
Ngô Thị Khánh Ly
Giới thiệu về bản thân



































Bài thơ “Bộ đội về làng” của Hoàng Trung Thông là một khúc ca ngợi ngợi ngọt ngào, xúc động về hình ảnh người lính Cụ Hồ trở về quê hương sau những tháng ngày kháng chiến gian khổ. Qua đoạn trích, tác giả không chỉ ca ngợi vẻ đẹp gần gũi, thân quen của người lính mà còn thể hiện tình cảm gắn bó, yêu thương sâu nặng giữa bộ đội và nhân dân. Đó cũng chính là chủ đề chính của đoạn thơ: tình quân dân thắm thiết và niềm vui sum họp của người lính cách mạng với quê hương, làng xóm.
Khung cảnh mở đầu đoạn trích là hình ảnh bộ đội trở về trong niềm hân hoan, náo nức của cả làng quê:
“Các anh về
Mái ấm nhà vui,
Tiếng hát câu cười
Rộn ràng xóm nhỏ.”
Không khí “rộn ràng”, “vui”, “tiếng hát câu cười” gợi lên một không gian tràn ngập yêu thương, chan chứa niềm vui đoàn tụ. Những người lính không chỉ mang theo súng đạn, mà còn mang theo hơi ấm của sự sống, của hòa bình về với quê hương.
Tình cảm quân dân càng trở nên rõ nét hơn trong những hình ảnh gần gũi, đời thường:
“Lớp lớp đàn em hớn hở chạy theo sau.
Mẹ già bịn rịn áo nâu
Vui đàn con ở rừng sâu mới về.”
Người mẹ già run run nắm áo, đàn em nhỏ chạy theo ríu rít, những hình ảnh ấy gợi lên không khí thân thuộc như người thân trở về sau bao ngày xa cách. Bộ đội không xa lạ mà là con em của làng, nay trở lại trong vòng tay yêu thương của quê hương. Đó là biểu tượng cho sự đoàn kết, thủy chung giữa nhân dân và cách mạng.
Không chỉ ca ngợi cảm xúc, bài thơ còn khắc họa sự giản dị, mộc mạc của cuộc sống làng quê:
“Nhà lá đơn sơ
Tấm lòng rộng mở
Nồi cơm nấu dở
Bát nước chè xanh…”
Dù nghèo, dân làng vẫn mở lòng đón bộ đội bằng những gì chân thành nhất – “nồi cơm nấu dở”, “bát nước chè xanh”, “tấm lòng rộng mở”. Chính sự giản dị đó đã làm nên chất thơ thấm đượm tình người, tình đất.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi. Hình ảnh thơ gần gũi với cuộc sống nông thôn. Cấu trúc điệp từ “các anh về” tạo nên nhịp thơ nhẹ nhàng, tha thiết, đồng thời nhấn mạnh niềm vui sum họp. Tác giả cũng khéo léo sử dụng biện pháp liệt kê (“nồi cơm nấu dở”, “bát nước chè xanh”…), khiến cảnh tượng đời thường trở nên sinh động và đầy cảm xúc. Toàn bài thơ mang âm điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, đậm chất trữ tình và nhân văn.
Tóm lại, đoạn trích “Bộ đội về làng” là một bài thơ đặc sắc về đề tài người lính và tình quân dân. Bằng những hình ảnh giản dị và cảm xúc chân thành, tác giả đã làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của người lính cũng như nghĩa tình thủy chung giữa họ với quê hương, dân tộc. Bài thơ như một khúc hát yên bình sau những tháng năm bom đạn – đầy chất thơ, chất đời và chất tình.
Bài thơ “Bộ đội về làng” của Hoàng Trung Thông là một khúc ca ngợi ngợi ngọt ngào, xúc động về hình ảnh người lính Cụ Hồ trở về quê hương sau những tháng ngày kháng chiến gian khổ. Qua đoạn trích, tác giả không chỉ ca ngợi vẻ đẹp gần gũi, thân quen của người lính mà còn thể hiện tình cảm gắn bó, yêu thương sâu nặng giữa bộ đội và nhân dân. Đó cũng chính là chủ đề chính của đoạn thơ: tình quân dân thắm thiết và niềm vui sum họp của người lính cách mạng với quê hương, làng xóm.
Khung cảnh mở đầu đoạn trích là hình ảnh bộ đội trở về trong niềm hân hoan, náo nức của cả làng quê:
“Các anh về
Mái ấm nhà vui,
Tiếng hát câu cười
Rộn ràng xóm nhỏ.”
