K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 4

Đây nha :

Dàn ý thuyết minh về cảnh quan thiên nhiên vùng biển huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi

I. Mở bài

  • Giới thiệu về huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi: một huyện nằm ven biển, với phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp, là nơi thu hút khách du lịch trong và ngoài nước.
  • Đề cập đến vẻ đẹp đặc trưng của cảnh quan biển huyện Mộ Đức: những bãi biển xanh mát, cát trắng mịn, làn sóng vỗ về, cùng với hệ sinh thái biển phong phú.

II. Thân bài

  1. Vị trí địa lý và đặc điểm chung
    • Huyện Mộ Đức nằm ở khu vực ven biển miền Trung, thuộc tỉnh Quảng Ngãi.
    • Khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa hè nắng nóng và mùa đông mát mẻ, thuận lợi cho các hoạt động du lịch biển.
    • Mộ Đức có bờ biển dài với nhiều bãi tắm đẹp, dễ dàng tiếp cận từ trung tâm thành phố Quảng Ngãi.
  2. Cảnh quan thiên nhiên biển Mộ Đức
    • Bãi biển Mộ Đức: Bãi biển dài, cát trắng mịn, nước biển trong xanh, là nơi lý tưởng để tắm biển và thư giãn.
    • Hệ sinh thái biển: Với rạn san hô, cá, tôm, và các loài sinh vật biển phong phú, vùng biển Mộ Đức là nơi sinh sống của nhiều loài động vật biển quý hiếm.
    • Các đầm, vịnh ven biển: Nơi đây có những đầm phá như đầm Thị Nại, nơi có cảnh sắc bình yên, là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sinh, cùng hệ thực vật ngập mặn đa dạng.
  3. Phong cảnh và cảnh quan thiên nhiên xung quanh biển
    • Đồi cát Mộ Đức: Những đồi cát trắng trải dài, mang lại vẻ đẹp hoang sơ và quyến rũ, thu hút du khách đến chụp ảnh và tham gia các hoạt động ngoài trời.
    • Làng chài truyền thống: Nơi cư dân địa phương sinh sống và làm nghề chài lưới, tạo nên một bức tranh sống động với những chiếc thuyền đậu trên bãi biển, từng đàn cá được mang vào bờ.
    • Cây cối và thảm thực vật: Vùng ven biển có nhiều loài cây đặc trưng như cây dừa, cây phi lao, cùng với hệ thực vật ngập mặn, giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn.
  4. Kinh tế và đời sống của người dân
    • Ngư nghiệp và du lịch biển: Biển Mộ Đức là nguồn sống của người dân nơi đây với các hoạt động đánh bắt thủy sản và nuôi trồng hải sản. Các sản phẩm như cá, tôm, rong biển, ngọc trai... là đặc sản nổi bật.
    • Du lịch sinh thái: Những năm gần đây, huyện Mộ Đức đã phát triển du lịch sinh thái, thu hút khách tham quan các bãi biển, làng chài, và các hoạt động thể thao dưới nước như lướt ván, bơi thuyền kayak, hay câu cá.

III. Kết bài

  • Tóm lại, biển Mộ Đức, Quảng Ngãi là một điểm đến tuyệt vời với vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ, đa dạng sinh thái và nền văn hóa đặc trưng của ngư dân miền Trung.
  • Kêu gọi bảo vệ và gìn giữ vẻ đẹp thiên nhiên này, đồng thời phát triển du lịch bền vững để Mộ Đức trở thành điểm đến hấp dẫn trong tương lai.
7 tháng 4

Nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao là một biểu tượng đầy ám ảnh về số phận con người trong xã hội nông thôn Việt Nam thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám. Qua hình tượng này, Nam Cao đã thể hiện tài năng xuất sắc trong việc xây dựng nhân vật và phản ánh các vấn đề xã hội sâu sắc. Dưới đây là phần phân tích tập trung vào sự biến đổi tâm lý và số phận bi thảm của Chí Phèo:

1. Số phận bi thảm:

Chí Phèo sinh ra là một người nông dân hiền lành, tử tế, có khát vọng về một cuộc sống bình dị. Tuy nhiên, sự tha hóa bắt đầu từ việc anh bị Bá Kiến hãm hại, đẩy vào tù oan. Sau khi ra tù, Chí Phèo không còn là con người thật sự của mình, mà trở thành "con quỷ dữ của làng Vũ Đại". Anh sống cuộc đời của một kẻ bị ruồng bỏ, không gia đình, không mối liên hệ xã hội, hoàn toàn bị cô lập.

