K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 tháng 4

Nguyên nhân của Chiến tranh thế giới thứ nhất:

  1. Nguyên nhân sâu xa:
    • Sự phát triển không đồng đều của các nước tư bản chủ nghĩa vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX đã dẫn đến mâu thuẫn gay gắt về vấn đề thuộc địa giữa các đế quốc2.
    • Sự hình thành hai khối quân sự đối lập: Khối Liên minh (Đức, Áo-Hung, Ý) và Khối Hiệp ước (Anh, Pháp, Nga), tạo ra căng thẳng chính trị và quân sự2.
  2. Nguyên nhân trực tiếp:
    • Ngày 28/6/1914, Thái tử Áo-Hung bị ám sát tại Sarajevo bởi một phần tử người Serbia. Sự kiện này trở thành cái cớ để các bên tuyên chiến2.

Tác động của Chiến tranh thế giới thứ nhất:

  1. Hậu quả nhân đạo:
    • Khoảng 10 triệu người thiệt mạng và hơn 20 triệu người bị thương4.
    • Hàng triệu người phải sống trong cảnh đói nghèo và mất mát.
  2. Hậu quả kinh tế:
    • Nền kinh tế châu Âu bị kiệt quệ, nhiều quốc gia rơi vào khủng hoảng.
  3. Hậu quả chính trị:
    • Sự sụp đổ của các đế quốc lớn như Áo-Hung, Ottoman và Nga.
    • Hình thành các quốc gia mới và thay đổi bản đồ chính trị thế giới.

Chiến tranh thế giới thứ nhất không chỉ để lại những hậu quả nặng nề mà còn là bài học sâu sắc về giá trị của hòa bình và sự hợp tác quốc tế.

  • Nguyên nhân:
    • Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc về vấn đề thuộc địa.
    • Sự hình thành các khối liên minh quân sự đối địch (phe Hiệp ước và phe Liên minh).
    • Chính sách chạy đua vũ trang của các nước lớn.
    • Sự kiện ám sát Thái tử Áo - Hung (ngòi nổ trực tiếp).
  • Tác động:
    • Gây ra những tổn thất to lớn về người và của.
    • Làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới.
    • Dẫn đến sự ra đời của một số quốc gia mới.
    • Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.
25 tháng 3
  • Sinh sản vô tính: Chỉ có một cá thể tham gia, con cái giống hệt mẹ, không có sự kết hợp tế bào sinh dục.
  • Sinh sản hữu tính : Hai cá thể tham gia, con cái có sự kết hợp giữa các cá thể
25 tháng 3

Động vật có các biểu thức phát triển sau:

  1. Phát triển trực tiếp : Con non chung con trưởng thành ngay từ đầu, không có giai đoạn sôi sục.
    • Ví dụ: Con người, chó, mèo.
  2. Phát triển Gián tiếp : Con non trải qua nhiều giai đoạn sôi sục khác trước khi trở
  3. Phát triển hoàn toàn:hoàn toàn ( hoàn thiện : Con non trải qua các giai đoạn khác biệt hoàn toàn (trứng → sôi sục → nhộng → trưởng thành).
    • Ví dụ: Bướm,cá.
  4. Phát triển không hoàn toàn : Con không giống trưởng thành nhưng chưa phát triển đầy đủ, chỉ cần di chuyển xác thực để hoàn thiện.
    • Ví dụ: Cào cào, châu Phi.thành trưởng thành.
    • Ví dụ: Ếch, cá.
25 tháng 3

Thực dân Pháp hoàn thành việc xâm lược Việt Nam vào năm 1867 bằng việc chiếm Nam Kỳ. Tuy nhiên, phải đến năm 1873, Pháp mới tiến hành xâm lược Bắc Kỳ, bắt đầu với việc chiếm Hà Nội, nhằm mở rộng ảnh hưởng và chiếm đóng toàn bộ Việt Nam.

