Giới thiệu về bản thân
Bữa sáng: Cơm, rau, ruốc
Bữa trưa: Cơm, ruốc, thịt
Bữa tối: Cơm, thịt, canh, rau.
Rau: Vitamin, Khoáng chất, Chất xơ.
Thịt: Chất đạm, Chất béo, Vitamin, Khoáng chất.
Ruốc: Chất đạm, Chất béo.
Canh: Nước, Vitamin, Khoáng chất.
Bữa sáng: Cơm, rau, ruốc
Bữa trưa: Cơm, ruốc, thịt
Bữa tối: Cơm, thịt, canh, rau.
Rau: Vitamin, Khoáng chất, Chất xơ.
Thịt: Chất đạm, Chất béo, Vitamin, Khoáng chất.
Ruốc: Chất đạm, Chất béo.
Canh: Nước, Vitamin, Khoáng chất.
1. Thể/trạng thái.
2. rắn, lỏng, khí.
3. tính chất.
4. tự nhiên/ thiên nhiên.
5. tự nhiên/ thiên nhiên.
6. vật thể nhân tạo.
7. sự sống
8. không có
9. vật lí
10. vật lí.
1. Thể/trạng thái.
2. rắn, lỏng, khí.
3. tính chất.
4. tự nhiên/ thiên nhiên.
5. tự nhiên/ thiên nhiên.
6. vật thể nhân tạo.
7. sự sống
8. không có
9. vật lí
10. vật lí.
1. Thể/trạng thái.
2. rắn, lỏng, khí.
3. tính chất.
4. tự nhiên/ thiên nhiên.
5. tự nhiên/ thiên nhiên.
6. vật thể nhân tạo.
7. sự sống
8. không có
9. vật lí
10. vật lí.
1. Thể/trạng thái.
2. rắn, lỏng, khí.
3. tính chất.
4. tự nhiên/ thiên nhiên.
5. tự nhiên/ thiên nhiên.
6. vật thể nhân tạo.
7. sự sống
8. không có
9. vật lí
10. vật lí.
1. Thể/trạng thái.
2. rắn, lỏng, khí.
3. tính chất.
4. tự nhiên/ thiên nhiên.
5. tự nhiên/ thiên nhiên.
6. vật thể nhân tạo.
7. sự sống
8. không có
9. vật lí
10. vật lí.
1. Thể/trạng thái.
2. rắn, lỏng, khí.
3. tính chất.
4. tự nhiên/ thiên nhiên.
5. tự nhiên/ thiên nhiên.
6. vật thể nhân tạo.
7. sự sống
8. không có
9. vật lí
10. vật lí.
1. Thể/trạng thái.
2. rắn, lỏng, khí.
3. tính chất.
4. tự nhiên/ thiên nhiên.
5. tự nhiên/ thiên nhiên.
6. vật thể nhân tạo.
7. sự sống
8. không có
9. vật lí
10. vật lí.
1. Thể/trạng thái.
2. rắn, lỏng, khí.
3. tính chất.
4. tự nhiên/ thiên nhiên.
5. tự nhiên/ thiên nhiên.
6. vật thể nhân tạo.
7. sự sống
8. không có
9. vật lí
10. vật lí.