Cuộc đời Chí Phèo là bi kịch của một con người bị bóc lột, chà đạp và biến chất bởi hệ thống xã hội bất công. Không chỉ bị tổn thương về thể xác, Chí Phèo còn chịu sự tổn thương tâm hồn sâu sắc, mất đi nhân tính và ước mơ.

2. Sự biến đổi tâm lý:

  • Thời kỳ tha hóa: Sau khi ra tù, Chí Phèo trở thành một kẻ say xỉn, chuyên đi phá phách và đe dọa mọi người trong làng để kiếm ăn. Anh chìm trong men rượu, tìm quên đi đau khổ và cảm giác bị ruồng bỏ. Trong giai đoạn này, tâm lý của Chí Phèo đầy bức bối, uất hận, và anh không còn nhận thức được bản thân là ai.
  • Giai đoạn thức tỉnh: Cuộc gặp gỡ với Thị Nở là bước ngoặt lớn trong cuộc đời Chí Phèo. Thị Nở đã mang lại cho anh hơi ấm của tình người, khơi dậy khát vọng được làm người lương thiện và được yêu thương. Lần đầu tiên sau bao nhiêu năm, Chí Phèo nhận ra mong muốn được sống đúng nghĩa, được hòa nhập với xã hội.
  • Bi kịch cuối cùng: Khi Thị Nở từ chối tình cảm của Chí Phèo, anh rơi vào trạng thái tuyệt vọng. Nhận ra rằng mình không thể trở lại làm người lương thiện, Chí Phèo đã chọn cách tự kết thúc cuộc đời bằng việc giết Bá Kiến và tự sát. Đây là hành động thể hiện sự phản kháng cuối cùng trước số phận cay nghiệt và xã hội bất công.

3. Ý nghĩa hình tượng Chí Phèo:

Chí Phèo không chỉ là một nhân vật điển hình của văn học hiện thực phê phán, mà còn là biểu tượng cho những người nông dân bị chà đạp trong xã hội phong kiến. Qua sự biến đổi tâm lý phức tạp và số phận bi thảm của Chí Phèo, Nam Cao đã phơi bày sự tàn nhẫn của xã hội đương thời và đặt câu hỏi lớn về quyền sống, quyền được làm người.


  • Phân tích nhân vật Chí Phèo:
    • Xuất thân và sự tha hóa: Chí Phèo từ một nông dân hiền lành, lương thiện bị đẩy vào tù tội, tha hóa về nhân cách và trở thành một kẻ lưu manh, côn đồ.
    • Biểu hiện của sự tha hóa: Chí Phèo thường xuyên say xỉn, chửi bới, đâm thuê chém mướn, trở thành nỗi ám ảnh của người dân làng Vũ Đại.
    • Khát vọng lương thiện: Bên trong con người Chí Phèo vẫn còn sót lại những phẩm chất tốt đẹp, khao khát được sống lương thiện, được yêu thương. Điều này thể hiện rõ qua mối quan hệ với Thị Nở.
    • Cái chết bi thảm: Chí Phèo chết trong cô đơn, tuyệt vọng, không tìm thấy lối thoát cho cuộc đời mình, thể hiện sự bế tắc của xã hội đương thời.
26 tháng 3

Câu 1: Phân tích những nét tinh tế về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Thần đạo học .

Bài thơ Thần đạo học của tác giả Nguyễn Khoa Viêm có những vết thươngcủa tác giả Nguyễn Khoa Viêm có những nét đặc sắc rõ ràng về cả nội dung và nghệ thuật. Về nội dung, bài thơ thể hiện niềm tin ngày chắc chắn, lo của người học trò trước con đường học vấn đầy gian nan, kiên cố. Tác giả không chỉ trình bày sự kính trọng đối với tri thức mà vẫn thấy được sự khó khăn trong công việc tiếp theo và hiển thị với con đường học tập. Thông qua hình ảnh những vật lộn với các bài học, bài thơ gửi một thông điệp về sự cần cù, chăm chỉ và không ngừng nỗ lực trong học tập.

