Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vũ Thúy Hà
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bữa sáng: Cơm, rau, ruốc

Bữa trưa: Cơm, ruốc, thịt

Bữa tối: Cơm, thịt, canh, rau.

Rau: Vitamin, Khoáng chất, Chất xơ.

Thịt: Chất đạm, Chất béo, Vitamin, Khoáng chất.

Ruốc: Chất đạm, Chất béo.

Canh: Nước, Vitamin, Khoáng chất.


Bữa sáng: Cơm, rau, ruốc

Bữa trưa: Cơm, ruốc, thịt

Bữa tối: Cơm, thịt, canh, rau.

Rau: Vitamin, Khoáng chất, Chất xơ.

Thịt: Chất đạm, Chất béo, Vitamin, Khoáng chất.

Ruốc: Chất đạm, Chất béo.

Canh: Nước, Vitamin, Khoáng chất.


1. Thể/trạng thái.

2. rắn, lỏng, khí.

3. tính chất.

4. tự nhiên/ thiên nhiên.

5. tự nhiên/ thiên nhiên.

6. vật thể nhân tạo.

7. sự sống

8. không có

9. vật lí

10. vật lí.



1. Thể/trạng thái.

2. rắn, lỏng, khí.

3. tính chất.

4. tự nhiên/ thiên nhiên.

5. tự nhiên/ thiên nhiên.

6. vật thể nhân tạo.

7. sự sống

8. không có

9. vật lí

10. vật lí.



1. Thể/trạng thái.

2. rắn, lỏng, khí.

3. tính chất.

4. tự nhiên/ thiên nhiên.

5. tự nhiên/ thiên nhiên.

6. vật thể nhân tạo.

7. sự sống

8. không có

9. vật lí

10. vật lí.



1. Thể/trạng thái.

2. rắn, lỏng, khí.

3. tính chất.

4. tự nhiên/ thiên nhiên.

5. tự nhiên/ thiên nhiên.

6. vật thể nhân tạo.

7. sự sống

8. không có

9. vật lí

10. vật lí.



1. Thể/trạng thái.

2. rắn, lỏng, khí.

3. tính chất.

4. tự nhiên/ thiên nhiên.

5. tự nhiên/ thiên nhiên.

6. vật thể nhân tạo.

7. sự sống

8. không có

9. vật lí

10. vật lí.



1. Thể/trạng thái.

2. rắn, lỏng, khí.

3. tính chất.

4. tự nhiên/ thiên nhiên.

5. tự nhiên/ thiên nhiên.

6. vật thể nhân tạo.

7. sự sống

8. không có

9. vật lí

10. vật lí.



1. Thể/trạng thái.

2. rắn, lỏng, khí.

3. tính chất.

4. tự nhiên/ thiên nhiên.

5. tự nhiên/ thiên nhiên.

6. vật thể nhân tạo.

7. sự sống

8. không có

9. vật lí

10. vật lí.



1. Thể/trạng thái.

2. rắn, lỏng, khí.

3. tính chất.

4. tự nhiên/ thiên nhiên.

5. tự nhiên/ thiên nhiên.

6. vật thể nhân tạo.

7. sự sống

8. không có

9. vật lí

10. vật lí.