P/S cái này mình tưởng lớp 8 có hok mà.

1 tháng 4

Vì chúng phải mất vài năm để lên kế hoạch tấn công sang biên giới của nước ta vì vậy chúng có thể tấn công bất cứ lúc nào vào Việt Nam

25 tháng 3

Hiện nay, chúng ta xây dựng khối đại đoàn dân tộc dựa trên các hình thức như đoàn kết toàn dân dân, đoàn kết giữa các lực lượng chính trị và đoàn thể trong phát triển kinh tế - xã hội. Phương pháp xây dựng bao gồm các tính năng tăng cường hiểu biết, tôn trọng sự khác biệt, khuyến khích đối thoại, và tạo điều kiện cho mọi người tham gia. Quá trình này diễn ra qua việc thực hiện các chính sách phát triển bình đẳng, tổ chức các phong trào thi đua và thúc đẩy hợp tác quốc tế, hướng tới gắn kết toàn xã hội vì sự phát triển chung của đất nước.

Cuộc cải cách của Hồ Quý Ly, dù có những hạn chế và thất bại nhất định, vẫn để lại những bài học kinh nghiệm quý giá, còn nguyên giá trị đến ngày nay:

  • Tinh thần đổi mới, dám nghĩ, dám làm:
    • Hồ Quý Ly đã mạnh dạn đưa ra những cải cách toàn diện trên nhiều lĩnh vực, thể hiện tinh thần đổi mới, dám đương đầu với khó khăn, thách thức. Bài học này cho thấy, trong bất kỳ giai đoạn nào, sự đổi mới và sáng tạo luôn là động lực quan trọng để phát triển.
  • Tầm quan trọng của việc xây dựng một bộ máy nhà nước vững mạnh:
    • Những cải cách về hành chính, quân sự của Hồ Quý Ly cho thấy sự cần thiết của việc xây dựng một bộ máy nhà nước hiệu quả, có khả năng quản lý và điều hành đất nước. Bài học này vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền hiện nay.
  • Chú trọng phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân:
    • Những cải cách về kinh tế, tiền tệ của Hồ Quý Ly cho thấy sự quan tâm đến việc phát triển kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân. Bài học này nhắc nhở chúng ta rằng, phát triển kinh tế phải đi đôi với đảm bảo an sinh xã hội.
  • Tăng cường quốc phòng, bảo vệ chủ quyền đất nước:
    • Trong bối cảnh đất nước đối mặt với nguy cơ xâm lược, Hồ Quý Ly đã chú trọng củng cố quốc phòng, xây dựng lực lượng quân đội mạnh. Bài học này cho thấy, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ luôn là nhiệm vụ thiêng liêng của mỗi quốc gia.
  • Sự cần thiết của việc kết hợp hài hòa giữa pháp trị và đức trị:
    • Mặc dù Hồ Quý Ly có những biện pháp cứng rắn, nhưng ông cũng chú trọng đến việc giáo dục, khuyến khích đạo đức. Bài học này cho thấy, việc kết hợp hài hòa giữa pháp luật và đạo đức là cần thiết để xây dựng một xã hội văn minh.
  • Phát huy tinh thần tự cường dân tộc:
    • Trong hoàn cảnh khó khăn, Hồ Quý Ly đã thể hiện tinh thần tự cường, không khuất phục trước ngoại bang. Tinh thần này là nguồn sức mạnh to lớn, giúp dân tộc ta vượt qua mọi thử thách.

Tóm lại, những bài học kinh nghiệm từ cuộc cải cách của Hồ Quý Ly vẫn còn nguyên giá trị, là hành trang quý báu cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước ngày nay.