Về nghệ thuật, bài thơ có sự kết hợp giữa hình ảnh so sánh, ẩn và biểu cảm sâu sắc. Những từ ngữ như "học hành như nội cơm" hay "bước chân nặngu" không chỉ vẽ ra sự gian nan mà còn thể hiện sự nỗ lực không ngừng nghỉ của người học. Ngoài ra, thể thơ tự do và cách sử dụng nhịp điệu linh hoạt cũng tạo nên gần gũi, dễ tiếp cận cho người đọc. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của người học trò chơi mà còn là một lời khuyên về sự triển khai và lòng quyết tâm trong công việc tiếp theo thu tri thức.

Câu 2: Viết bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ của em về ý thức học tập của học sinh hiện nay.

Bài văn nghị luận về ý thức học tập của học sinh hiện nay

Trong xã hội hiện đại, học tập luôn được xem là chìa khóa mở cửa tương lai, giúp mỗi cá nhân phát triển toàn diện và đạt được thành công trong cuộc sống. Tuy nhiên, hiện nay, ý thức học tập của sinh viên đang là một vấn đề đáng sợ. Mặc dù có nhiều học sinh chăm chỉ, ham học, nhưng không ít bạn lại tỏ ra thờ ơ, thiếu trách nhiệm trong việc học tập. Vậy tại sao ý thức học tập của học sinh lại có sự phân hóa như vậy? Và làm thế nào để nâng cao ý thức học tập trong cộng đồng học sinh hiện nay?

Trước đó, chúng ta cần nhận thức rằng, ý thức học tập của sinh viên hiện nay đã bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Một trong số đó là sự mạnh mẽ mạnh mẽ của các phương tiện giải trí đa phương tiện, đặc biệt là các thiết bị công nghệ hiện đại. Các trò chơi điện tử, mạng xã hội tạo ra sinh viên dễ dàng sao nhãng và mất tập trung vào công việc học. Thêm vào đó, áp lực từ gia đình và xã hội cũng khiến nhiều sinh viên cảm thấy mệt mỏi, không còn động lực để học hành một cách nguy hiểm. Một số học sinh thiếu sự định hướng rõ ràng về tương lai và không hiểu được tầm quan trọng của việc học nên thiếu động lực phấn đấu.

Tuy nhiên, chúng tôi không thể phủ nhận rằng, trong xã hội ngày nay, việc học vẫn là yếu tố vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của mỗi cá nhân. Học tập không chỉ giúp học sinh tiếp theo tri thức mà còn rèn luyện tính năng chiến đấu, tinh thần trách nhiệm và khả năng giải quyết vấn đề. Để nâng cao ý thức học tập của học sinh, trước đây, gia đình và nhà trường cần phải tạo ra một môi trường học tập tích cực, động viên, khuyến khích học sinh phát triển hết khả năng của mình. Các thầy cô giáo cần chú ý đến việc dạy một cách sáng tạo gần gũi, giúp học sinh nhận thấy giá trị thực sự của tri thức, từ đó tạo ra động lực học tập giác giác.

Bên cạnh đó, học sinh cũng phải tự ý thức được vai trò của mình trong việc học tập. Các em cần hiểu rằng, học tập không chỉ là nhiệm vụ mà còn là cơ hội để phát triển bản thân. Khi học sinh nhận thức được mức độ tầm quan trọng của học tập và chủ động trong công việc học thì kết quả học tập sẽ được cải thiện tốt hơn. Học sinh cần biết quản lý thời gian hợp lý, hạn chế các yếu tố gây sao nhãng và chủ động tìm kiếm tri thức từ nhiều nguồn khác nhau.

Bên cạnh công việc học tập ở trường lớp, học sinh cũng cần tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa, thực hành, nghiên cứu khoa học để phát triển các kỹ năng sống và ứng dụng kiến ​​thức vào thực tế. Hoạt động này không chỉ giúp học sinh phát triển toàn diện mà còn giúp các em nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc học và vai trò của mình trong cộng đồng.

