phải mọi điều trên đời đều có lần thứ hai.


Đoạn trích gửi đến con người lời cảnh tỉnh nhẹ nhàng mà sâu sắc về sự lựa chọn, trân trọng, và biết đủ trong cuộc đời.


Sự lựa chọn của Từ Thức ở cuối đoạn trích phản ánh tâm trạng và sự khát khao tự do của nhân vật. Khi Từ Thức mặc áo cừu và đội nón lá, anh không chỉ thay đổi trang phục mà còn chuyển mình từ một người đàn ông bình thường sang một người hành hiệp tự do, thoát khỏi những ràng buộc của cuộc sống thường nhật.

Việc anh “không biết đi đâu mất” biểu hiện cho sự tìm kiếm bản thân, sự phiêu lưu và khám phá những điều mới mẻ. Điều này có thể thấy là một biểu tượng cho khát vọng sống chân thật và theo đuổi những điều mình đam mê, không bị ràng buộc bởi thực tại hay những quy chuẩn xã hội. Từ Thức chọn cách rời bỏ thế giới quen thuộc để hướng tới những điều chưa biết, thể hiện tâm hồn lãng mạn và tinh thần phóng khoáng của anh. 

Chọn lựa này cũng có thể gợi ý rằng Từ Thức đang tìm kiếm một ý nghĩa sâu sắc hơn trong cuộc sống, vượt ra ngoài những giá trị vật chất và danh vọng. Việc anh “không biết đi đâu” có thể là một cách thể hiện rằng hành trình quan trọng hơn đích đến, và trong cuộc sống, hành trình khám phá bản thân và thế giới xung quanh là một phần không thể thiếu