10 tháng 2

Quá trình tái thiết và phát triển của Brunei, Myanmar, và Đông Timor sau khi giành độc lập 1. Brunei Giành độc lập: Ngày 1/1/1984, Brunei chính thức trở thành một quốc gia độc lập khỏi Anh. Tái thiết và phát triển: Chính trị: Duy trì chế độ quân chủ chuyên chế với Quốc vương (Sultan) là nguyên thủ quốc gia và đứng đầu chính phủ. Kinh tế: Phát triển mạnh nhờ vào tài nguyên dầu mỏ và khí đốt, giúp Brunei trở thành một trong những quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới. Xã hội: Chính phủ cung cấp nhiều phúc lợi xã hội như giáo dục, y tế miễn phí, và trợ cấp nhà ở cho người dân. Quan hệ đối ngoại: Duy trì quan hệ hòa bình với các nước trong khu vực và thế giới, là thành viên tích cực của ASEAN. 2. Myanmar Giành độc lập: Ngày 4/1/1948, Myanmar tuyên bố độc lập khỏi Anh. Tái thiết và phát triển: Chính trị: Gặp nhiều biến động với các cuộc đảo chính và sự thống trị của chính quyền quân sự trong nhiều thập kỷ, làm chậm quá trình dân chủ hóa. Kinh tế: Từng là một trong những nước có nền kinh tế phát triển ở Đông Nam Á nhưng bị suy thoái do chính sách kinh tế kế hoạch hóa và các lệnh trừng phạt quốc tế. Xã hội: Đối mặt với nghèo đói, xung đột sắc tộc và vi phạm nhân quyền, ảnh hưởng lớn đến đời sống người dân. Quan hệ đối ngoại: Myanmar từng bị cô lập nhưng sau năm 2010 có những bước cải cách mở cửa. Tuy nhiên, tình hình chính trị bất ổn từ năm 2021 lại làm giảm cơ hội phát triển. 3. Đông Timor Giành độc lập: Ngày 20/5/2002, Đông Timor chính thức trở thành quốc gia độc lập sau cuộc trưng cầu dân ý năm 1999 tách khỏi Indonesia. Tái thiết và phát triển: Chính trị: Xây dựng thể chế dân chủ, dù còn bất ổn do xung đột chính trị nội bộ. Kinh tế: Chủ yếu dựa vào nguồn thu từ dầu mỏ và viện trợ quốc tế, nhưng vẫn là một trong những nước nghèo nhất khu vực. Xã hội: Gặp nhiều khó khăn trong giáo dục, y tế và việc làm, với tỷ lệ nghèo đói cao. Quan hệ đối ngoại: Tích cực tham gia hợp tác khu vực và quốc tế để tìm kiếm sự hỗ trợ phát triển. Kết luận Brunei có sự phát triển ổn định nhờ tài nguyên dầu khí, Myanmar đối mặt với nhiều thách thức chính trị và kinh tế, trong khi Đông Timor vẫn đang trong quá trình khắc phục hậu quả chiến tranh và tìm kiếm con đường phát triển bền vững.

11 tháng 2

1. Bru-nây (Brunei): Sau khi giành độc lập vào ngày 1 tháng 1 năm 1984, Bru-nây đã chuyển từ một nước chịu sự bảo trợ của Anh sang trở thành một quốc gia độc lập. Quốc vương Hassanal Bolkiah đã đảm bảo sự ổn định và phát triển kinh tế thông qua việc khai thác dầu mỏ và phát triển du lịch. 2. Mi-an-ma (Myanmar): Mi-an-ma giành độc lập từ Anh vào ngày 4 tháng 1 năm 1948. Tuy nhiên, quá trình phát triển của Mi-an-ma đã gặp nhiều khó khăn do chính trị bất ổn và các cuộc xung đột. Gần đây, Mi-an-ma đã thực hiện nhiều cải cách kinh tế và chính trị nhằm thúc đẩy phát triển. 3 .Đông Ti-mo (East Timor): Đông Ti-mo giành độc lập từ Indonesia vào ngày 20 tháng 5 năm 2002. Sau khi độc lập, Đông Ti-mo đã phải đối mặt với nhiều thách thức như thiếu cơ sở hạ tầng và kinh tế yếu kém. Tuy nhiên, quốc gia này đã nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và đã bắt đầu thực hiện các dự án phát triển nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Quá trình tái thiết và phát triển của các nước này thể hiện sự kiên trì và nỗ lực trong việc xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.