Tóm tắt, ý tưởng học tập của học sinh hiện nay là vấn đề cần được quan tâm


Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý kiến: “Ai cũng cần có một “điểm neo” trên tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời”. Câu 2. (4.0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản sau đây.       Việt Nam ơi Việt Nam ơi! Đất nước tôi yêu Từ lúc nghe lời ru của mẹ Cánh cò bay...
Đọc tiếp

Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý kiến: “Ai cũng cần có một “điểm neo” trên tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời”.

Câu 2. (4.0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản sau đây.

      Việt Nam ơi

Việt Nam ơi!
Đất nước tôi yêu
Từ lúc nghe lời ru của mẹ
Cánh cò bay trong những giấc mơ
Từ lúc nghe truyền thuyết mẹ Âu Cơ
Từ lúc tôi còn chập chững tuổi thơ

Việt Nam ơi!
Đất mẹ dấu yêu
Của những con người
Đã bao đời đầu trần chân đất
Mà làm nên kỳ tích bốn ngàn năm
Qua bể dâu
Dẫu có điêu linh, dẫu có thăng trầm
Hào khí oai hùng muôn đời truyền lại
Để thác ghềnh rồi cũng vượt qua
Đường đến vinh quang nhiều bão tố phong ba

Việt Nam ơi!
Tiếng gọi từ trái tim
Nghe đâu đây lời tổ tiên vang vọng
Vận nước thịnh, suy, khát khao luôn cháy bỏng
Vượt những đảo điên, xây dựng ước mơ
Đường thênh thang nhịp thời đại đang chờ

Việt Nam ơi!
Đất nước bên bờ biển xanh
Toả nắng lung linh lòng người say đắm
Những bi hùng suốt chiều dài sâu thẳm
Và trăn trở hôm nay luôn day dứt trong lòng
Tiếng yêu thương vang vọng giữa trời không
Ơi Việt Nam!

                         (Huy Tùng, Thuở ấy, NXB Hội Nhà văn, TP Hồ Chí Minh, 2017)

* Chú thích:

- Huy Tùng sinh ngày 10/04/1960, tên thật là Vũ Minh Quyền, quê ở xã Ninh Xuân, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình, trú tại quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Năm 18 tuổi, ông vào bộ đội và tham gia chiến trường K từ tháng 8/1978 đến tháng 9/1980, về học tại Trường Sĩ quan Lục quân 2 đến khi tốt nghiệp năm 1983 và làm cán bộ, giáo viên tại đây đến hết tháng 10/1988.

- Bài thơ đã được nhạc sĩ Hoàng Mạnh Toàn phổ thành ca khúc cùng tên.

0
Câu 1 (2.0 điểm). Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về mối quan hệ giữa lao động và ước mơ.  Câu 2 (4.0 điểm). Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích, đánh giá tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ "Nhớ" của Nguyễn Đình Thi.                        Nhớ Ngôi sao nhớ ai mà sao lấp lánh Soi sáng đường chiến sĩ giữa đèo mây Ngọn...
Đọc tiếp

Câu 1 (2.0 điểm). Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về mối quan hệ giữa lao động và ước mơ. 

Câu 2 (4.0 điểm). Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích, đánh giá tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ "Nhớ" của Nguyễn Đình Thi. 

                      Nhớ

Ngôi sao nhớ ai mà sao lấp lánh
Soi sáng đường chiến sĩ giữa đèo mây
Ngọn lửa nhớ ai mà hồng đêm lạnh
Sưởi ấm lòng chiến sĩ dưới ngàn cây

Anh yêu em như anh yêu đất nước
Vất vả đau thương tươi thắm vô ngần
Anh nhớ em mỗi bước đường anh bước
Mỗi tối anh nằm mỗi miếng anh ăn

Ngôi sao trong đêm không bao giờ tắt
Chúng ta yêu nhau chiến đấu suốt đời
Ngọn lửa trong rừng bập bùng đỏ rực
Chúng ta yêu nhau kiêu hãnh làm người.

* Chú thích: 

- Nguyễn Đình Thi (1924 - 2003) là một nghệ sĩ đa tài. Ông sáng tác nhạc, làm thơ, viết tiểu thuyết, kịch, tiểu luận phê bình; ở lĩnh vực nào ông cũng có những đóng góp đáng trân trọng. Thơ ông tự do, phóng khoáng mà vẫn hàm súc, sâu lắng, suy tư, dạt dào cảm xúc, giàu nhạc điệu và có nhiều tìm tòi theo hướng hiện đại. 

