Giới thiệu về bản thân
Bài thơ “Chiều đồng nội” của Nguyễn Lãm Thắng mở ra một khung cảnh quê hương thanh bình, êm ả và đầy chất thơ. Ngay từ những câu đầu “Những giọt thu trong véo / Rắc ngang qua đồng nội / Cánh chim bay xuống chiều / Nâng nắng lên kẻo mỏi”, người đọc như được đắm mình trong không gian mùa thu trong trẻo và dịu dàng. Hình ảnh “giọt thu trong véo” thật tinh tế, gợi nên cái trong sáng, nhẹ nhàng của tiết trời và tâm hồn con người. Mọi vật dường như chuyển động trong sự mềm mại, hiền hòa của buổi chiều đồng quê. Ở khổ thơ tiếp theo, tác giả khắc họa “Buổi chiều thu mướt xanh / Cỏ thơm cùng hoa dại / Cánh cò trôi nhanh nhanh / Đàn trâu về chậm rãi”. Những chi tiết ấy khiến ta cảm nhận được nhịp sống yên bình, mộc mạc nơi thôn dã. Cánh cò bay nhanh, đàn trâu về chậm, nhịp điệu tương phản mà hài hòa, tạo nên một bức tranh đầy sức sống. Màu “mướt xanh” của cỏ cây cùng “hương thơm hoa dại” càng làm nổi bật vẻ tươi mới, tinh khiết của miền quê trong buổi chiều thu. Đặc biệt, khổ thơ cuối như điểm nhấn cảm xúc: “Cánh đồng chiều thật êm / Nhấp nhô đều sóng lúa / Mùa thu như tay mềm / Chạm lên từng thảm lụa / Buổi chiều thu đồng nội / Hương thơm từng dấu chân / Bếp nhà ai toả khói / Gọi trăng thu xuống gần.” Những hình ảnh ấy đẹp đến nao lòng, gợi cảm giác ấm áp và gần gũi. Thiên nhiên, con người và cuộc sống hòa quyện trong hương lúa, khói bếp, ánh trăng – tất cả tạo nên vẻ đẹp giản dị mà nên thơ của làng quê Việt. Qua bài thơ, ta cảm nhận được tình yêu quê hương sâu sắc và tâm hồn nhạy cảm của tác giả. Dưới ngòi bút của Nguyễn Lãm Thắng, cảnh vật đồng quê không chỉ hiện lên bằng hình ảnh mà còn bằng cảm xúc – nhẹ nhàng, yên bình, trong trẻo. “Chiều đồng nội” không chỉ là bức tranh mùa thu quê hương mà còn là lời nhắc nhở chúng ta trân trọng những điều bình dị quanh mình, nơi chứa đựng sự yên ả và nguồn an vui của tâm hồn.
1.Văn bản trên được viết theo thể thơ 5 chữ
2.Ba chi tiết miêu tả khung cảnh thiên nhiên trong bài thơ:
“Những giọt thu trong veo rắc ngang qua đồng nội”
“Cánh cò trôi nhanh nhanh, đàn trâu về chậm rãi”
“Cánh đồng chiều thật êm, nhấp nhô đều sóng lúa”
3.Từ láy: “nhấp nhô”.
→ Tác dụng: Gợi hình ảnh sóng lúa dập dờn, mềm mại trong gió, thể hiện vẻ đẹp êm đềm, yên bình của đồng quê vào buổi chiều thu.
4.Bài thơ viết về khung cảnh chiều đồng nội vào mùa thu.
→ Bức tranh thiên nhiên hiện lên thanh bình, dịu dàng, trong trẻo với sắc thu mướt xanh, hương thơm cỏ lúa, cánh cò, đàn trâu, khói bếp và ánh trăng — tất cả gợi cảm giác ấm áp, gần gũi và nên thơ của làng quê Việt.
5.Biện pháp tu từ: Nhân hoá trong câu “Gọi trăng thu xuống gần”.
→ Tác dụng: Làm cho cảnh vật trở nên sống động, thể hiện tình cảm gắn bó thân thiết giữa con người và thiên nhiên; đồng thời gợi cảm giác gần gũi, ấm áp của buổi chiều quê khi ánh trăng như được “gọi xuống” cùng con người hòa vào cuộc sống thanh bình.
6.Khi đọc bài thơ, em nhớ về lần đầu tiên được đắm chìm trong hương lúa chín trên cánh đồng quê mình. Hương lúa ngọt ngào, thoang thoảng trong gió khiến em cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp bình dị và ấm áp của quê hương. Em nhớ những buổi chiều theo mẹ ra đồng, nhìn cánh đồng vàng óng ánh dưới nắng, nghe tiếng cười nói rộn ràng của mọi người mùa gặt. Kỉ niệm ấy giúp em hiểu rằng tình yêu quê hương không chỉ đến từ cảnh vật mà còn từ những ký ức gần gũi, thân thương. Qua bài thơ, em cảm nhận được thông điệp tác giả muốn gửi gắm: hãy trân trọng và gìn giữ vẻ đẹp giản dị, giàu tình người của quê hương.