27 tháng 2

- Những cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam (từ thế kỉ III TCN đến cuối thế kỉ XIX) đã để lại nhiều bài học quý báu, như:

+ Bài học về quá trình tập hợp lực lượng quần chúng nhân dân: Các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử đều nêu cao tinh thần dân tộc và tính chính nghĩa nên được đông đảo các tầng lớp nhân dân tin tưởng, ủng hộ và đi theo. Những lãnh tụ của các cuộc khởi nghĩa biết khéo léo phát động khẩu hiệu phù hợp để phân hóa kẻ thù và tập hợp sức mạnh quần chúng.

+ Bài học về vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc: Đoàn kết là nhân tố quyết định mọi thắng lợi trong các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng dân tộc. Khối đoàn kết được xây dựng từ nội bộ tướng lĩnh chỉ huy, mở rộng ra quân đội và quần chúng nhân dân; từ miền xuôi đến miền ngược.

+ Bài học về nghệ thuật quân sự: Nghệ thuật quân sự quan trọng nhất trong các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng là nghệ thuật tiến hành chiến tranh nhân dân, thực hiện “Toàn dân đánh giặc”. Bên cạnh đó là các nghệ thuật: “Tiên phát chế nhân”, “Lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh”, “tâm công”, “vu hồi”... đóng góp vào kho tàng nghệ thuật quân sự Việt Nam.

Lịch sử Việt Nam trước năm 1858 đã chứng kiến nhiều cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng chống ách đô hộ phương Bắc, để lại những bài học sâu sắc về tinh thần yêu nước, ý chí quật cường và chiến lược đấu tranh giành độc lập

-Các cuộc khởi nghĩa như Hai Bà Trưng (40 - 43), Bà Triệu (248) hay Lý Bí (542 - 602) cho thấy tinh thần bất khuất của nhân dân ta, dù bị đàn áp khốc liệt vẫn không chịu khuất phục

-Các cuộc kháng chiến chống Tống (981, 1075 - 1077), chống Nguyên - Mông (1258, 1285, 1287 - 1288) đã khẳng định vai trò quan trọng của chiến lược quân sự linh hoạt, biết tận dụng địa hình và sức mạnh toàn dân để đánh bại những đội quân xâm lược hùng mạnh

-Đặc biệt, cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418 - 1427) của Lê Lợi thể hiện bài học về đoàn kết dân tộc, kết hợp đấu tranh vũ trang và ngoại giao để giành thắng lợi

Những cuộc chiến này không chỉ bảo vệ nền độc lập mà còn hun đúc ý chí tự cường, khẳng định chân lý: chỉ khi nhân dân đoàn kết, phát huy trí tuệ và lòng yêu nước, đất nước mới có thể giữ vững chủ quyền trước mọi kẻ thù

10 tháng 2

Xiêm đã làm:Cải cách hiện đại hóa,ngoại giao khéo léo,thích ứng với công nghệ và văn hóa phương Tây,tăng cường quân sự,đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài

10 tháng 2

Vào giữa thế kỉ XIX, trước sự đe dọa của thực dân phương Tây. Năm 1851, vua Rama IV đã tiến hành cải cách, chủ trương mở cửa buôn bán với nước ngoài. Từ 1868, thời vua Rama V, Xiêm đã tiến hành hàng loạt cải cách quan trọng về kinh tế, xã hội, hành chính, giáo dục, ngoại giao,... Cuộc cải cách đạt nhiều thành tựu, từng bước đưa Vương quốc Xiêm hội nhập vào thế giới.