Không khí “rộn ràng”, “vui”, “tiếng hát câu cười” gợi lên một không gian tràn ngập yêu thương, chan chứa niềm vui đoàn tụ. Những người lính không chỉ mang theo súng đạn, mà còn mang theo hơi ấm của sự sống, của hòa bình về với quê hương.
Tình cảm quân dân càng trở nên rõ nét hơn trong những hình ảnh gần gũi, đời thường:
“Lớp lớp đàn em hớn hở chạy theo sau.
Mẹ già bịn rịn áo nâu
Vui đàn con ở rừng sâu mới về.”
Người mẹ già run run nắm áo, đàn em nhỏ chạy theo ríu rít, những hình ảnh ấy gợi lên không khí thân thuộc như người thân trở về sau bao ngày xa cách. Bộ đội không xa lạ mà là con em của làng, nay trở lại trong vòng tay yêu thương của quê hương. Đó là biểu tượng cho sự đoàn kết, thủy chung giữa nhân dân và cách mạng.
Không chỉ ca ngợi cảm xúc, bài thơ còn khắc họa sự giản dị, mộc mạc của cuộc sống làng quê:
“Nhà lá đơn sơ
Tấm lòng rộng mở
Nồi cơm nấu dở
Bát nước chè xanh…”
Dù nghèo, dân làng vẫn mở lòng đón bộ đội bằng những gì chân thành nhất – “nồi cơm nấu dở”, “bát nước chè xanh”, “tấm lòng rộng mở”. Chính sự giản dị đó đã làm nên chất thơ thấm đượm tình người, tình đất.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi. Hình ảnh thơ gần gũi với cuộc sống nông thôn. Cấu trúc điệp từ “các anh về” tạo nên nhịp thơ nhẹ nhàng, tha thiết, đồng thời nhấn mạnh niềm vui sum họp. Tác giả cũng khéo léo sử dụng biện pháp liệt kê (“nồi cơm nấu dở”, “bát nước chè xanh”…), khiến cảnh tượng đời thường trở nên sinh động và đầy cảm xúc. Toàn bài thơ mang âm điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, đậm chất trữ tình và nhân văn.
Tóm lại, đoạn trích “Bộ đội về làng” là một bài thơ đặc sắc về đề tài người lính và tình quân dân. Bằng những hình ảnh giản dị và cảm xúc chân thành, tác giả đã làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của người lính cũng như nghĩa tình thủy chung giữa họ với quê hương, dân tộc. Bài thơ như một khúc hát yên bình sau những tháng năm bom đạn – đầy chất thơ, chất đời và chất tình.
Câu 1.
Thông tin chính mà tác giả muốn chuyển tải:
Văn bản cung cấp những hiểu biết cơ bản về bão: khái niệm, đặc điểm của mắt bão, nguyên nhân hình thành, tác hại và những ảnh hưởng nghiêm trọng của bão đến con người và cuộc sống.
Câu 2.
Sự khác nhau giữa bão và mắt bão:
- Bão: Là hiện tượng thời tiết cực đoan với gió mạnh, mưa to và sức tàn phá lớn.
- Mắt bão: Là vùng trung tâm của bão, nơi thời tiết yên tĩnh, trời quang mây tạnh, trái ngược với vùng bão xung quanh.
Câu 3.
a. Thành phần biệt lập trong câu:
“thì cần phải có những phương thức như quan sát bằng thuyền hoặc máy bay săn bão...”
→ Đây là thành phần biệt lập tình thái, thể hiện ý kiến, nhận định của người viết.
b. Xét theo mục đích nói:
Câu thuộc kiểu câu trần thuật vì dùng để trình bày một sự thật và bày tỏ cảm xúc, suy ngẫm của người viết về hậu quả của bão.
Câu 4.
Cách triển khai thông tin:
Tác giả chia thành hai nhóm nguyên nhân: nguyên nhân chủ quan (do con người) và khách quan (do tự nhiên), sau đó giải thích cụ thể từng nhóm.
→ Hiệu quả: Cách trình bày rõ ràng, mạch lạc, giúp người đọc dễ hiểu và dễ phân biệt từng loại nguyên nhân.
Câu 5.
Tác dụng của phương tiện phi ngôn ngữ (tiêu đề phụ, dấu ngoặc, đơn vị đo...):
Giúp văn bản trình bày rõ ràng, khoa học, nhấn mạnh thông tin quan trọng, giải thích thuật ngữ, và tăng tính thuyết phục cho người đọc khi theo dõi nội dung.