- Bài thơ "Nhớ" của Nguyễn Đình Thi được tác giả sáng tác trong kháng chiến chống Pháp, là một trong những bài thơ tình hay thời chống Pháp và cũng là một trong những bài thơ tình đặc sắc của nền thơ Việt Nam hiện đại.

1

Câu 1: Đoạn văn nghị luận về mối quan hệ giữa lao động và ước mơ (khoảng 200 chữ)

Lao động và ước mơ là hai mặt không thể tách rời của cuộc sống, chúng có mối quan hệ biện chứng, tác động và bổ sung cho nhau. Ước mơ là ngọn lửa thắp sáng con đường, là động lực thúc đẩy con người lao động và sáng tạo. Lao động là phương tiện để biến ước mơ thành hiện thực, là quá trình rèn luyện bản lĩnh và khẳng định giá trị bản thân. Không có lao động, ước mơ chỉ là những viễn cảnh xa vời, không có giá trị thực tiễn. Ngược lại, lao động mà không có ước mơ sẽ trở nên khô khan, nhàm chán và thiếu định hướng.

Ước mơ giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách trong lao động, đồng thời lao động giúp con người trưởng thành và hoàn thiện bản thân, từ đó nuôi dưỡng và phát triển ước mơ. Hãy lao động bằng cả trái tim và khối óc, hãy theo đuổi ước mơ bằng tất cả nhiệt huyết và đam mê, bạn sẽ gặt hái được thành công và hạnh phúc.

Câu 2: Bài văn nghị luận phân tích, đánh giá tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ "Nhớ" của Nguyễn Đình Thi (khoảng 600 chữ)

Bài thơ "Nhớ" của Nguyễn Đình Thi là một khúc ca tình yêu nồng nàn, da diết, được cất lên từ trái tim của một người chiến sĩ trong những năm tháng kháng chiến chống Pháp gian khổ. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của riêng tác giả mà còn là tiếng lòng của cả một thế hệ thanh niên Việt Nam thời bấy giờ, những người đã gác lại tình riêng để lên đường bảo vệ Tổ quốc.

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, ta đã cảm nhận được nỗi nhớ da diết, cồn cào của nhân vật trữ tình. Nỗi nhớ ấy được thể hiện qua những hình ảnh thiên nhiên quen thuộc, gần gũi như ngôi sao, ngọn lửa. Ngôi sao "lấp lánh" như đang "nhớ ai", ngọn lửa "hồng đêm lạnh" như đang "sưởi ấm lòng" người chiến sĩ. Thiên nhiên cũng mang tâm trạng của con người, cũng biết nhớ nhung, da diết.

Nỗi nhớ ấy không chỉ là nỗi nhớ riêng tư mà còn là nỗi nhớ hòa quyện với tình yêu đất nước. "Anh yêu em như anh yêu đất nước", câu thơ khẳng định tình yêu đôi lứa và tình yêu Tổ quốc là một, là không thể tách rời. Trong hoàn cảnh chiến tranh, tình yêu cá nhân càng trở nên thiêng liêng và cao đẹp, là nguồn sức mạnh giúp người chiến sĩ vượt qua mọi khó khăn, gian khổ.

Điệp ngữ "anh nhớ em" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ, nhấn mạnh nỗi nhớ thường trực, da diết của nhân vật trữ tình. Nỗi nhớ ấy len lỏi vào từng bước chân, từng bữa ăn, giấc ngủ, trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người chiến sĩ.

Bài thơ kết thúc bằng những câu thơ đầy lạc quan và tin tưởng vào tương lai. "Ngôi sao trong đêm không bao giờ tắt", "ngọn lửa trong rừng bập bùng đỏ rực", đó là những hình ảnh tượng trưng cho tình yêu bất diệt, cho ý chí kiên cường và niềm tin chiến thắng của dân tộc Việt Nam.

Với thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh và nhạc điệu, Nguyễn Đình Thi đã vẽ nên một bức tranh tâm trạng chân thực, sâu sắc của người chiến sĩ trong kháng chiến chống Pháp. Bài thơ "Nhớ" không chỉ là một bài thơ tình hay mà còn là một bài ca yêu nước, một biểu tượng của tình yêu và lòng dũng cảm của con người Việt Nam.